Manchester United
4-2-3-1
3-5-2
Brentford
#24
Andre Onana
- Họ tên:Andre Onana
- Ngày sinh:02/04/1996
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:40(Triệu)
- Quốc tịch:Cameroon
- Họ tên:Victor Nilsson-Lindelof
- Ngày sinh:17/07/1994
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:15(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
#35
Jonny Evans
- Họ tên:Jonny Evans
- Ngày sinh:03/01/1988
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:Northern Ireland
- Họ tên:Harry Maguire
- Ngày sinh:05/03/1993
- Chiều cao:194(CM)
- Giá trị:20(Triệu)
- Quốc tịch:England
#20
Diogo Dalot
- Họ tên:Diogo Dalot
- Ngày sinh:18/03/1999
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:35(Triệu)
- Quốc tịch:Portugal
- Họ tên:Sofyan Amrabat
- Ngày sinh:21/08/1996
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:22(Triệu)
- Quốc tịch:Morocco
- Họ tên:Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
- Ngày sinh:23/02/1992
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:40(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
#10
Marcus Rashford
- Họ tên:Marcus Rashford
- Ngày sinh:31/10/1997
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:60(Triệu)
- Quốc tịch:England
#7
Mason Mount
- Họ tên:Mason Mount
- Ngày sinh:10/01/1999
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:60(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Bruno Joao N. Borges Fernandes
- Ngày sinh:08/09/1994
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:70(Triệu)
- Quốc tịch:Portugal
#11
Rasmus Hojlund
- Họ tên:Rasmus Hojlund
- Ngày sinh:04/02/2003
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:65(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
#11
Yoane Wissa
- Họ tên:Yoane Wissa
- Ngày sinh:03/09/1996
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:25(Triệu)
- Quốc tịch:Democratic Rep Congo
#19
Bryan Mbeumo
- Họ tên:Bryan Mbeumo
- Ngày sinh:07/08/1999
- Chiều cao:171(CM)
- Giá trị:35(Triệu)
- Quốc tịch:Cameroon
- Họ tên:Mads Roerslev Rasmussen
- Ngày sinh:24/06/1999
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:8(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
- Họ tên:Mathias Jensen
- Ngày sinh:01/01/1996
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:30(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
- Họ tên:Christian Norgaard
- Ngày sinh:10/03/1994
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:16(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
#27
Vitaly Janelt
- Họ tên:Vitaly Janelt
- Ngày sinh:10/05/1998
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:20(Triệu)
- Quốc tịch:Germany
#2
Aaron Hickey
- Họ tên:Aaron Hickey
- Ngày sinh:10/06/2002
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:30(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#20
Kristoffer Ajer
- Họ tên:Kristoffer Ajer
- Ngày sinh:17/04/1998
- Chiều cao:198(CM)
- Giá trị:15(Triệu)
- Quốc tịch:Norway
- Họ tên:Ethan Pinnock
- Ngày sinh:29/05/1993
- Chiều cao:194(CM)
- Giá trị:14(Triệu)
- Quốc tịch:Jamaica
#22
Nathan Collins
- Họ tên:Nathan Collins
- Ngày sinh:30/04/2001
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:25(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#21
Thomas Strakosha
- Họ tên:Thomas Strakosha
- Ngày sinh:19/03/1995
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:3(Triệu)
- Quốc tịch:Albania
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
24
Andre Onana
DM
4
Sofyan Amrabat
CB
2
Victor Nilsson-Lindelof
CB
19
Raphael Varane
RB
20
Diogo Dalot
AM
7
Mason Mount
DM
18
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
AM
46
Hannibal Mejbri
LW
10
Marcus Rashford
CF
11
Rasmus Hojlund
AM
8
Bruno Joao N. Borges Fernandes
Dự bị
LW
17
Alejandro Garnacho
RW
21
Antony Matheus dos Santos
40
Radek Vítek
AM
14
Christian Eriksen
CF
9
Anthony Martial
GK
1
Altay Bayindi
28
Facundo Pellistri Rebollo
CB
5
Harry Maguire
DM
39
Scott Mctominay
CB
35
Jonny Evans
Ra sân
GK
1
Mark Flekken
CB
20
Kristoffer Ajer
CB
22
Nathan Collins
CB
5
Ethan Pinnock
RB
2
Aaron Hickey
CM
8
Mathias Jensen
DM
6
Christian Norgaard
DM
27
Vitaly Janelt
RW
19
Bryan Mbeumo
LW
11
Yoane Wissa
LW
23
Keane Lewis-Potter
Dự bị
GK
21
Thomas Strakosha
RB
30
Mads Roerslev Rasmussen
CB
13
Mathias Zanka Jorgensen
CF
7
Neal Maupay
14
Saman Ghoddos
CM
15
Frank Ogochukwu Onyeka
CM
38
Ethan Brierley
AM
33
Yegor Yarmolyuk
37
Dakota Ochsenham
Cập nhật 08/10/2023 07:00