Giải đấu/Cup | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
EGY D1 |
|
Enppi | 0-0 |
0-0 |
1-7 |
Talaea EI-Gaish | H | ||||||||
EGY D1 |
|
Enppi | 0-0 |
0-0 |
4-6 |
Talaea EI-Gaish | H | ||||||||
EGY D1 |
|
Talaea EI-Gaish | 2-1 |
1-1 |
3-1 |
Enppi | T | ||||||||
EGY D1 |
|
Enppi | 0-1 |
0-1 |
12-3 |
Talaea EI-Gaish | T | ||||||||
EGY D1 |
|
Talaea EI-Gaish | 1-1 |
0-1 |
3-2 |
Enppi | H | ||||||||
EGY LC |
|
Enppi | 1-0 |
0-0 |
5-6 |
Talaea EI-Gaish | B | ||||||||
EGY D1 |
|
Enppi | 1-1 |
1-1 |
11-3 |
Talaea EI-Gaish | H | ||||||||
INT CF |
|
Enppi | 0-1 |
0-0 |
- |
Talaea EI-Gaish | T | ||||||||
EGY D1 |
|
Talaea EI-Gaish | 1-1 |
0-1 |
7-2 |
Enppi | H | ||||||||
EGY D1 |
|
Talaea EI-Gaish | 0-0 |
0-0 |
3-5 |
Enppi | H | ||||||||
Bongdainfo thống kê 5 trận gần đây, thắng 0,hòa 0,thua 0.Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ thắng kèo:0.00% Tỷ lệ Tài:0.00% Tỷ lệ Lẻ :0% |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
EGY D1 |
|
NBE SC | 0-1 |
0-0 |
17-3 |
Talaea EI-Gaish | T | ||||||||
EGY D1 |
|
Pyramids FC | 0-0 |
0-0 |
9-2 |
Talaea EI-Gaish | H | ||||||||
EGY D1 |
|
1 Talaea EI-Gaish | 0-0 |
0-0 |
3-4 |
El Daklyeh | H | ||||||||
EGY D1 |
|
Pharco | 1-1 |
1-1 |
5-3 |
Talaea EI-Gaish | H | ||||||||
EGY D1 |
|
Al-Ittihad Alexandria | 2-2 |
2-1 |
4-3 |
Talaea EI-Gaish | H | ||||||||
EGY LC |
|
Talaea EI-Gaish | 1-1 |
1-0 |
0-5 |
Al Masry | H | ||||||||
EGY LC |
|
Talaea EI-Gaish | 1-1 |
1-0 |
2-3 |
El Gounah | H | ||||||||
EGY LC |
|
Pharco | 0-1 |
0-0 |
3-3 |
Talaea EI-Gaish | T | ||||||||
EGY LC |
|
Talaea EI-Gaish | 2-2 |
1-1 |
7-3 |
Pyramids FC | H | ||||||||
EGY LC |
|
ZED FC | 0-1 |
0-0 |
14-6 |
Talaea EI-Gaish | T | ||||||||
EGY D1 |
|
Talaea EI-Gaish | 1-0 |
0-0 |
4-0 |
ZED FC 1 | T | ||||||||
EGY D1 |
|
Smouha SC | 1-0 |
1-0 |
4-10 |
Talaea EI-Gaish | B | ||||||||
EGY D1 |
|
2 Talaea EI-Gaish | 1-2 |
1-1 |
7-2 |
El Mokawloon El Arab | B | ||||||||
EGY D1 |
|
1 Baladiyet El Mahallah | 0-2 |
0-2 |
7-5 |
Talaea EI-Gaish | T | ||||||||
EGY D1 |
|
Talaea EI-Gaish | 1-1 |
0-1 |
7-3 |
El Gounah | H | ||||||||
EGY D1 |
|
Ismaily | 2-3 |
1-1 |
6-4 |
Talaea EI-Gaish | T | ||||||||
EGY D1 |
|
Talaea EI-Gaish | 1-0 |
1-0 |
2-9 |
Ceramica Cleopatra FC | T | ||||||||
EGY D1 |
|
Al Masry | 1-0 |
0-0 |
3-2 |
Talaea EI-Gaish | B | ||||||||
EGY D1 |
|
Talaea EI-Gaish | 0-2 |
0-1 |
3-3 |
Future FC | B | ||||||||
EGY D1 |
|
1 Enppi | 0-0 |
0-0 |
1-7 |
Talaea EI-Gaish | H | ||||||||
Bongdaso thống kê 10 trận gần đây, thắng 8,hòa 1,thua 1.Tỷ lệ thắng: 80% Tỷ lệ thắng kèo: 30.00% Tỷ lệ Tài: 30.00% Tỷ lệ Lẻ : 40% |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
EGY D1 |
|
Enppi | 0-0 |
0-0 |
8-1 |
El Daklyeh | H | ||||||||
EGY D1 |
|
Al Ahly SC | 2-2 |
1-0 |
5-1 |
Enppi | H | ||||||||
EGY D1 |
|
Enppi | 1-1 |
0-0 |
7-3 |
Pharco | H | ||||||||
EGY D1 |
|
Enppi | 1-2 |
1-1 |
1-2 |
Al-Ittihad Alexandria | B | ||||||||
EGY D1 |
|
ZED FC | 0-1 |
0-0 |
9-4 |
Enppi | B | ||||||||
EGY D1 |
|
Enppi | 0-0 |
0-0 |
3-6 |
Smouha SC | H | ||||||||
EGY D1 |
|
El Mokawloon El Arab | 0-1 |
0-0 |
7-2 |
Enppi | B | ||||||||
EGY LC |
|
Al-Ittihad Alexandria | 2-0 |
0-0 |
1-2 |
Enppi | B | ||||||||
EGY LC |
|
Enppi | 1-0 |
0-0 |
3-5 |
Ismaily | B | ||||||||
EGY LC |
|
Enppi | 2-1 |
1-0 |
5-6 |
El Daklyeh | B | ||||||||
EGY LC |
|
Ceramica Cleopatra FC | 2-0 |
1-0 |
3-11 |
Enppi | B | ||||||||
EGY D1 |
|
Enppi | 3-0 |
3-0 |
2-6 |
Baladiyet El Mahallah | B | ||||||||
EGY D1 |
|
El Gounah | 1-2 |
0-1 |
6-4 |
Enppi | B | ||||||||
EGY D1 |
|
Enppi | 1-0 |
1-0 |
2-3 |
Ismaily | B | ||||||||
EGY D1 |
|
Ceramica Cleopatra FC | 4-2 |
1-0 |
5-4 |
Enppi | B | ||||||||
EGY D1 |
|
Enppi | 1-2 |
0-1 |
3-5 |
Al Masry | B | ||||||||
INT CF |
|
1 Enppi | 1-1 |
1-0 |
0-7 |
Pyramids FC | H | ||||||||
EGY D1 |
|
Future FC | 0-1 |
0-1 |
5-5 |
Enppi | B | ||||||||
EGY D1 |
|
Enppi | 2-1 |
1-1 |
4-7 |
Zamalek | B | ||||||||
EGY D1 |
|
Enppi | 3-1 |
1-0 |
6-6 |
NBE SC | B | ||||||||
Bongdaso thống kê 10 trận gần đây, thắng 0,hòa 0,thua 0.Tỷ lệ thắng: 0% Tỷ lệ thắng kèo: 0.00% Tỷ lệ Tài: 0.00% Tỷ lệ Lẻ : 0% |
Đội bóng | Được | Mất | +/- | TB được | T% | H% | B% | C/K | Được | Mất | +/- | TB được | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Talaea EI-Gaish | Chủ | ||||||||||||||
Enppi | Khách |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.