Fulham
4-2-3-1
4-2-3-1
Manchester United
#17
Bernd Leno
- Họ tên:Bernd Leno
- Ngày sinh:04/03/1992
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:13(Triệu)
- Quốc tịch:Germany
#33
Antonee Robinson
- Họ tên:Antonee Robinson
- Ngày sinh:08/08/1997
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:20(Triệu)
- Quốc tịch:USA
#13
Tim Ream
- Họ tên:Tim Ream
- Ngày sinh:05/10/1987
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:USA
- Họ tên:Calvin Bassey Ughelumba
- Ngày sinh:31/12/1999
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:16(Triệu)
- Quốc tịch:Nigeria
#21
Timothy Castagne
- Họ tên:Timothy Castagne
- Ngày sinh:05/12/1995
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:17(Triệu)
- Quốc tịch:Belgium
#26
Joao Palhinha
- Họ tên:Joao Palhinha
- Ngày sinh:09/07/1995
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:55(Triệu)
- Quốc tịch:Portugal
#22
Alex Iwobi
- Họ tên:Alex Iwobi
- Ngày sinh:03/05/1996
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:28(Triệu)
- Quốc tịch:Nigeria
- Họ tên:Willian Borges da Silva
- Ngày sinh:09/08/1988
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:3(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
- Họ tên:Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
- Ngày sinh:01/01/1996
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:20(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
#8
Harry Wilson
- Họ tên:Harry Wilson
- Ngày sinh:22/03/1997
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:17(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
- Họ tên:Rodrigo Muniz Carvalho
- Ngày sinh:04/05/2001
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:5(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
#11
Rasmus Hojlund
- Họ tên:Rasmus Hojlund
- Ngày sinh:04/02/2003
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:65(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
- Họ tên:Antony Matheus dos Santos
- Ngày sinh:24/02/2000
- Chiều cao:172(CM)
- Giá trị:50(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
- Họ tên:Bruno Joao N. Borges Fernandes
- Ngày sinh:08/09/1994
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:70(Triệu)
- Quốc tịch:Portugal
- Họ tên:Alejandro Garnacho
- Ngày sinh:01/07/2004
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:40(Triệu)
- Quốc tịch:Argentina
#39
Scott Mctominay
- Họ tên:Scott Mctominay
- Ngày sinh:08/12/1996
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:32(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
- Họ tên:Christian Eriksen
- Ngày sinh:14/02/1992
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:18(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
- Họ tên:Aaron Wan-Bissaka
- Ngày sinh:26/11/1997
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:25(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Harry Maguire
- Ngày sinh:05/03/1993
- Chiều cao:194(CM)
- Giá trị:20(Triệu)
- Quốc tịch:England
#35
Jonny Evans
- Họ tên:Jonny Evans
- Ngày sinh:03/01/1988
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:Northern Ireland
#20
Diogo Dalot
- Họ tên:Diogo Dalot
- Ngày sinh:18/03/1999
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:35(Triệu)
- Quốc tịch:Portugal
#24
Andre Onana
- Họ tên:Andre Onana
- Ngày sinh:02/04/1996
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:40(Triệu)
- Quốc tịch:Cameroon
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Marek Rodak
RB
21
Timothy Castagne
44
Luc De Fougerolles
CB
3
Calvin Bassey Ughelumba
LB
12
Fode Ballo Toure
CM
28
Sasa Lukic
CM
10
Tom Cairney
RW
8
Harry Wilson
AM
18
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
AM
14
Bobby Reid
CF
19
Rodrigo Muniz Carvalho
Dự bị
30
Carlos Vinicius Alves Morais
DF
41
Devan Tanton
CF
7
Raul Alonso Jimenez Rodriguez
AM
22
Alex Iwobi
DM
26
Joao Palhinha
LB
33
Antonee Robinson
CB
13
Tim Ream
CM
6
Harrison Reed
GK
23
Steven Benda
Ra sân
GK
24
Andre Onana
15
Sergio Reguilón
CB
2
Victor Nilsson-Lindelof
CB
5
Harry Maguire
RB
20
Diogo Dalot
AM
7
Mason Mount
DM
18
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
LW
17
Alejandro Garnacho
AM
46
Hannibal Mejbri
RW
21
Antony Matheus dos Santos
CF
9
Anthony Martial
Dự bị
AM
14
Christian Eriksen
CF
11
Rasmus Hojlund
DM
4
Sofyan Amrabat
AM
8
Bruno Joao N. Borges Fernandes
GK
1
Altay Bayindi
RB
29
Aaron Wan-Bissaka
LW
10
Marcus Rashford
DM
39
Scott Mctominay
CB
35
Jonny Evans
Cập nhật 05/11/2023 07:00