- Họ tên:Pavels Steinbors
- Ngày sinh:21/09/1985
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:Latvia
- Họ tên:Raivis Jurkovskis
- Ngày sinh:09/12/1996
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Latvia
- Họ tên:Kaspars Dubra
- Ngày sinh:20/12/1990
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Latvia
- Họ tên:Antonijs Cernomordijs
- Ngày sinh:26/09/1996
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Latvia
- Họ tên:Roberts Savalnieks
- Ngày sinh:04/02/1993
- Chiều cao:169(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Latvia
#14
Andrejs Ciganiks
- Họ tên:Andrejs Ciganiks
- Ngày sinh:12/04/1997
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Latvia
- Họ tên:Kristers Tobers
- Ngày sinh:13/12/2000
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Latvia
- Họ tên:Eduards Emsis
- Ngày sinh:23/02/1996
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:Latvia
#16
Alvis Jaunzems
- Họ tên:Alvis Jaunzems
- Ngày sinh:16/06/1999
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:Latvia
- Họ tên:Vladislavs Gutkovskis
- Ngày sinh:02/04/1995
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:0.9(Triệu)
- Quốc tịch:Latvia
#10
Janis Ikaunieks
- Họ tên:Janis Ikaunieks
- Ngày sinh:16/02/1995
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Latvia
- Họ tên:Ion Nicolaescu
- Ngày sinh:07/09/1998
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Moldova
#11
Vitalie Damascan
- Họ tên:Vitalie Damascan
- Ngày sinh:24/01/1999
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:Moldova
- Họ tên:Nichita Motpan
- Ngày sinh:17/07/2001
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:Moldova
- Họ tên:Ioan-Calin Revenco
- Ngày sinh:26/06/2000
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Moldova
#13
Mihail Caimacov
- Họ tên:Mihail Caimacov
- Ngày sinh:22/07/1998
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Moldova
#7
Artur Ionita
- Họ tên:Artur Ionita
- Ngày sinh:17/08/1990
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:Moldova
#20
Sergiu Platica
- Họ tên:Sergiu Platica
- Ngày sinh:09/06/1991
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0.28(Triệu)
- Quốc tịch:Moldova
#14
Artur Craciun
- Họ tên:Artur Craciun
- Ngày sinh:29/06/1998
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Moldova
- Họ tên:Veaceslav Posmac
- Ngày sinh:07/11/1990
- Chiều cao:192(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Moldova
#4
Igor Armas
- Họ tên:Igor Armas
- Ngày sinh:14/07/1987
- Chiều cao:194(CM)
- Giá trị:0.405(Triệu)
- Quốc tịch:Moldova
- Họ tên:Dumitru Celeadnic
- Ngày sinh:23/04/1992
- Chiều cao:195(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Moldova
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Pavels Steinbors
RB
11
Roberts Savalnieks
CB
5
Antonijs Cernomordijs
CB
4
Kaspars Dubra
RB
13
Raivis Jurkovskis
RW
10
Janis Ikaunieks
17
Arturs Zjuzins
CB
6
Kristers Tobers
LB
14
Andrejs Ciganiks
9
Vladislavs Gutkovskis
CF
20
Roberts Uldrikis
Dự bị
CB
21
Elvis Stuglis
12
Krisjanis Zviedris
CF
15
Davis Ikaunieks
CF
19
Raimonds Krollis
CB
18
Igors Tarasovs
DM
8
Eduards Emsis
CM
22
Aleksejs Saveljevs
RB
2
Vladislavs Sorokins
GK
23
Rihards Matrevics
RB
16
Alvis Jaunzems
CB
3
Marcis Oss
7
Vladimirs Kamess
Ra sân
GK
23
Dorian Railean
CB
4
Igor Armas
CB
3
Vadim Bolohan
CB
14
Artur Craciun
LB
2
Oleg Reabciuk
13
Mihail Caimacov
CM
22
Vadim Rata
RB
15
Ion Jardan
RW
7
Maxim Cojocaru
CF
9
Ion Nicolaescu
AM
11
Nichita Motpan
Dự bị
CB
17
Daniel Dumbravanu
1
Dumitru Celeadnic
DM
6
Cristian Dros
AM
19
Dmitri Mandricenco
LB
16
Denis Marandici
LB
20
Sergiu Platica
LW
18
Marius Iosipoi
RB
21
Ioan-Calin Revenco
CB
5
Veaceslav Posmac
MF
10
Corneliu Cotogoi
CF
8
Andrei Cobet
GK
12
Cristian Avram