Giải đấu/Cup | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
ENG PR |
|
Tottenham Hotspur | 2-0 |
0-0 |
4-4 |
Chelsea | T | ||||||||
ENG PR |
|
Chelsea | 2-2 |
1-0 |
8-5 |
Tottenham Hotspur | H | ||||||||
ENG PR |
|
Chelsea | 2-0 |
0-0 |
10-3 |
Tottenham Hotspur | B | ||||||||
ENG LC |
|
Tottenham Hotspur | 0-1 |
0-1 |
7-6 |
Chelsea | B | ||||||||
ENG LC |
|
Chelsea | 2-0 |
2-0 |
5-1 |
Tottenham Hotspur | B | ||||||||
ENG PR |
|
Tottenham Hotspur | 0-3 |
0-0 |
5-11 |
Chelsea | B | ||||||||
INT CF |
|
Chelsea | 2-2 |
1-0 |
4-1 |
Tottenham Hotspur | H | ||||||||
ENG PR |
|
Tottenham Hotspur | 0-1 |
0-1 |
2-7 |
Chelsea | B | ||||||||
ENG PR |
|
Chelsea | 0-0 |
0-0 |
3-3 |
Tottenham Hotspur | H | ||||||||
ENG LC |
|
Tottenham Hotspur | 1-1 |
0-1 |
4-2 |
Chelsea | H | ||||||||
Bongdainfo thống kê 5 trận gần đây, thắng 0,hòa 0,thua 0.Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ thắng kèo:0.00% Tỷ lệ Tài:0.00% Tỷ lệ Lẻ :0% |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
ENG PR |
|
Crystal Palace | 1-2 |
0-0 |
11-2 |
Tottenham Hotspur | T | ||||||||
ENG PR |
|
Tottenham Hotspur | 2-0 |
1-0 |
3-5 |
Fulham | T | ||||||||
ENG PR |
|
Luton Town | 0-1 |
0-0 |
5-6 |
Tottenham Hotspur 1 | T | ||||||||
ENG PR |
|
Tottenham Hotspur | 2-1 |
1-1 |
11-5 |
Liverpool 2 | T | ||||||||
ENG PR |
|
Arsenal | 2-2 |
1-1 |
11-4 |
Tottenham Hotspur | H | ||||||||
ENG PR |
|
Tottenham Hotspur | 2-1 |
0-0 |
15-2 |
Sheffield United 1 | T | ||||||||
ENG PR |
|
Burnley | 2-5 |
1-2 |
7-4 |
Tottenham Hotspur | T | ||||||||
ENG LC |
|
Fulham | 1-1 |
1-0 |
3-6 |
Tottenham Hotspur | H | ||||||||
ENG PR |
|
AFC Bournemouth | 0-2 |
0-1 |
6-2 |
Tottenham Hotspur | T | ||||||||
ENG PR |
|
Tottenham Hotspur | 2-0 |
0-0 |
5-6 |
Manchester United | T | ||||||||
ENG PR |
|
Brentford | 2-2 |
2-2 |
3-6 |
Tottenham Hotspur | H | ||||||||
GAM T |
|
FC Barcelona | 4-2 |
1-2 |
8-9 |
Tottenham Hotspur | B | ||||||||
INT CF |
|
Tottenham Hotspur | 5-1 |
1-1 |
7-2 |
FC Shakhtar Donetsk | T | ||||||||
INT CF |
|
Lion City Sailors | 1-5 |
1-1 |
2-18 |
Tottenham Hotspur | T | ||||||||
INT CF |
|
Tottenham Hotspur | 2-3 |
0-2 |
16-4 |
West Ham United | B | ||||||||
ENG PR |
|
Leeds United | 1-4 |
0-1 |
12-3 |
Tottenham Hotspur | T | ||||||||
ENG PR |
|
Tottenham Hotspur | 1-3 |
1-0 |
8-2 |
Brentford | B | ||||||||
ENG PR |
|
Aston Villa | 2-1 |
1-0 |
8-3 |
Tottenham Hotspur | B | ||||||||
ENG PR |
|
Tottenham Hotspur | 1-0 |
1-0 |
8-4 |
Crystal Palace | T | ||||||||
ENG PR |
|
Liverpool | 4-3 |
3-1 |
4-2 |
Tottenham Hotspur | B | ||||||||
Bongdaso thống kê 10 trận gần đây, thắng 8,hòa 1,thua 1.Tỷ lệ thắng: 80% Tỷ lệ thắng kèo: 30.00% Tỷ lệ Tài: 30.00% Tỷ lệ Lẻ : 40% |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
ENG LC |
|
Chelsea | 2-0 |
1-0 |
11-4 |
Blackburn Rovers | B | ||||||||
ENG PR |
|
Chelsea | 0-2 |
0-0 |
10-1 |
Brentford | B | ||||||||
ENG PR |
|
Chelsea | 2-2 |
1-0 |
2-7 |
Arsenal | H | ||||||||
ENG PR |
|
Burnley | 1-4 |
1-1 |
7-3 |
Chelsea | B | ||||||||
ENG PR |
|
Fulham | 0-2 |
0-2 |
8-1 |
Chelsea | B | ||||||||
ENG LC |
|
Chelsea | 1-0 |
0-0 |
5-8 |
Brighton Hove Albion | B | ||||||||
ENG PR |
|
1 Chelsea | 0-1 |
0-0 |
5-11 |
Aston Villa | B | ||||||||
ENG PR |
|
AFC Bournemouth | 0-0 |
0-0 |
1-7 |
Chelsea | H | ||||||||
ENG PR |
|
Chelsea | 0-1 |
0-0 |
7-0 |
Nottingham Forest | B | ||||||||
ENG LC |
|
Chelsea | 2-1 |
1-1 |
10-6 |
AFC Wimbledon | B | ||||||||
ENG PR |
|
Chelsea | 3-0 |
1-0 |
6-4 |
Luton Town | B | ||||||||
ENG PR |
|
1 West Ham United | 3-1 |
1-1 |
3-9 |
Chelsea | B | ||||||||
ENG PR |
|
Chelsea | 1-1 |
1-1 |
4-4 |
Liverpool | H | ||||||||
INT CF |
|
Chelsea | 1-1 |
0-0 |
6-6 |
Borussia Dortmund | H | ||||||||
INT CF |
|
Chelsea | 2-0 |
2-0 |
2-5 |
Fulham | B | ||||||||
INT CF |
|
Newcastle United | 1-1 |
1-1 |
3-5 |
Chelsea | H | ||||||||
INT CF |
|
Chelsea | 4-3 |
1-1 |
3-1 |
Brighton Hove Albion | B | ||||||||
INT CF |
|
Chelsea | 5-0 |
2-0 |
0-7 |
Wrexham | B | ||||||||
ENG PR |
|
Chelsea | 1-1 |
1-1 |
10-3 |
Newcastle United | H | ||||||||
ENG PR |
|
Manchester United | 4-1 |
2-0 |
3-4 |
Chelsea | B | ||||||||
Bongdaso thống kê 10 trận gần đây, thắng 0,hòa 0,thua 0.Tỷ lệ thắng: 0% Tỷ lệ thắng kèo: 0.00% Tỷ lệ Tài: 0.00% Tỷ lệ Lẻ : 0% |
Đội bóng | Được | Mất | +/- | TB được | T% | H% | B% | C/K | Được | Mất | +/- | TB được | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tottenham Hotspur | Chủ | ||||||||||||||
Chelsea | Khách |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.