GMT +7
Indonesian Odds
UEFA Nations League
VS
Thời tiết:  ,14℃~15℃
  • Andriy Lunin
  • Họ tên:Andriy Lunin
  • Ngày sinh:11/02/1999
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:8(Triệu)
  • Quốc tịch:Ukraine
  • Vitaliy Mykolenko
  • Họ tên:Vitaliy Mykolenko
  • Ngày sinh:29/05/1999
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:28(Triệu)
  • Quốc tịch:Ukraine
  • Mykola Matvyenko
  • Họ tên:Mykola Matvyenko
  • Ngày sinh:02/05/1996
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:20(Triệu)
  • Quốc tịch:Ukraine
  • Ilya Zabarnyi
  • Họ tên:Ilya Zabarnyi
  • Ngày sinh:01/09/2002
  • Chiều cao:189(CM)
  • Giá trị:28(Triệu)
  • Quốc tịch:Ukraine
  • Oleksandr Tymchyk
  • Họ tên:Oleksandr Tymchyk
  • Ngày sinh:20/01/1997
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:3(Triệu)
  • Quốc tịch:Ukraine
  • Danylo Ignatenko
  • Họ tên:Danylo Ignatenko
  • Ngày sinh:13/03/1997
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Ukraine
  • Taras Stepanenko
  • Họ tên:Taras Stepanenko
  • Ngày sinh:08/08/1989
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:4(Triệu)
  • Quốc tịch:Ukraine
  • Ruslan Malinovskyi
  • Họ tên:Ruslan Malinovskyi
  • Ngày sinh:04/05/1993
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:10(Triệu)
  • Quốc tịch:Ukraine
  • Mykhailo Mudryk
  • Họ tên:Mykhailo Mudryk
  • Ngày sinh:05/01/2001
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:35(Triệu)
  • Quốc tịch:Ukraine
  • Artem Dovbyk
  • Họ tên:Artem Dovbyk
  • Ngày sinh:21/06/1997
  • Chiều cao:189(CM)
  • Giá trị:15(Triệu)
  • Quốc tịch:Ukraine
  • Andriy Yarmolenko
  • Họ tên:Andriy Yarmolenko
  • Ngày sinh:23/10/1989
  • Chiều cao:189(CM)
  • Giá trị:2(Triệu)
  • Quốc tịch:Ukraine
  • John McGinn
  • Họ tên:John McGinn
  • Ngày sinh:18/10/1994
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:30(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
#10 Che Adams
  • Che Adams
  • Họ tên:Che Adams
  • Ngày sinh:13/07/1996
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:15(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Ryan Fraser
  • Họ tên:Ryan Fraser
  • Ngày sinh:24/02/1994
  • Chiều cao:163(CM)
  • Giá trị:6(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
#20 Ryan Jack
  • Ryan Jack
  • Họ tên:Ryan Jack
  • Ngày sinh:27/02/1992
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Callum McGregor
  • Họ tên:Callum McGregor
  • Ngày sinh:14/06/1993
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:9(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Kenny Mclean
  • Họ tên:Kenny Mclean
  • Ngày sinh:08/01/1992
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.9(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Aaron Hickey
  • Họ tên:Aaron Hickey
  • Ngày sinh:10/06/2002
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:30(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Jack Hendry
  • Họ tên:Jack Hendry
  • Ngày sinh:07/05/1995
  • Chiều cao:192(CM)
  • Giá trị:2.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Ryan Porteous
  • Họ tên:Ryan Porteous
  • Ngày sinh:25/03/1999
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:3(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Greg Taylor
  • Họ tên:Greg Taylor
  • Ngày sinh:05/11/1997
  • Chiều cao:171(CM)
  • Giá trị:7(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Craig Gordon
  • Họ tên:Craig Gordon
  • Ngày sinh:31/12/1982
  • Chiều cao:193(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
Red card Suspended
injured
injured
Red card Suspended
Injured Doubtful
injured

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
12
Andriy Lunin
CB
13
Ilya Zabarnyi
CB
4
Serhiy Kryvtsov
CB
19
Taras Kacharaba
RB
18
Oleksandr Tymchyk
DM
5
Serhiy Sydorchuk
CM
14
Danylo Ignatenko
LB
16
Vitaliy Mykolenko
RW
20
Oleksandr Zubkov
CF
9
Roman Yaremchuk
RW
15
Viktor Tsygankov
Dự bị
CB
22
Mykola Matvyenko
DM
6
Taras Stepanenko
GK
23
Dmytro Riznyk
CM
17
Oleksandr Pikhalyonok
RW
7
Andriy Yarmolenko
LW
10
Mykhailo Mudryk
LB
3
Bogdan Mykhaylychenko
RB
21
Oleksandr Karavaev
AM
8
Ruslan Malinovskyi
CB
2
Valerii Bondar
GK
1
Yevgen Volynets
CF
11
Artem Dovbyk
Ra sân
GK
1
Craig Gordon
LB
6
Kieran Tierney
CB
15
Scott McKenna
CB
13
Jack Hendry
RB
22
Aaron Hickey
CM
8
Callum McGregor
DM
4
Scott Mctominay
AM
11
Ryan Christie
CM
7
John McGinn
CM
17
Stuart Armstrong
CF
9
Lyndon Dykes
Dự bị
LW
19
Ryan Fraser
CM
20
Ryan Jack
DM
14
Billy Gilmour
CB
2
Declan Gallagher
LB
3
Greg Taylor
GK
12
Liam Kelly
LB
18
Josh Doig
CM
23
Kenny Mclean
GK
21
Robbie McCrorie
CF
10
Che Adams
RB
16
Anthony Ralston
CB
5
Ryan Porteous

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2