Giải đấu/Cup | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
ROM D1 |
|
Universitatea Craiova | 2-1 |
1-0 |
5-4 |
Dinamo Bucuresti | T | ||||||||
ROMC |
|
Dinamo Bucuresti | 1-1 |
1-0 |
6-5 |
Universitatea Craiova | H | ||||||||
ROM D1 |
|
Dinamo Bucuresti | 0-1 |
0-0 |
6-2 |
Universitatea Craiova | T | ||||||||
ROMC |
|
Dinamo Bucuresti | 0-0 |
0-0 |
0-7 |
Universitatea Craiova | H | ||||||||
ROM D1 |
|
Dinamo Bucuresti | 1-2 |
1-0 |
2-7 |
Universitatea Craiova | T | ||||||||
ROM D1 |
|
Dinamo Bucuresti | 0-0 |
0-0 |
5-4 |
Universitatea Craiova | H | ||||||||
ROM D1 |
|
Universitatea Craiova | 1-0 |
0-0 |
10-3 |
Dinamo Bucuresti | T | ||||||||
ROM D1 |
|
Universitatea Craiova | 0-2 |
0-2 |
- |
Dinamo Bucuresti | B | ||||||||
ROM D1 |
|
Dinamo Bucuresti | 2-2 |
2-1 |
- |
Universitatea Craiova | H | ||||||||
ROMC |
|
Dinamo Bucuresti | 1-1 |
0-1 |
- |
Universitatea Craiova | H | ||||||||
Bongdainfo thống kê 5 trận gần đây, thắng 0,hòa 0,thua 0.Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ thắng kèo:0.00% Tỷ lệ Tài:0.00% Tỷ lệ Lẻ :0% |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
ROM D1 |
|
Dinamo Bucuresti | 1-0 |
0-0 |
5-1 |
CSM Politehnica Iasi | B | ||||||||
ROM D1 |
|
FC Otelul Galati | 1-0 |
0-0 |
2-3 |
Dinamo Bucuresti | B | ||||||||
ROM D1 |
|
Dinamo Bucuresti | 1-1 |
1-0 |
0-2 |
Petrolul Ploiesti | H | ||||||||
ROM D1 |
|
Hermannstadt | 3-0 |
3-0 |
5-2 |
Dinamo Bucuresti | B | ||||||||
ROM D1 |
|
Dinamo Bucuresti | 1-0 |
1-0 |
2-9 |
UTA Arad | B | ||||||||
ROM D1 |
|
CSM Politehnica Iasi | 0-0 |
0-0 |
1-5 |
Dinamo Bucuresti | H | ||||||||
ROM D1 |
|
Dinamo Bucuresti | 1-0 |
1-0 |
2-7 |
Hermannstadt | B | ||||||||
ROM D1 |
|
CFR Cluj | 4-0 |
0-0 |
10-6 |
Dinamo Bucuresti | B | ||||||||
ROM D1 |
|
Dinamo Bucuresti | 3-1 |
2-1 |
3-3 |
FC Otelul Galati | B | ||||||||
ROM D1 |
|
Farul Constanta | 0-2 |
0-1 |
7-2 |
Dinamo Bucuresti | B | ||||||||
ROM D1 |
|
Universitatea Craiova | 2-1 |
1-0 |
5-4 |
Dinamo Bucuresti | T | ||||||||
ROM D1 |
|
Dinamo Bucuresti | 1-2 |
1-1 |
8-0 |
Rapid Bucuresti | B | ||||||||
ROM D1 |
|
Petrolul Ploiesti | 1-0 |
0-0 |
6-4 |
Dinamo Bucuresti | B | ||||||||
INT CF |
|
Dinamo Bucuresti | 2-6 |
2-1 |
- |
Charleroi | B | ||||||||
INT CF |
|
Genclerbirligi | 1-1 |
1-0 |
- |
Dinamo Bucuresti | H | ||||||||
ROM D1 |
|
Dinamo Bucuresti | 1-0 |
0-0 |
3-3 |
FC Voluntari | B | ||||||||
ROM D1 |
|
FC Botosani | 0-2 |
0-1 |
3-2 |
Dinamo Bucuresti | B | ||||||||
ROM D1 |
|
Dinamo Bucuresti | 0-1 |
0-1 |
5-2 |
Universitaea Cluj | B | ||||||||
ROMC |
|
Dinamo Bucuresti | 3-3 |
1-1 |
3-5 |
FC Otelul Galati | H | ||||||||
ROM D1 |
|
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 2-1 |
2-0 |
5-4 |
Dinamo Bucuresti | B | ||||||||
Bongdaso thống kê 10 trận gần đây, thắng 0,hòa 0,thua 0.Tỷ lệ thắng: 0% Tỷ lệ thắng kèo: 0.00% Tỷ lệ Tài: 0.00% Tỷ lệ Lẻ : 0% |
Đội bóng | Được | Mất | +/- | TB được | T% | H% | B% | C/K | Được | Mất | +/- | TB được | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Universitatea Craiova | Chủ | ||||||||||||||
Dinamo Bucuresti | Khách |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Goddess-guide.com cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.