GMT +7
Indonesian Odds
Ngoại Hạng Scotland
VS
Thời tiết:  ,13℃~14℃
  • Trevor Carson
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Scott Tanser
  • Họ tên:Scott Tanser
  • Ngày sinh:23/10/1994
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Charles Dunne
  • Họ tên:Charles Dunne
  • Ngày sinh:13/02/1993
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.375(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
  • Declan Gallagher
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Marcus Fraser
  • Họ tên:Marcus Fraser
  • Ngày sinh:23/06/1994
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Ryan Strain
  • Họ tên:Ryan Strain
  • Ngày sinh:02/04/1997
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:0.65(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
  • Mark OHara
  • Họ tên:Mark OHara
  • Ngày sinh:12/12/1995
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Ethan Erhahon
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Keanu Baccus
  • Họ tên:Keanu Baccus
  • Ngày sinh:07/06/1998
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.85(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
  • Curtis Main
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Jonah Ananias Paul Ayunga
  • Họ tên:Jonah Ananias Paul Ayunga
  • Ngày sinh:24/05/1997
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Liel Abada
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Kyogo Furuhashi
  • Họ tên:Kyogo Furuhashi
  • Ngày sinh:20/01/1995
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:14(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Daizen Maeda
  • Họ tên:Daizen Maeda
  • Ngày sinh:20/10/1997
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:6.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Callum McGregor
  • Họ tên:Callum McGregor
  • Ngày sinh:14/06/1993
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:9(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Aaron Mooy
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • David Turnbull
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Anthony Ralston
  • Họ tên:Anthony Ralston
  • Ngày sinh:16/11/1998
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:1.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Stephen Welsh
  • Họ tên:Stephen Welsh
  • Ngày sinh:19/01/2000
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Moritz Jenz
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Greg Taylor
  • Họ tên:Greg Taylor
  • Ngày sinh:05/11/1997
  • Chiều cao:171(CM)
  • Giá trị:7(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Joe Hart
  • Họ tên:Joe Hart
  • Ngày sinh:19/04/1987
  • Chiều cao:196(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:England
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò

Đội hình gần đây

Ra sân
1
Trevor Carson
RB
22
Marcus Fraser
31
Declan Gallagher
LB
18
Charles Dunne
DF
23
Ryan Strain
MF
17
Keanu Baccus
16
Ethan Erhahon
DF
6
Mark OHara
2
Richard Tait
CF
7
Jonah Ananias Paul Ayunga
10
Curtis Main
Dự bị
LB
3
Scott Tanser
FW
21
Alex Greive
9
Eamonn Brophy
12
Jay Henderson
RM
8
Ryan Flynn
LW
11
Greg Kiltie
DF
13
Alexandros Gogic
4
Joseph Shaughnessy
GK
27
Peter Urminsky
Ra sân
GK
1
Joe Hart
88
Josip Juranovic
CB
20
Cameron Carter-Vickers
6
Moritz Jenz
DF
3
Greg Taylor
MF
33
Matthew ORiley
MF
42
Callum McGregor
DM
41
Reo Hatate
9
Sead Haksabanovic
17
Joao Pedro Neves Filipe
CF
8
Kyogo Furuhashi
Dự bị
11
Liel Abada
28
Oliver Abildgaard
GK
29
Scott Bain
25
Alexandro Bernabei
RW
49
James Forrest
7
Giorgos Giakoumakis
AM
38
Daizen Maeda
13
Aaron Mooy
DF
56
Anthony Ralston
GK
31
Benjamin Siegrist
14
David Turnbull
CB
57
Stephen Welsh

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2