Luton Town
3-4-2-1
4-2-3-1
Chelsea
#24
Thomas Kaminski
- Họ tên:Thomas Kaminski
- Ngày sinh:23/10/1992
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:2.8(Triệu)
- Quốc tịch:Belgium
#29
Amarii Bell
- Họ tên:Amarii Bell
- Ngày sinh:05/05/1994
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:2.5(Triệu)
- Quốc tịch:Jamaica
#2
Gabriel Osho
- Họ tên:Gabriel Osho
- Ngày sinh:14/08/1998
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:3(Triệu)
- Quốc tịch:Nigeria
#15
Teden Mengi
- Họ tên:Teden Mengi
- Ngày sinh:30/04/2002
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:7(Triệu)
- Quốc tịch:England
#45
Alfie Doughty
- Họ tên:Alfie Doughty
- Ngày sinh:21/12/1999
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:4.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
#6
Ross Barkley
- Họ tên:Ross Barkley
- Ngày sinh:05/12/1993
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:7(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Albert-Mboyo Sambi Lokonga
- Ngày sinh:22/10/1999
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:12(Triệu)
- Quốc tịch:Belgium
#12
Issa Kabore
- Họ tên:Issa Kabore
- Ngày sinh:12/05/2001
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:10(Triệu)
- Quốc tịch:Burkina Faso
#19
Jacob Brown
- Họ tên:Jacob Brown
- Ngày sinh:10/04/1998
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:4(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#30
Andros Townsend
- Họ tên:Andros Townsend
- Ngày sinh:16/07/1991
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:1.8(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Elijah Anuoluwapo Adebayo
- Ngày sinh:07/01/1998
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:7(Triệu)
- Quốc tịch:England
#19
Armando Broja
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
#11
Noni Madueke
- Họ tên:Noni Madueke
- Ngày sinh:10/03/2002
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:30(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Cole Jermaine Palmer
- Ngày sinh:06/05/2002
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:55(Triệu)
- Quốc tịch:England
#15
Nicolas Jackson
- Họ tên:Nicolas Jackson
- Ngày sinh:20/06/2001
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:35(Triệu)
- Quốc tịch:Senegal
#23
Conor Gallagher
- Họ tên:Conor Gallagher
- Ngày sinh:06/02/2000
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:48(Triệu)
- Quốc tịch:England
#25
Moises Caicedo
- Họ tên:Moises Caicedo
- Ngày sinh:02/11/2001
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:80(Triệu)
- Quốc tịch:Ecuador
#27
Malo Gusto
- Họ tên:Malo Gusto
- Ngày sinh:19/05/2003
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:15(Triệu)
- Quốc tịch:France
#2
Axel Disasi
- Họ tên:Axel Disasi
- Ngày sinh:11/03/1998
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:40(Triệu)
- Quốc tịch:France
- Họ tên:Thiago Emiliano da Silva
- Ngày sinh:22/09/1984
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
- Họ tên:Levi Samuels Colwill
- Ngày sinh:26/02/2003
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:42(Triệu)
- Quốc tịch:England
#28
Djordje Petrovic
- Họ tên:Djordje Petrovic
- Ngày sinh:08/10/1999
- Chiều cao:194(CM)
- Giá trị:15(Triệu)
- Quốc tịch:Serbia
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
24
Thomas Kaminski
CB
15
Teden Mengi
CB
2
Gabriel Osho
LB
29
Amarii Bell
LM
45
Alfie Doughty
CM
28
Albert-Mboyo Sambi Lokonga
CM
6
Ross Barkley
26
Ryan John Giles
RW
30
Andros Townsend
CF
19
Jacob Brown
CF
11
Elijah Anuoluwapo Adebayo
Dự bị
DM
17
Pelly Ruddock
RW
7
Chiedozie Ogbene
AM
14
Tahith Chong
GK
23
Tim Krul
CF
9
Carlton Morris
CM
8
Luke Berry
GK
1
James Shea
CF
10
Cauley Woodrow
CB
5
Mads Juel Andersen
Ra sân
GK
28
Djordje Petrovic
CB
26
Levi Samuels Colwill
CB
5
Benoit Badiashile Mukinayi
CB
2
Axel Disasi
LB
27
Malo Gusto
DM
25
Moises Caicedo
CM
23
Conor Gallagher
LW
10
Mykhailo Mudryk
AM
18
Christopher Nkunku
29
Ian Maatsen
CF
15
Nicolas Jackson
Dự bị
19
Armando Broja
DM
45
Romeo Lavia
CB
6
Thiago Emiliano da Silva
47
Lucas Bergstrom
42
Alfie Gilchrist
52
Alex Matos
RW
11
Noni Madueke
GK
13
Marcus Bettinelli
MF
54
Leo Castledine
Cập nhật 31/12/2023 07:00