Montenegro
4-4-2
4-5-1
Phần lan
- Họ tên:Milan Mijatovic
- Ngày sinh:26/07/1987
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Montenegro
- Họ tên:Risto Radunovic
- Ngày sinh:04/05/1992
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:1.3(Triệu)
- Quốc tịch:Montenegro
- Họ tên:Zarko Tomasevic
- Ngày sinh:22/02/1990
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Montenegro
#5
Igor Vujacic
- Họ tên:Igor Vujacic
- Ngày sinh:08/08/1994
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:3.5(Triệu)
- Quốc tịch:Montenegro
- Họ tên:Marko Vesovic
- Ngày sinh:28/08/1991
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Montenegro
- Họ tên:Sead Haksabanovic
- Ngày sinh:04/05/1999
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:4(Triệu)
- Quốc tịch:Montenegro
- Họ tên:Nikola Vukcevic
- Ngày sinh:13/12/1991
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:0.8(Triệu)
- Quốc tịch:Montenegro
- Họ tên:Marko Jankovic
- Ngày sinh:09/07/1995
- Chiều cao:172(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Montenegro
#16
Vladimir Jovovic
- Họ tên:Vladimir Jovovic
- Ngày sinh:26/10/1994
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Montenegro
- Họ tên:Stefan Mugosa
- Ngày sinh:26/02/1992
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:Montenegro
#10
Stevan Jovetic
- Họ tên:Stevan Jovetic
- Ngày sinh:02/11/1989
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:Montenegro
#10
Teemu Pukki
- Họ tên:Teemu Pukki
- Ngày sinh:29/03/1990
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:1.5(Triệu)
- Quốc tịch:Finland
#21
Benjamin Kallman
- Họ tên:Benjamin Kallman
- Ngày sinh:17/06/1998
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:Finland
#15
Kaan Kairinen
- Họ tên:Kaan Kairinen
- Ngày sinh:22/12/1998
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:2.2(Triệu)
- Quốc tịch:Finland
#6
Glen Kamara
- Họ tên:Glen Kamara
- Ngày sinh:28/10/1995
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:6(Triệu)
- Quốc tịch:Finland
#14
Lucas Lingman
- Họ tên:Lucas Lingman
- Ngày sinh:25/01/1998
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Finland
#11
Oliver Antman
- Họ tên:Oliver Antman
- Ngày sinh:15/08/2001
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:Finland
#17
Nikolai Alho
- Họ tên:Nikolai Alho
- Ngày sinh:12/03/1993
- Chiều cao:172(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Finland
#2
Leo Vaisanen
- Họ tên:Leo Vaisanen
- Ngày sinh:23/07/1997
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:2.5(Triệu)
- Quốc tịch:Finland
- Họ tên:Robert Ivanov
- Ngày sinh:19/09/1994
- Chiều cao:197(CM)
- Giá trị:0.75(Triệu)
- Quốc tịch:Finland
- Họ tên:Richard Jensen
- Ngày sinh:17/03/1996
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.75(Triệu)
- Quốc tịch:Finland
- Họ tên:Lukas Hradecky
- Ngày sinh:24/11/1989
- Chiều cao:192(CM)
- Giá trị:2.5(Triệu)
- Quốc tịch:Finland
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Milan Mijatovic
7
Marko Vesovic
CB
5
Igor Vujacic
CB
6
Zarko Tomasevic
LB
3
Risto Radunovic
LB
23
Adam Marusic
CM
8
Marko Jankovic
DM
19
Aleksandar Scekic
CM
14
Vukan Savicevic
CF
10
Stevan Jovetic
20
Milutin Osmajic
Dự bị
CB
2
Sasa Balic
DM
15
Drasko Bozovic
LW
18
Driton Camaj
GK
12
Lazar Carevic
CF
11
Uros Djurdjevic
LW
17
Sead Haksabanovic
CF
9
Stefan Mugosa
CM
16
Milos Raickovic
13
Sarkic M.
CB
22
Marko Simic
RB
21
Marko Vukcevic
4
Vukcevic N.
Ra sân
GK
1
Lukas Hradecky
LB
18
Jere Uronen
CB
3
Richard Jensen
CB
4
Robert Ivanov
2
Leo Vaisanen
RB
17
Nikolai Alho
CM
6
Glen Kamara
DM
11
Rasmus Schuller
AM
16
Onni Valakari
CF
10
Teemu Pukki
9
Jensen F.
Dự bị
GK
12
Carljohan Eriksson
CF
19
Marcus Forss
22
Hoskonen A.
LW
7
Santeri Hostikka
15
Kairinen K.
CF
21
Benjamin Kallman
CM
14
Lucas Lingman
RM
8
Ilmari Niskanen
CF
20
Joel Pohjanpalo
23
Sinisalo V.
13
Soiri P.
CB
5
Miro Tenho