Giải đấu/Cup | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
UPL |
|
Busoga United | 2-1 |
1-1 |
- |
Kampala City Council FC | B | ||||||||
UPL |
|
Busoga United | 0-0 |
0-0 |
1-7 |
Kampala City Council FC | H | ||||||||
UPL |
|
Kampala City Council FC | 2-1 |
1-1 |
5-2 |
Busoga United | T | ||||||||
UPL |
|
Kampala City Council FC | 2-1 |
1-1 |
- |
Busoga United | T | ||||||||
UPL |
|
Busoga United | 0-1 |
0-0 |
6-7 |
Kampala City Council FC | T | ||||||||
UPL |
|
Kampala City Council FC | 3-1 |
2-1 |
3-3 |
Busoga United | T | ||||||||
UPL |
|
Busoga United | 0-4 |
0-1 |
- |
Kampala City Council FC | T | ||||||||
UPL |
|
Busoga United | 0-1 |
0-1 |
- |
Kampala City Council FC | T | ||||||||
Bongdainfo thống kê 5 trận gần đây, thắng 0,hòa 0,thua 0.Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ thắng kèo:0.00% Tỷ lệ Tài:0.00% Tỷ lệ Lẻ :0% |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
UPL |
|
Busoga United | 2-2 |
0-2 |
4-4 |
Bright Stars | H | ||||||||
UPL |
|
defense forces | 2-0 |
1-0 |
9-2 |
Busoga United | B | ||||||||
Uganda C |
|
Busoga United | 0-1 |
0-1 |
5-1 |
NEC FC Bugolobi | B | ||||||||
UPL |
|
Busoga United | 1-1 |
1-1 |
4-4 |
Gaddafi FC | H | ||||||||
UPL |
|
Mbarara City | 1-0 |
1-0 |
6-4 |
Busoga United | B | ||||||||
UPL |
|
Busoga United | 2-3 |
2-2 |
3-6 |
NEC FC Bugolobi | B | ||||||||
UPL |
|
Vipers | 3-0 |
2-0 |
6-2 |
Busoga United | B | ||||||||
UPL |
|
Busoga United | 2-1 |
1-0 |
0-3 |
Airtel Kitara FC | B | ||||||||
UPL |
|
BUL FC | 1-0 |
1-0 |
6-3 |
Busoga United | B | ||||||||
UPL |
|
Busoga United | 2-2 |
2-0 |
1-17 |
URA Kampala | H | ||||||||
UPL |
|
Wakiso Giants FC | 3-0 |
3-0 |
3-2 |
Busoga United | B | ||||||||
UPL |
|
Busoga United | 1-1 |
1-0 |
6-1 |
Ma Lu | H | ||||||||
UPL |
|
SC Villa | 2-0 |
1-0 |
7-1 |
Busoga United | B | ||||||||
UPL |
|
Busoga United | 2-1 |
1-1 |
- |
Kampala City Council FC | B | ||||||||
UPL |
|
Bright Stars | 3-2 |
3-1 |
6-6 |
Busoga United | B | ||||||||
UPL |
|
Busoga United | 0-2 |
0-1 |
3-4 |
defense forces | B | ||||||||
UPL |
|
Gaddafi FC | 0-1 |
0-1 |
6-3 |
Busoga United | B | ||||||||
UPL |
|
Busoga United | 0-0 |
0-0 |
2-3 |
Mbarara City | H | ||||||||
UPL |
|
1 Busoga United | 0-2 |
0-1 |
5-4 |
Express FC | B | ||||||||
UPL |
|
NEC FC Bugolobi | 5-0 |
4-0 |
9-3 |
Busoga United | B | ||||||||
Bongdaso thống kê 10 trận gần đây, thắng 0,hòa 0,thua 0.Tỷ lệ thắng: 0% Tỷ lệ thắng kèo: 0.00% Tỷ lệ Tài: 0.00% Tỷ lệ Lẻ : 0% |
Đội bóng | Được | Mất | +/- | TB được | T% | H% | B% | C/K | Được | Mất | +/- | TB được | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kampala City Council FC | Chủ | ||||||||||||||
Busoga United | Khách |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Goddess-guide.com cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.