- Họ tên:Alisson Becker
- Ngày sinh:02/10/1992
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:35(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
- Họ tên:Konstantinos Tsimikas
- Ngày sinh:12/05/1996
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:22(Triệu)
- Quốc tịch:Greece
- Họ tên:Virgil van Dijk
- Ngày sinh:08/07/1991
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:32(Triệu)
- Quốc tịch:Netherlands
#32
Joel Matip
- Họ tên:Joel Matip
- Ngày sinh:08/08/1991
- Chiều cao:195(CM)
- Giá trị:12(Triệu)
- Quốc tịch:Cameroon
#66
Trent Arnold
- Họ tên:Trent Arnold
- Ngày sinh:07/10/1998
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:70(Triệu)
- Quốc tịch:England
#18
Cody Gakpo
- Họ tên:Cody Gakpo
- Ngày sinh:07/05/1999
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:50(Triệu)
- Quốc tịch:Netherlands
#3
Wataru Endo
- Họ tên:Wataru Endo
- Ngày sinh:09/02/1993
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:13(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
- Họ tên:Dominik Szoboszlai
- Ngày sinh:25/10/2000
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:75(Triệu)
- Quốc tịch:Hungary
#20
Diogo Jota
- Họ tên:Diogo Jota
- Ngày sinh:04/12/1996
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:50(Triệu)
- Quốc tịch:Portugal
- Họ tên:Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
- Ngày sinh:24/06/1999
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:65(Triệu)
- Quốc tịch:Uruguay
- Họ tên:Mohamed Salah Ghaly
- Ngày sinh:15/06/1992
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:65(Triệu)
- Quốc tịch:Egypt
#19
Bryan Mbeumo
- Họ tên:Bryan Mbeumo
- Ngày sinh:07/08/1999
- Chiều cao:171(CM)
- Giá trị:35(Triệu)
- Quốc tịch:Cameroon
#11
Yoane Wissa
- Họ tên:Yoane Wissa
- Ngày sinh:03/09/1996
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:25(Triệu)
- Quốc tịch:Democratic Rep Congo
- Họ tên:Mathias Jensen
- Ngày sinh:01/01/1996
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:30(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
- Họ tên:Christian Norgaard
- Ngày sinh:10/03/1994
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:16(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
#27
Vitaly Janelt
- Họ tên:Vitaly Janelt
- Ngày sinh:10/05/1998
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:20(Triệu)
- Quốc tịch:Germany
#20
Kristoffer Ajer
- Họ tên:Kristoffer Ajer
- Ngày sinh:17/04/1998
- Chiều cao:198(CM)
- Giá trị:15(Triệu)
- Quốc tịch:Norway
#22
Nathan Collins
- Họ tên:Nathan Collins
- Ngày sinh:30/04/2001
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:25(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
- Họ tên:Ethan Pinnock
- Ngày sinh:29/05/1993
- Chiều cao:194(CM)
- Giá trị:14(Triệu)
- Quốc tịch:Jamaica
#16
Ben Mee
- Họ tên:Ben Mee
- Ngày sinh:21/09/1989
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Mads Roerslev Rasmussen
- Ngày sinh:24/06/1999
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:8(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
#1
Mark Flekken
- Họ tên:Mark Flekken
- Ngày sinh:13/06/1993
- Chiều cao:195(CM)
- Giá trị:12(Triệu)
- Quốc tịch:Netherlands
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
62
Caoimhin Kelleher
CB
2
Joseph Gomez
CB
32
Joel Matip
CB
78
Jarell Quansah
LB
21
Konstantinos Tsimikas
AM
19
Harvey Elliott
DM
3
Wataru Endo
CM
10
Alexis Mac Allister
FW
50
Ben Doak
LW
18
Cody Gakpo
LW
7
Luis Fernando Diaz Marulanda
Dự bị
GK
1
Alisson Becker
RW
11
Mohamed Salah Ghaly
CB
5
Ibrahima Konate
CM
8
Dominik Szoboszlai
GK
93
Fabian Mrozek
LW
20
Diogo Jota
CF
9
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
DF
48
Calum Scanlon
44
Luke Chambers
49
Kaide Gordon
RB
66
Trent Arnold
MF
53
James Mcconnell
Ra sân
GK
1
Mark Flekken
DM
27
Vitaly Janelt
CB
5
Ethan Pinnock
CB
22
Nathan Collins
CB
20
Kristoffer Ajer
CM
8
Mathias Jensen
DM
6
Christian Norgaard
CM
15
Frank Ogochukwu Onyeka
LW
11
Yoane Wissa
CF
7
Neal Maupay
RW
19
Bryan Mbeumo
Dự bị
GK
21
Thomas Strakosha
RB
30
Mads Roerslev Rasmussen
CB
13
Mathias Zanka Jorgensen
14
Saman Ghoddos
FW
42
Valintino Adedokun
CM
38
Ethan Brierley
CB
16
Ben Mee
37
Dakota Ochsenham
AM
33
Yegor Yarmolyuk
Cập nhật 13/11/2023 07:00