GMT +7
Indonesian Odds
Ngoại Hạng Anh
VS
Địa điểm: Goodison Park Thời tiết:  ,9℃~10℃
Everton 4-4-1-1 4-2-3-1 Chelsea
  • Jordan Pickford
  • Họ tên:Jordan Pickford
  • Ngày sinh:07/03/1994
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:22(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Vitaliy Mykolenko
  • Họ tên:Vitaliy Mykolenko
  • Ngày sinh:29/05/1999
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:28(Triệu)
  • Quốc tịch:Ukraine
  • Jarrad Branthwaite
  • Họ tên:Jarrad Branthwaite
  • Ngày sinh:27/06/2002
  • Chiều cao:195(CM)
  • Giá trị:30(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • James Tarkowski
  • Họ tên:James Tarkowski
  • Ngày sinh:19/11/1992
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:18(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Ashley Young
  • Họ tên:Ashley Young
  • Ngày sinh:09/07/1985
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Dwight Mcneil
  • Họ tên:Dwight Mcneil
  • Ngày sinh:22/11/1999
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:20(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • James Garner
  • Họ tên:James Garner
  • Ngày sinh:13/03/2001
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:16(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Idrissa Gana Gueye
  • Họ tên:Idrissa Gana Gueye
  • Ngày sinh:26/09/1989
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:4(Triệu)
  • Quốc tịch:Senegal
  • Jack Harrison
  • Họ tên:Jack Harrison
  • Ngày sinh:20/11/1996
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:22(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Abdoulaye Doucoure
  • Họ tên:Abdoulaye Doucoure
  • Ngày sinh:01/01/1993
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:12(Triệu)
  • Quốc tịch:Mali
  • Dominic Calvert-Lewin
  • Họ tên:Dominic Calvert-Lewin
  • Ngày sinh:16/03/1997
  • Chiều cao:189(CM)
  • Giá trị:25(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Armando Broja
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Cole Jermaine Palmer
  • Họ tên:Cole Jermaine Palmer
  • Ngày sinh:06/05/2002
  • Chiều cao:189(CM)
  • Giá trị:55(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Enzo Fernandez
  • Họ tên:Enzo Fernandez
  • Ngày sinh:17/01/2001
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:80(Triệu)
  • Quốc tịch:Argentina
  • Mykhailo Mudryk
  • Họ tên:Mykhailo Mudryk
  • Ngày sinh:05/01/2001
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:35(Triệu)
  • Quốc tịch:Ukraine
  • Conor Gallagher
  • Họ tên:Conor Gallagher
  • Ngày sinh:06/02/2000
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:48(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Moises Caicedo
  • Họ tên:Moises Caicedo
  • Ngày sinh:02/11/2001
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:80(Triệu)
  • Quốc tịch:Ecuador
  • Reece James
  • Họ tên:Reece James
  • Ngày sinh:08/12/1999
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:55(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Axel Disasi
  • Họ tên:Axel Disasi
  • Ngày sinh:11/03/1998
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:40(Triệu)
  • Quốc tịch:France
  • Benoit Badiashile Mukinayi
  • Họ tên:Benoit Badiashile Mukinayi
  • Ngày sinh:26/03/2001
  • Chiều cao:194(CM)
  • Giá trị:40(Triệu)
  • Quốc tịch:France
  • Marc Cucurella
  • Họ tên:Marc Cucurella
  • Ngày sinh:22/07/1998
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:25(Triệu)
  • Quốc tịch:Spain
  • Robert Sanchez
  • Họ tên:Robert Sanchez
  • Ngày sinh:18/11/1997
  • Chiều cao:197(CM)
  • Giá trị:28(Triệu)
  • Quốc tịch:Spain
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
Injured Doubtful
Partial muscle tear
Injured Doubtful
37 DM
other
Calf Injury
fitness
Hamstring Injury
Thigh problems
Ruptured cruciate ligament
27 LB
Injured Doubtful
injured
Knee injury
45 DM
fitness

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
1
Jordan Pickford
LB
19
Vitaliy Mykolenko
CB
32
Jarrad Branthwaite
CB
6
James Tarkowski
RB
23
Seamus Coleman
LW
7
Dwight Mcneil
CM
27
Idrissa Gana Gueye
CM
16
Abdoulaye Doucoure
RB
18
Ashley Young
LW
11
Jack Harrison
CF
9
Dominic Calvert-Lewin
Dự bị
LW
10
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
GK
12
Joao Virginia
CF
14
Beto Betuncal
CF
28
Youssef Chermiti
CB
22
Ben Godfrey
CB
5
Michael Vincent Keane
MF
58
Mackenzie Hunt
LW
61
Lewis Dobbin
RB
2
Nathan Patterson
Ra sân
GK
1
Robert Sanchez
LB
3
Marc Cucurella
CB
2
Axel Disasi
CB
6
Thiago Emiliano da Silva
CB
26
Levi Samuels Colwill
DM
25
Moises Caicedo
CM
8
Enzo Fernandez
LW
7
Raheem Sterling
AM
20
Cole Jermaine Palmer
LW
10
Mykhailo Mudryk
CF
15
Nicolas Jackson
Dự bị
19
Armando Broja
CB
5
Benoit Badiashile Mukinayi
29
Ian Maatsen
GK
28
Djordje Petrovic
42
Alfie Gilchrist
52
Alex Matos
RB
24
Reece James
CF
36
Deivid Washington
MF
54
Leo Castledine
Cập nhật 11/12/2023 07:00

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2