- Họ tên:Kim Seung-Gyu
- Ngày sinh:30/09/1990
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:0.8(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
#3
Kim Jin su
- Họ tên:Kim Jin su
- Ngày sinh:13/06/1992
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
#19
KIM Young-gwon
- Họ tên:KIM Young-gwon
- Ngày sinh:27/02/1990
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.55(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
#4
Kim Min-Jae
- Họ tên:Kim Min-Jae
- Ngày sinh:15/11/1996
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:60(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
#15
Kim Moon Hwan
- Họ tên:Kim Moon Hwan
- Ngày sinh:01/08/1995
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.8(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
- Họ tên:Hwang In-Beom
- Ngày sinh:20/09/1996
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:6(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
- Họ tên:Jung Woo Young
- Ngày sinh:14/12/1989
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
- Họ tên:Son Heung Min
- Ngày sinh:08/07/1992
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:50(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
#25
Woo-Yeong Jeong
- Họ tên:Woo-Yeong Jeong
- Ngày sinh:20/09/1999
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:3.5(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
#22
Kwon Chang-Hoon
- Họ tên:Kwon Chang-Hoon
- Ngày sinh:30/06/1994
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.9(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
#9
Cho Gue-sung
- Họ tên:Cho Gue-sung
- Ngày sinh:25/01/1998
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:3.5(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
- Họ tên:Inaki Williams Dannis
- Ngày sinh:15/06/1994
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:25(Triệu)
- Quốc tịch:Ghana
#20
Mohammed Kudus
- Họ tên:Mohammed Kudus
- Ngày sinh:02/08/2000
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:50(Triệu)
- Quốc tịch:Ghana
#10
Andre Ayew
- Họ tên:Andre Ayew
- Ngày sinh:17/12/1989
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:2.2(Triệu)
- Quốc tịch:Ghana
#9
Jordan Ayew
- Họ tên:Jordan Ayew
- Ngày sinh:11/09/1991
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:4(Triệu)
- Quốc tịch:Ghana
- Họ tên:Thomas Partey
- Ngày sinh:13/06/1993
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:35(Triệu)
- Quốc tịch:Ghana
- Họ tên:Salis Abdul Samed
- Ngày sinh:26/03/2000
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:12(Triệu)
- Quốc tịch:Ghana
- Họ tên:Tariq Lamptey
- Ngày sinh:30/09/2000
- Chiều cao:163(CM)
- Giá trị:12(Triệu)
- Quốc tịch:Ghana
#18
Daniel Amartey
- Họ tên:Daniel Amartey
- Ngày sinh:21/12/1994
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:7(Triệu)
- Quốc tịch:Ghana
- Họ tên:Mohammed Salisu Abdul Karim
- Ngày sinh:17/04/1999
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:15(Triệu)
- Quốc tịch:Ghana
#14
Gideon Mensah
- Họ tên:Gideon Mensah
- Ngày sinh:18/07/1998
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:2.5(Triệu)
- Quốc tịch:Ghana
- Họ tên:Lawrence Ati Zigi
- Ngày sinh:29/11/1996
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:2.5(Triệu)
- Quốc tịch:Ghana
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Kim Seung-Gyu
RB
15
Kim Moon Hwan
CB
4
Kim Min-Jae
DF
19
KIM Young-gwon
LB
3
Kim Jin su
CM
6
Hwang In-Beom
DM
5
Jung Woo Young
LW
17
Na Sang Ho
AM
10
Lee Jae Sung
FW
7
Son Heung Min
CF
16
Hwang Ui Jo
Dự bị
LB
14
Hong Chul
CB
20
Kwon Kyung Won
RW
22
Kwon Chang-Hoon
23
Kim Tae-Hwan
FW
11
Hee-Chan Hwang
GK
21
JO Hyeon Woo
CM
8
Paik Seung Ho
AM
25
Woo-Yeong Jeong
AM
18
Lee Kang In
GK
12
Song Beom-Keun
24
Cho Yu-Min
DF
26
Song Min Kyu
RB
2
Yoon Jong Gyu
9
Cho Gue-Sung
13
Son Jun-Ho
Ra sân
GK
1
Lawrence Ati Zigi
CB
26
Alidu Seidu
CB
18
Daniel Amartey
CB
23
Alexander Djiku
CB
4
Mohammed Salisu Abdul Karim
LB
17
Abdul Rahman Baba
DM
5
Thomas Partey
AM
20
Mohammed Kudus
DM
21
Salis Abdul Samed
LW
10
Andre Ayew
RW
19
Inaki Williams Dannis
Dự bị
RB
3
Denis Odoi
DM
6
Elisha Owusu
CF
9
Jordan Ayew
AM
8
Daniel-Kofi Kyereh
RB
2
Tariq Lamptey
RW
24
Kamal Sowah
RW
11
Osman Bukari
LB
14
Gideon Mensah
GK
16
Abdul Manaf Nurudeen
LW
22
Kamal Deen Sulemana
CB
15
Joseph Aidoo
RW
25
Antoine Semenyo
RW
7
Issahaku Fataw
LW
13
Daniel Afriyie
GK
12
Ibrahim Danlad