Tây ban nha
4-3-3
5-4-1
Scotland
#23
Unai Simon
- Họ tên:Unai Simon
- Ngày sinh:11/06/1997
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:25(Triệu)
- Quốc tịch:Spain
- Họ tên:Alejandro Balde
- Ngày sinh:18/10/2003
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:50(Triệu)
- Quốc tịch:Spain
#14
Aymeric Laporte
- Họ tên:Aymeric Laporte
- Ngày sinh:27/05/1994
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:25(Triệu)
- Quốc tịch:Spain
- Họ tên:Robin Le Normand
- Ngày sinh:11/11/1996
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:40(Triệu)
- Quốc tịch:Spain
- Họ tên:Daniel Carvajal Ramos
- Ngày sinh:11/01/1992
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:12(Triệu)
- Quốc tịch:Spain
- Họ tên:Mikel Merino Zazon
- Ngày sinh:22/06/1996
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:50(Triệu)
- Quốc tịch:Spain
- Họ tên:Rodrigo Hernandez
- Ngày sinh:22/06/1996
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:110(Triệu)
- Quốc tịch:Spain
- Họ tên:Pablo Martin Paez Gaviria
- Ngày sinh:05/08/2004
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:90(Triệu)
- Quốc tịch:Spain
#21
Mikel Oyarzabal
- Họ tên:Mikel Oyarzabal
- Ngày sinh:21/04/1997
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:50(Triệu)
- Quốc tịch:Spain
- Họ tên:Alvaro Morata
- Ngày sinh:23/10/1992
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:20(Triệu)
- Quốc tịch:Spain
#11
Ferran Torres
- Họ tên:Ferran Torres
- Ngày sinh:29/02/2000
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:35(Triệu)
- Quốc tịch:Spain
#9
Lyndon Dykes
- Họ tên:Lyndon Dykes
- Ngày sinh:07/10/1995
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#7
John McGinn
- Họ tên:John McGinn
- Ngày sinh:18/10/1994
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:30(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
- Họ tên:Scott Mctominay
- Ngày sinh:08/12/1996
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:32(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
- Họ tên:Callum McGregor
- Ngày sinh:14/06/1993
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:9(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#11
Ryan Christie
- Họ tên:Ryan Christie
- Ngày sinh:22/02/1995
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:12(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#2
Aaron Hickey
- Họ tên:Aaron Hickey
- Ngày sinh:10/06/2002
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:30(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#15
Ryan Porteous
- Họ tên:Ryan Porteous
- Ngày sinh:25/03/1999
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:3(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#13
Jack Hendry
- Họ tên:Jack Hendry
- Ngày sinh:07/05/1995
- Chiều cao:192(CM)
- Giá trị:2.8(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#16
Scott McKenna
- Họ tên:Scott McKenna
- Ngày sinh:12/11/1996
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:10(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
- Họ tên:Andrew Robertson
- Ngày sinh:11/03/1994
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:40(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#1
Angus Gunn
- Họ tên:Angus Gunn
- Ngày sinh:22/01/1996
- Chiều cao:196(CM)
- Giá trị:2.5(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
23
Unai Simon
LB
18
Jose Luis Gaya Pena
CB
14
Aymeric Laporte
CB
5
Robin Le Normand
RB
20
Daniel Carvajal Ramos
CM
6
Mikel Merino Zazon
DM
16
Rodrigo Hernandez
CM
9
Pablo Martin Paez Gaviria
LW
11
Nico Williams
CF
7
Alvaro Morata
RW
15
Lamine Yamal
Dự bị
RB
2
Caesar Azpilicueta
CF
12
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
GK
1
Kepa Arrizabalaga Revuelta
GK
13
David Raya
CM
8
Fabian Ruiz Pena
CB
4
Pau Torres
RW
21
Ferran Torres
DM
22
Martin Zubimendi Ibanez
CF
19
Abel Ruiz
AM
17
Alejandro Baena Rodriguez
10
Yeremi Pino
LB
3
Alejandro Balde
Ra sân
GK
1
Angus Gunn
LB
3
Andrew Robertson
LB
6
Kieran Tierney
CB
13
Jack Hendry
CB
15
Ryan Porteous
RB
2
Aaron Hickey
CM
7
John McGinn
CM
8
Callum McGregor
DM
14
Billy Gilmour
DM
4
Scott Mctominay
CF
10
Che Adams
Dự bị
CM
17
Stuart Armstrong
AM
11
Ryan Christie
GK
21
Zander Clark
CF
9
Lyndon Dykes
AM
18
Lewis Ferguson
CM
20
Ryan Jack
GK
12
Robbie McCrorie
CB
16
Scott McKenna
CM
23
Kenny Mclean
CF
19
Kevin Nisbet
RB
22
Nathan Patterson
CF
24
Lawrence Shankland
CB
5
John Souttar
Cập nhật 13/10/2023 07:00