GMT +7
Indonesian Odds
Hạng 2 Nhật Bản
Địa điểm: Machida Athletic Stadium
  • Koki Fukui
  • Họ tên:Koki Fukui
  • Ngày sinh:04/11/1995
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Hijiri Onaga
  • Họ tên:Hijiri Onaga
  • Ngày sinh:23/02/1995
  • Chiều cao:171(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Shunya Suganuma
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
#24 Jun Okano
  • Jun Okano
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Masayuki Okuyama
  • Họ tên:Masayuki Okuyama
  • Ngày sinh:28/07/1993
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kazuma Yamaguchi
  • Họ tên:Kazuma Yamaguchi
  • Ngày sinh:17/01/1996
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Takuya Yasui
  • Họ tên:Takuya Yasui
  • Ngày sinh:21/11/1998
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Taiki Hirato
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Shusuke Ota
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Hasegawa Ariajasuru
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Yuki Nakashima
  • Họ tên:Yuki Nakashima
  • Ngày sinh:16/06/1984
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Itsuki Someno
  • Họ tên:Itsuki Someno
  • Ngày sinh:12/09/2001
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Ryoga Sato
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Taiga Ishiura
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Tetsuyuki Inami
  • Họ tên:Tetsuyuki Inami
  • Ngày sinh:05/04/1999
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.125(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Koki Morita
  • Họ tên:Koki Morita
  • Ngày sinh:08/08/2000
  • Chiều cao:167(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Junki Koike
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Daiki Fukazawa
  • Họ tên:Daiki Fukazawa
  • Ngày sinh:21/08/1998
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Seiya Baba
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Boniface Uduka
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Hiroto Taniguchi
  • Họ tên:Hiroto Taniguchi
  • Ngày sinh:30/09/1999
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
  • Họ tên:Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
  • Ngày sinh:10/04/1993
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
Yellow card total suspension
9 CF
Yellow card total suspension
Yellow card total suspension
Lumbago
16 DM
Metatarsal fracture

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
42
Koki Fukui
RB
2
Masayuki Okuyama
24
Jun Okano
13
Shunya Suganuma
LB
22
Hijiri Onaga
28
Shusuke Ota
8
Reo Takae
CM
41
Takuya Yasui
10
Taiki Hirato
CM
18
Hasegawa Ariajasuru
CF
30
Yuki Nakashima
Dự bị
40
Vinicius Araujo
CF
9
Chong Tese
CB
5
Kota Fukatsu
CB
26
Takumi Narasaka
4
Kosuke Ota
23
William Popp
SS
19
Kazuma Yamaguchi
Ra sân
GK
1
Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
CB
23
Hiroto Taniguchi
CB
5
Tomohiro Taira
3
Boniface Uduka
CB
16
Kohei Yamakoshi
9
Ryuji Sugimoto
DM
7
Koki Morita
DM
17
Koken Kato
CF
29
Keito Kawamura
CF
13
Toyofumi Sakano
CF
30
Itsuki Someno
Dự bị
15
Seiya Baba
4
Ryota Kajikawa
26
Ren Kato
19
Junki Koike
GK
21
Yuya Nagasawa
22
Maaya Sako
27
Ryoga Sato
Cập nhật 30/11/-0001 07:00

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2