Sheffield United
4-4-2
4-2-3-1
Manchester United
#18
Wes Foderingham
- Họ tên:Wes Foderingham
- Ngày sinh:14/01/1991
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.9(Triệu)
- Quốc tịch:England
#14
Luke Thomas
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
#19
Jack Robinson
- Họ tên:Jack Robinson
- Ngày sinh:01/09/1993
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Auston Trusty
- Ngày sinh:12/08/1998
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:8(Triệu)
- Quốc tịch:USA
#20
Jayden Bogle
- Họ tên:Jayden Bogle
- Ngày sinh:27/07/2000
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:3.8(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Gustavo Hamer
- Ngày sinh:24/06/1997
- Chiều cao:169(CM)
- Giá trị:16(Triệu)
- Quốc tịch:Netherlands
- Họ tên:Vinicius de Souza Costa
- Ngày sinh:17/06/1999
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:12(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
#16
Oliver Norwood
- Họ tên:Oliver Norwood
- Ngày sinh:12/04/1991
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:1.5(Triệu)
- Quốc tịch:Northern Ireland
#28
James Mcatee
- Họ tên:James Mcatee
- Ngày sinh:18/10/2002
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:4.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
#10
Cameron Archer
- Họ tên:Cameron Archer
- Ngày sinh:09/12/2001
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:8(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Oliver McBurnie
- Ngày sinh:04/06/1996
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:4.5(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#11
Rasmus Hojlund
- Họ tên:Rasmus Hojlund
- Ngày sinh:04/02/2003
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:65(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
- Họ tên:Antony Matheus dos Santos
- Ngày sinh:24/02/2000
- Chiều cao:172(CM)
- Giá trị:50(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
- Họ tên:Bruno Joao N. Borges Fernandes
- Ngày sinh:08/09/1994
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:70(Triệu)
- Quốc tịch:Portugal
#10
Marcus Rashford
- Họ tên:Marcus Rashford
- Ngày sinh:31/10/1997
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:60(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Sofyan Amrabat
- Ngày sinh:21/08/1996
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:22(Triệu)
- Quốc tịch:Morocco
#39
Scott Mctominay
- Họ tên:Scott Mctominay
- Ngày sinh:08/12/1996
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:32(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#20
Diogo Dalot
- Họ tên:Diogo Dalot
- Ngày sinh:18/03/1999
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:35(Triệu)
- Quốc tịch:Portugal
- Họ tên:Harry Maguire
- Ngày sinh:05/03/1993
- Chiều cao:194(CM)
- Giá trị:20(Triệu)
- Quốc tịch:England
#35
Jonny Evans
- Họ tên:Jonny Evans
- Ngày sinh:03/01/1988
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:Northern Ireland
- Họ tên:Victor Nilsson-Lindelof
- Ngày sinh:17/07/1994
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:15(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
#24
Andre Onana
- Họ tên:Andre Onana
- Ngày sinh:02/04/1996
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:40(Triệu)
- Quốc tịch:Cameroon
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
18
Wes Foderingham
CB
6
Chris Basham
CB
15
Anel Ahmedhodzic
CB
5
Auston Trusty
RB
20
Jayden Bogle
DM
21
Vinicius de Souza Costa
CM
16
Oliver Norwood
DM
8
Gustavo Hamer
14
Luke Thomas
CF
10
Cameron Archer
CF
9
Oliver McBurnie
Dự bị
LB
27
Yasser Larouci
CM
25
Anis Ben Slimane
CB
19
Jack Robinson
RB
38
Femi Seriki
CF
7
Rhian Brewster
CM
28
James Mcatee
4
John Fleck
GK
1
Adam Davies
11
Benie Adama Traore
Ra sân
GK
24
Andre Onana
CB
2
Victor Nilsson-Lindelof
CB
35
Jonny Evans
CB
5
Harry Maguire
RB
20
Diogo Dalot
DM
4
Sofyan Amrabat
DM
18
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
LW
10
Marcus Rashford
AM
7
Mason Mount
AM
8
Bruno Joao N. Borges Fernandes
CF
11
Rasmus Hojlund
Dự bị
LW
17
Alejandro Garnacho
RW
21
Antony Matheus dos Santos
AM
14
Christian Eriksen
CF
9
Anthony Martial
34
Donny van de Beek
AM
46
Hannibal Mejbri
GK
1
Altay Bayindi
28
Facundo Pellistri Rebollo
DM
39
Scott Mctominay
Cập nhật 22/10/2023 07:00