Giải đấu/Cup | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
Tanzania PL |
|
Tanzania Prisons | 0-0 |
0-0 |
8-4 |
Geita Gold | H | ||||||||
Tanzania PL |
|
Geita Gold | 1-3 |
0-1 |
9-4 |
Tanzania Prisons | B | ||||||||
Tanzania PL |
|
Tanzania Prisons | 2-4 |
1-2 |
2-4 |
Geita Gold | T | ||||||||
Tanzania PL |
|
Tanzania Prisons | 1-1 |
1-0 |
4-5 |
Geita Gold | H | ||||||||
Tanzania PL |
|
Geita Gold | 1-0 |
0-0 |
4-5 |
Tanzania Prisons | T | ||||||||
Bongdainfo thống kê 5 trận gần đây, thắng 0,hòa 0,thua 0.Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ thắng kèo:0.00% Tỷ lệ Tài:0.00% Tỷ lệ Lẻ :0% |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
Tanzania PL |
|
Geita Gold | 2-2 |
2-1 |
4-10 |
Mtibwa Sugar | H | ||||||||
Tanzania PL |
|
Young Africans | 1-0 |
1-0 |
7-2 |
Geita Gold | B | ||||||||
Tanzania PL |
|
Dodoma Jiji FC | 0-1 |
0-0 |
4-1 |
Geita Gold | T | ||||||||
Tanzania PL |
|
KMC FC | 1-1 |
0-1 |
7-4 |
Geita Gold | H | ||||||||
Tanzania PL |
|
Geita Gold | 0-0 |
0-0 |
3-4 |
Kagera Sugar | H | ||||||||
Tanzania PL |
|
Geita Gold | 1-3 |
0-0 |
10-0 |
Mashujaa FC | B | ||||||||
Tanzania PL |
|
Geita Gold | 1-2 |
0-2 |
5-2 |
Ihefu SC | B | ||||||||
Tanzania PL |
|
Azam | 2-1 |
1-1 |
4-1 |
Geita Gold | B | ||||||||
Tanzania PL |
|
Geita Gold | 0-1 |
0-0 |
1-12 |
Simba Sports Club | B | ||||||||
Tanzania PL |
|
Geita Gold | 1-0 |
0-0 |
7-1 |
Singida Big Stars FC | T | ||||||||
Tanzania PL |
|
Coastal Union | 3-1 |
1-1 |
5-1 |
Geita Gold | B | ||||||||
Tanzania PL |
|
Geita Gold | 1-0 |
0-0 |
4-4 |
Namungo FC | T | ||||||||
Tanzania PL |
|
Geita Gold | 1-0 |
1-0 |
- |
JKT Tanzania | T | ||||||||
Tanzania PL |
|
Tanzania Prisons | 0-0 |
0-0 |
8-4 |
Geita Gold | H | ||||||||
Tanzania PL |
|
Mtibwa Sugar | 3-1 |
1-0 |
3-1 |
Geita Gold | B | ||||||||
Tanzania PL |
|
1 Geita Gold | 2-2 |
1-0 |
3-4 |
Dodoma Jiji FC | H | ||||||||
Tanzania PL |
|
Geita Gold | 0-3 |
0-2 |
0-6 |
Young Africans | B | ||||||||
Tanzania PL |
|
Geita Gold | 1-2 |
1-2 |
6-2 |
KMC FC | B | ||||||||
Tanzania PL |
|
Ihefu SC | 0-1 |
0-1 |
9-2 |
Geita Gold | T | ||||||||
Tanzania PL |
|
Mtibwa Sugar | 3-1 |
1-1 |
3-4 |
Geita Gold | B | ||||||||
Bongdaso thống kê 10 trận gần đây, thắng 8,hòa 1,thua 1.Tỷ lệ thắng: 80% Tỷ lệ thắng kèo: 30.00% Tỷ lệ Tài: 30.00% Tỷ lệ Lẻ : 40% |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
Tanzania PL |
|
Tanzania Prisons | 1-1 |
0-1 |
11-4 |
KMC FC | H | ||||||||
Tanzania PL |
|
JKT Tanzania | 1-1 |
1-0 |
3-4 |
Tanzania Prisons | H | ||||||||
Tanzania PL |
|
Mtibwa Sugar | 2-1 |
0-1 |
3-2 |
Tanzania Prisons | B | ||||||||
Tanzania PL |
|
Simba Sports Club | 1-2 |
0-1 |
6-3 |
Tanzania Prisons | B | ||||||||
Tanzania PL |
|
Tanzania Prisons | 2-1 |
1-1 |
4-1 |
Tabora United FC | B | ||||||||
Tanzania PL |
|
Tanzania Prisons | 1-1 |
1-0 |
4-7 |
Azam | H | ||||||||
Tanzania PL |
|
Tanzania Prisons | 3-1 |
1-1 |
8-3 |
Singida Big Stars FC | B | ||||||||
Tanzania PL |
|
1 Tanzania Prisons | 1-2 |
0-2 |
4-4 |
Young Africans | B | ||||||||
Tanzania PL |
|
Tanzania Prisons | 1-0 |
1-0 |
6-5 |
Namungo FC | B | ||||||||
Tanzania PL |
|
Mashujaa FC | 0-2 |
0-0 |
4-8 |
Tanzania Prisons | B | ||||||||
Tanzania PL |
|
Ihefu SC | 0-0 |
0-0 |
3-3 |
Tanzania Prisons | H | ||||||||
Tanzania PL |
|
Tanzania Prisons | 1-0 |
0-0 |
6-2 |
Dodoma Jiji FC | B | ||||||||
Tanzania PL |
|
Tanzania Prisons | 0-1 |
0-1 |
5-6 |
Coastal Union | B | ||||||||
Tanzania PL |
|
Kagera Sugar | 2-1 |
1-0 |
7-1 |
Tanzania Prisons | B | ||||||||
Tanzania PL |
|
Tanzania Prisons | 0-0 |
0-0 |
8-4 |
Geita Gold | H | ||||||||
Tanzania PL |
|
KMC FC | 1-1 |
0-0 |
4-8 |
Tanzania Prisons | H | ||||||||
Tanzania PL |
|
Tanzania Prisons | 1-1 |
0-1 |
4-5 |
JKT Tanzania | H | ||||||||
Tanzania PL |
|
Tanzania Prisons | 3-2 |
1-1 |
5-1 |
Mtibwa Sugar | B | ||||||||
Tanzania PL |
|
Tanzania Prisons | 1-3 |
1-2 |
2-2 |
Simba Sports Club | B | ||||||||
Tanzania PL |
|
Azam | 3-1 |
1-0 |
4-2 |
Tanzania Prisons | B | ||||||||
Bongdaso thống kê 10 trận gần đây, thắng 0,hòa 0,thua 0.Tỷ lệ thắng: 0% Tỷ lệ thắng kèo: 0.00% Tỷ lệ Tài: 0.00% Tỷ lệ Lẻ : 0% |
Đội bóng | Được | Mất | +/- | TB được | T% | H% | B% | C/K | Được | Mất | +/- | TB được | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Geita Gold | Chủ | ||||||||||||||
Tanzania Prisons | Khách |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Goddess-guide.com cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.