Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
KCL |
|
Mokpo City | 2-2 |
2-1 |
3-8 |
Chuncheon Citizen | H | ||||||||
KCL |
|
Siheung City | 5-0 |
2-0 |
3-7 |
Mokpo City | B | ||||||||
KCL |
|
Mokpo City | 1-0 |
0-0 |
8-1 |
Ulsan Citizens | T | ||||||||
KFAC |
|
Changwon City | 0-1 |
0-1 |
8-3 |
Mokpo City | T | ||||||||
KCL |
|
Daegu FC II | 2-0 |
1-0 |
4-9 |
Mokpo City | B | ||||||||
KCL |
|
Yeoju Sejong | 1-2 |
0-1 |
6-6 |
Mokpo City | T | ||||||||
KCL |
|
Paju Citizen FC | 0-1 |
0-1 |
3-6 |
Mokpo City | T | ||||||||
KCL |
|
Daejeon Korail | 3-1 |
0-1 |
7-2 |
Mokpo City | B | ||||||||
KCL |
|
Mokpo City | 3-3 |
3-1 |
7-1 |
Chuncheon Citizen | H | ||||||||
KCL |
|
Gangneung City | 1-0 |
1-0 |
1-7 |
Mokpo City | B | ||||||||
KCL |
|
Mokpo City | 1-1 |
0-0 |
3-6 |
Gyeongju KHNP | H | ||||||||
KCL |
|
Mokpo City | 4-0 |
1-0 |
6-1 |
Changwon City | T | ||||||||
KCL |
|
Ulsan Citizens | 1-1 |
1-1 |
6-9 |
Mokpo City | H | ||||||||
KCL |
|
Mokpo City | 2-1 |
1-0 |
5-7 |
Pocheon FC | T | ||||||||
KCL |
|
Hwaseong FC | 0-4 |
0-0 |
6-5 |
Mokpo City | T | ||||||||
KCL |
|
Mokpo City | 2-0 |
1-0 |
9-4 |
Busan Transportation Corporation 1 | T | ||||||||
KCL |
|
Mokpo City | 4-3 |
2-1 |
2-10 |
Siheung City | T | ||||||||
KCL |
|
Mokpo City | 1-1 |
0-0 |
2-6 |
Gimhae City | H | ||||||||
KCL |
|
Mokpo City | 2-0 |
2-0 |
2-5 |
Yangpyeong | T | ||||||||
KCL |
|
Mokpo City | 1-0 |
0-0 |
7-1 |
Yangju Citizen | T | ||||||||
Bongdaso thống kê 10 trận gần đây, thắng 8,hòa 1,thua 1.Tỷ lệ thắng: 80% Tỷ lệ thắng kèo: 30.00% Tỷ lệ Tài: 30.00% Tỷ lệ Lẻ : 40% |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
KOR D2 |
|
Bucheon FC 1995 | 1-1 |
1-0 |
5-7 |
Seongnam FC | H | ||||||||
KOR D2 |
|
FC Anyang | 3-0 |
1-0 |
1-6 |
Bucheon FC 1995 | B | ||||||||
KOR D2 |
|
Bucheon FC 1995 | 2-0 |
1-0 |
3-5 |
Gyeongnam FC | B | ||||||||
KFAC |
|
Bucheon FC 1995 | 2-1 |
1-1 |
5-1 |
Busan Transportation Corporation | B | ||||||||
KOR D2 |
|
Bucheon FC 1995 | 1-0 |
0-0 |
3-7 |
Seoul E-Land FC | B | ||||||||
KOR D2 |
|
Chungnam Asan | 1-1 |
0-0 |
3-7 |
Bucheon FC 1995 | H | ||||||||
KOR D2 |
|
Bucheon FC 1995 | 1-3 |
1-1 |
9-4 |
Cheonan City | B | ||||||||
KOR D2 |
|
Gyeongnam FC | 0-0 |
0-0 |
1-10 |
Bucheon FC 1995 | H | ||||||||
KOR D2 |
|
Bucheon FC 1995 | 4-1 |
1-1 |
1-1 |
Jeonnam Dragons | B | ||||||||
KOR D2 |
|
Busan I Park | 2-1 |
0-1 |
9-5 |
Bucheon FC 1995 | B | ||||||||
KOR D2 |
|
Bucheon FC 1995 | 1-1 |
0-1 |
4-5 |
FC Anyang | H | ||||||||
KOR D2 |
|
Gimcheon Sangmu FC | 3-1 |
2-0 |
2-4 |
Bucheon FC 1995 | B | ||||||||
KOR D2 |
|
Chungbuk Cheongju | 0-0 |
0-0 |
6-1 |
Bucheon FC 1995 | H | ||||||||
KOR D2 |
|
Bucheon FC 1995 | 1-0 |
0-0 |
8-4 |
Gyeongnam FC | B | ||||||||
KOR D2 |
|
Cheonan City | 1-0 |
1-0 |
4-3 |
Bucheon FC 1995 | B | ||||||||
KOR D2 |
|
Bucheon FC 1995 | 0-0 |
0-0 |
1-4 |
Gimpo FC | H | ||||||||
KOR D2 |
|
Bucheon FC 1995 | 1-0 |
0-0 |
4-3 |
Chungnam Asan | B | ||||||||
KOR D2 |
|
Ansan Greeners FC | 1-2 |
0-2 |
12-5 |
Bucheon FC 1995 | B | ||||||||
KOR D2 |
|
Bucheon FC 1995 | 1-0 |
0-0 |
4-5 |
Seoul E-Land FC | B | ||||||||
KOR D2 |
|
Seongnam FC | 2-2 |
1-0 |
7-1 |
Bucheon FC 1995 | H | ||||||||
Bongdaso thống kê 10 trận gần đây, thắng 0,hòa 0,thua 0.Tỷ lệ thắng: 0% Tỷ lệ thắng kèo: 0.00% Tỷ lệ Tài: 0.00% Tỷ lệ Lẻ : 0% |
Đội bóng | Được | Mất | +/- | TB được | T% | H% | B% | C/K | Được | Mất | +/- | TB được | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mokpo City | Chủ | ||||||||||||||
Bucheon FC 1995 | Khách |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.