Giải đấu/Cup | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
REWT |
|
Valur (W) | 2-1 |
1-1 |
- |
Vikingur Reykjavik (W) | T | ||||||||
REWT |
|
Valur (W) | 3-0 |
0-0 |
- |
Vikingur Reykjavik (W) | T | ||||||||
REWT |
|
Vikingur Reykjavik (W) | 2-5 |
2-3 |
- |
Valur (W) | T | ||||||||
REWT |
|
Valur (W) | 6-0 |
2-0 |
- |
Vikingur Reykjavik (W) | T | ||||||||
INT CF |
|
Valur (W) | 8-0 |
4-0 |
- |
Vikingur Reykjavik (W) | T | ||||||||
Bongdainfo thống kê 5 trận gần đây, thắng 0,hòa 0,thua 0.Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ thắng kèo:0.00% Tỷ lệ Tài:0.00% Tỷ lệ Lẻ :0% |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
ICE WLC |
|
Breidablik (W) | 1-2 |
1-2 |
5-5 |
Valur (W) | T | ||||||||
ICE WLC |
|
Valur (W) | 4-0 |
2-0 |
9-1 |
Stjarnan Gardabaer (W) | T | ||||||||
ICE WLC |
|
Breidablik (W) | 2-3 |
1-2 |
5-4 |
Valur (W) | T | ||||||||
ICE WLC |
|
Tindastoll Neisti (W) | 0-3 |
0-2 |
- |
Valur (W) | T | ||||||||
ICE WLC |
|
Valur (W) | 4-0 |
3-0 |
- |
UMF Selfoss (W) | T | ||||||||
ICE WLC |
|
Valur (W) | 5-1 |
4-0 |
2-4 |
Fylkir (W) | T | ||||||||
ICE WLC |
|
Valur (W) | 4-0 |
2-0 |
- |
Keflavik (W) | T | ||||||||
UEFA WUC |
|
St. Polten (W) | 0-1 |
0-0 |
6-6 |
Valur (W) | T | ||||||||
UEFA WUC |
|
Valur (W) | 0-4 |
0-1 |
0-6 |
St. Polten (W) | B | ||||||||
ICE WPR |
|
Valur (W) | 0-1 |
0-0 |
7-6 |
Breidablik (W) | B | ||||||||
ICE WPR |
|
Trottur Reykjavik (W) | 1-1 |
1-0 |
4-4 |
Valur (W) | H | ||||||||
ICE WPR |
|
Valur (W) | 3-1 |
1-1 |
6-3 |
Hafnarfjordur (W) | T | ||||||||
ICE WPR |
|
Stjarnan Gardabaer (W) | 1-0 |
1-0 |
4-1 |
Valur (W) | B | ||||||||
UEFA WUC |
|
Vllaznia Shkoder (W) | 1-2 |
0-1 |
2-8 |
Valur (W) | T | ||||||||
UEFA WUC |
|
Valur (W) | 2-1 |
2-0 |
2-7 |
Fomget Genclik (W) | T | ||||||||
ICE WPR |
|
Valur (W) | 6-0 |
2-0 |
7-4 |
Thor KA Akureyri (W) | T | ||||||||
ICE WPR |
|
Valur (W) | 4-1 |
1-1 |
2-4 |
Keflavik (W) | T | ||||||||
ICE WPR |
|
Tindastoll Neisti (W) | 0-3 |
0-2 |
9-6 |
Valur (W) | T | ||||||||
ICE WPR |
|
Thor KA Akureyri (W) | 2-3 |
1-2 |
3-10 |
Valur (W) | T | ||||||||
ICE WPR |
|
Valur (W) | 1-1 |
0-1 |
1-9 |
Stjarnan Gardabaer (W) | H | ||||||||
Bongdaso thống kê 10 trận gần đây, thắng 8,hòa 1,thua 1.Tỷ lệ thắng: 80% Tỷ lệ thắng kèo: 30.00% Tỷ lệ Tài: 30.00% Tỷ lệ Lẻ : 40% |
Đội bóng | Được | Mất | +/- | TB được | T% | H% | B% | C/K | Được | Mất | +/- | TB được | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Valur (w) | Chủ | ||||||||||||||
Vikingur Reykjavik (w) | Khách |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.