GMT +7
Indonesian Odds
Giao hữu quốc tế
VS
Địa điểm: Western Sydney Stadium
  • Mathew Ryan
  • Họ tên:Mathew Ryan
  • Ngày sinh:08/04/1992
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:4(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
  • Aziz Behich
  • Họ tên:Aziz Behich
  • Ngày sinh:16/12/1990
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
  • Milos Degenek
  • Họ tên:Milos Degenek
  • Ngày sinh:28/04/1994
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:2(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
  • Trent Sainsbury
  • Họ tên:Trent Sainsbury
  • Ngày sinh:05/01/1992
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.675(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
  • Fran Karacic
  • Họ tên:Fran Karacic
  • Ngày sinh:12/05/1996
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:0.7(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
  • Ajdin Hrustic
  • Họ tên:Ajdin Hrustic
  • Ngày sinh:05/07/1996
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
  • Jackson Irvine
  • Họ tên:Jackson Irvine
  • Ngày sinh:07/03/1993
  • Chiều cao:189(CM)
  • Giá trị:2(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
  • Aaron Mooy
  • Họ tên:Aaron Mooy
  • Ngày sinh:15/09/1990
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:4(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
  • Awer Mabil
  • Họ tên:Awer Mabil
  • Ngày sinh:15/09/1995
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
  • Adam Taggart
  • Họ tên:Adam Taggart
  • Ngày sinh:02/06/1993
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.7(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
  • Martin Boyle
  • Họ tên:Martin Boyle
  • Ngày sinh:25/04/1993
  • Chiều cao:172(CM)
  • Giá trị:1.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
  • Andre de Jong
  • Họ tên:Andre de Jong
  • Ngày sinh:02/11/1996
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:0.225(Triệu)
  • Quốc tịch:New Zealand
  • Chris Wood
  • Họ tên:Chris Wood
  • Ngày sinh:07/12/1991
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:8(Triệu)
  • Quốc tịch:New Zealand
  • Michael Boxall
  • Họ tên:Michael Boxall
  • Ngày sinh:18/08/1988
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:New Zealand
  • Joe Bell
  • Họ tên:Joe Bell
  • Ngày sinh:27/04/1999
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:0.9(Triệu)
  • Quốc tịch:New Zealand
  • Matthew Garbett
  • Họ tên:Matthew Garbett
  • Ngày sinh:13/04/2002
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:New Zealand
  • Elijah Henry Just
  • Họ tên:Elijah Henry Just
  • Ngày sinh:01/05/2000
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:New Zealand
  • Liberato Cacace
  • Họ tên:Liberato Cacace
  • Ngày sinh:27/09/2000
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:2(Triệu)
  • Quốc tịch:New Zealand
  • Nando Zen Pijnaker
  • Họ tên:Nando Zen Pijnaker
  • Ngày sinh:25/02/1999
  • Chiều cao:192(CM)
  • Giá trị:0.18(Triệu)
  • Quốc tịch:New Zealand
  • Dane Ingham
  • Họ tên:Dane Ingham
  • Ngày sinh:08/06/1999
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:New Zealand
  • Timothy Payne
  • Họ tên:Timothy Payne
  • Ngày sinh:10/01/1994
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:New Zealand
  • Oliver Sail
  • Họ tên:Oliver Sail
  • Ngày sinh:13/01/1996
  • Chiều cao:197(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:New Zealand
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
15 CB
Foot injury
Cruciate Ligament Rupture

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
1
Mathew Ryan
DF
16
Aziz Behich
CB
17
Kye Rowles
CB
8
Bailey Wright
RB
4
Nathaniel Atkinson
CM
13
Aaron Mooy
LW
7
Mathew Leckie
CM
22
Jackson Irvine
AM
10
Ajdin Hrustic
FW
6
Martin Boyle
CF
15
Mitchell Duke
Dự bị
GK
12
Andrew Redmayne
CB
2
Milos Degenek
LW
14
Riley Mcgree
FW
21
Marco Tilio
CB
20
Trent Sainsbury
GK
18
Danny Vukovic
RB
3
Fran Karacic
CF
9
Jamie MacLaren
LW
11
Awer Mabil
AM
5
Denis Genreau
CF
23
Nicholas DAgostino
LW
19
Craig Goodwin
Ra sân
GK
1
Oliver Sail
CB
6
Bill Tuiloma
2
Winston Reid
CB
4
Nando Zen Pijnaker
DM
8
Joe Bell
RB
22
Niko Kirwan
CM
15
Clayton Lewis
CM
19
Matthew Garbett
LB
13
Liberato Cacace
CF
11
Alex Greive
CF
9
Chris Wood
Dự bị
CF
26
Ben Waine
RW
14
Elijah Henry Just
21
Timothy Payne
CF
7
Kosta Barbarouses
25
Joseph Champness
CB
16
Michael Boxall
CB
5
Tommy Smith
CB
3
Francis De Vries
DM
10
Marko Stamenic
GK
12
Stefan Marinovic
RW
17
Logan Rogerson
FW
23
Matthew Gould
Cập nhật 30/11/-0001 07:00

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2