Giải đấu/Cup | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
JPN D2 |
|
Fujieda MYFC | 1-0 |
1-0 |
0-5 |
Mito Hollyhock | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Mito Hollyhock | 1-4 |
0-2 |
4-4 |
Fujieda MYFC | B | ||||||||
Bongdainfo thống kê 5 trận gần đây, thắng 0,hòa 0,thua 0.Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ thắng kèo:0.00% Tỷ lệ Tài:0.00% Tỷ lệ Lẻ :0% |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
JPN D2 |
|
Renofa Yamaguchi | 1-2 |
1-2 |
7-0 |
Mito Hollyhock 1 | T | ||||||||
JPN D2 |
|
Mito Hollyhock | 2-2 |
1-1 |
2-4 |
Tochigi SC | H | ||||||||
JPN D2 |
|
Thespa Kusatsu | 0-0 |
0-0 |
5-7 |
Mito Hollyhock | H | ||||||||
JPN D2 |
|
Blaublitz Akita | 1-1 |
0-1 |
4-3 |
Mito Hollyhock | H | ||||||||
JPN D2 |
|
Mito Hollyhock | 0-0 |
0-0 |
6-2 |
Kagoshima United | H | ||||||||
JPN D2 |
|
Mito Hollyhock | 0-0 |
0-0 |
3-3 |
JEF United Ichihara Chiba | H | ||||||||
JPN D2 |
|
Fagiano Okayama | 1-0 |
1-0 |
7-3 |
Mito Hollyhock | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Mito Hollyhock | 1-2 |
0-1 |
4-5 |
Tokushima Vortis | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Vegalta Sendai | 1-0 |
0-0 |
8-5 |
Mito Hollyhock | B | ||||||||
JPN LC |
|
1 Yokohama SCC | 1-0 |
0-0 |
4-10 |
Mito Hollyhock | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Mito Hollyhock | 1-2 |
0-0 |
3-4 |
Ventforet Kofu | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Mito Hollyhock | 1-0 |
1-0 |
2-4 |
Ban Di Tesi Iwaki | T | ||||||||
INT CF |
|
Kashima Antlers | 1-0 |
1-0 |
7-3 |
Mito Hollyhock | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Mito Hollyhock | 1-1 |
0-0 |
6-5 |
Shimizu S-Pulse | H | ||||||||
JPN D2 |
|
Jubilo Iwata | 5-0 |
3-0 |
1-6 |
Mito Hollyhock | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Fujieda MYFC | 1-0 |
1-0 |
0-5 |
Mito Hollyhock | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Mito Hollyhock | 1-2 |
1-1 |
3-4 |
Thespa Kusatsu | B | ||||||||
JPN D2 |
|
JEF United Ichihara Chiba | 1-1 |
1-1 |
9-0 |
Mito Hollyhock 1 | H | ||||||||
JPN D2 |
|
Ventforet Kofu | 2-1 |
1-1 |
5-4 |
Mito Hollyhock | B | ||||||||
JPN D2 |
|
1 Mito Hollyhock | 0-1 |
0-0 |
0-7 |
Oita Trinita | B | ||||||||
Bongdaso thống kê 10 trận gần đây, thắng 8,hòa 1,thua 1.Tỷ lệ thắng: 80% Tỷ lệ thắng kèo: 30.00% Tỷ lệ Tài: 30.00% Tỷ lệ Lẻ : 40% |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
JPN D2 |
|
Fujieda MYFC | 0-1 |
0-1 |
3-2 |
Tokushima Vortis | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Yokohama FC | 2-0 |
1-0 |
8-3 |
Fujieda MYFC | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Fujieda MYFC | 1-1 |
1-0 |
2-7 |
Vegalta Sendai | H | ||||||||
JPN D2 |
|
Ban Di Tesi Iwaki | 3-0 |
1-0 |
6-4 |
Fujieda MYFC | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Ehime FC | 3-0 |
0-0 |
3-6 |
Fujieda MYFC | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Fujieda MYFC | 2-1 |
1-0 |
2-6 |
Roasso Kumamoto | B | ||||||||
JPN D2 |
|
1 Montedio Yamagata | 0-1 |
0-0 |
1-8 |
Fujieda MYFC | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Fujieda MYFC | 0-1 |
0-0 |
4-5 |
Fagiano Okayama | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Fujieda MYFC | 0-1 |
0-0 |
5-5 |
Oita Trinita | B | ||||||||
JPN LC |
|
FC Ryukyu | 2-1 |
0-0 |
4-5 |
Fujieda MYFC | B | ||||||||
JPN D2 |
|
JEF United Ichihara Chiba | 4-0 |
2-0 |
5-7 |
Fujieda MYFC | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Fujieda MYFC | 0-0 |
0-0 |
3-2 |
V-Varen Nagasaki | H | ||||||||
JPN D2 |
|
1 Fujieda MYFC | 2-4 |
0-1 |
3-4 |
Ban Di Tesi Iwaki | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Tokushima Vortis | 0-0 |
0-0 |
5-3 |
Fujieda MYFC | H | ||||||||
INT CF |
|
Jubilo Iwata | 0-1 |
0-0 |
4-4 |
Fujieda MYFC | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Fujieda MYFC | 1-0 |
1-0 |
0-5 |
Mito Hollyhock | B | ||||||||
JPN D2 |
|
1 Fujieda MYFC | 2-3 |
1-0 |
6-0 |
Omiya Ardija | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Fujieda MYFC | 5-1 |
1-0 |
4-8 |
Thespa Kusatsu | B | ||||||||
JPN D2 |
|
V-Varen Nagasaki | 5-1 |
2-0 |
5-4 |
Fujieda MYFC | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Fujieda MYFC | 2-0 |
0-0 |
2-5 |
Shimizu S-Pulse | B | ||||||||
Bongdaso thống kê 10 trận gần đây, thắng 0,hòa 0,thua 0.Tỷ lệ thắng: 0% Tỷ lệ thắng kèo: 0.00% Tỷ lệ Tài: 0.00% Tỷ lệ Lẻ : 0% |
Đội bóng | Được | Mất | +/- | TB được | T% | H% | B% | C/K | Được | Mất | +/- | TB được | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mito Hollyhock | Chủ | ||||||||||||||
Fujieda MYFC | Khách |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.