Manchester City
4-2-3-1
3-4-2-1
Sheffield United
- Họ tên:Ederson Santana de Moraes
- Ngày sinh:17/08/1993
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:40(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
#24
Josko Gvardiol
- Họ tên:Josko Gvardiol
- Ngày sinh:23/01/2002
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:75(Triệu)
- Quốc tịch:Croatia
#6
Nathan Ake
- Họ tên:Nathan Ake
- Ngày sinh:18/02/1995
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:40(Triệu)
- Quốc tịch:Netherlands
#25
Manuel Akanji
- Họ tên:Manuel Akanji
- Ngày sinh:19/07/1995
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:42(Triệu)
- Quốc tịch:Switzerland
#2
Kyle Walker
- Họ tên:Kyle Walker
- Ngày sinh:28/05/1990
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:13(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Rodrigo Hernandez
- Ngày sinh:22/06/1996
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:110(Triệu)
- Quốc tịch:Spain
- Họ tên:Mateo Kovacic
- Ngày sinh:06/05/1994
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:30(Triệu)
- Quốc tịch:Croatia
#10
Jack Grealish
- Họ tên:Jack Grealish
- Ngày sinh:10/09/1995
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:70(Triệu)
- Quốc tịch:England
#47
Phil Foden
- Họ tên:Phil Foden
- Ngày sinh:28/05/2000
- Chiều cao:171(CM)
- Giá trị:130(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
- Ngày sinh:10/08/1994
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:80(Triệu)
- Quốc tịch:Portugal
#19
Julian Alvarez
- Họ tên:Julian Alvarez
- Ngày sinh:31/01/2000
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:90(Triệu)
- Quốc tịch:Argentina
#32
William Osula
- Họ tên:William Osula
- Ngày sinh:04/08/2003
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:3(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
#25
Anis Ben Slimane
- Họ tên:Anis Ben Slimane
- Ngày sinh:16/03/2001
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:2.5(Triệu)
- Quốc tịch:Tunisia
#35
Andrew Brooks
- Họ tên:Andrew Brooks
- Ngày sinh:01/01/1970
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:
#20
Jayden Bogle
- Họ tên:Jayden Bogle
- Ngày sinh:27/07/2000
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:3.8(Triệu)
- Quốc tịch:England
#16
Oliver Norwood
- Họ tên:Oliver Norwood
- Ngày sinh:12/04/1991
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:1.5(Triệu)
- Quốc tịch:Northern Ireland
- Họ tên:Vinicius de Souza Costa
- Ngày sinh:17/06/1999
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:12(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
#14
Luke Thomas
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
- Họ tên:George Baldock
- Ngày sinh:09/03/1993
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:2.5(Triệu)
- Quốc tịch:Greece
#19
Jack Robinson
- Họ tên:Jack Robinson
- Ngày sinh:01/09/1993
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Auston Trusty
- Ngày sinh:12/08/1998
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:8(Triệu)
- Quốc tịch:USA
#18
Wes Foderingham
- Họ tên:Wes Foderingham
- Ngày sinh:14/01/1991
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.9(Triệu)
- Quốc tịch:England
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
31
Ederson Santana de Moraes
RB
2
Kyle Walker
CB
5
John Stones
CB
25
Manuel Akanji
CB
6
Nathan Ake
CM
27
Matheus Luiz Nunes
DM
16
Rodrigo Hernandez
AM
20
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
RW
47
Phil Foden
LW
10
Jack Grealish
SS
19
Julian Alvarez
Dự bị
CB
24
Josko Gvardiol
CM
8
Mateo Kovacic
GK
18
Stefan Ortega
RW
52
Oscar Bobb
LB
21
Sergio Gómez Martín
MF
76
Mahamadou Susoho
MF
92
Micah Hamilton
RB
82
Rico Lewis
4
Kalvin Phillips
Ra sân
GK
18
Wes Foderingham
CB
5
Auston Trusty
CB
19
Jack Robinson
CB
15
Anel Ahmedhodzic
RM
2
George Baldock
DM
8
Gustavo Hamer
DF
35
Andrew Brooks
DM
21
Vinicius de Souza Costa
CM
28
James Mcatee
CF
10
Cameron Archer
CF
9
Oliver McBurnie
Dự bị
CF
32
William Osula
CM
25
Anis Ben Slimane
LB
3
Max Josef Lowe
CM
23
Ben Osborne
CF
7
Rhian Brewster
RB
38
Femi Seriki
GK
1
Adam Davies
LB
33
Rhys Norrington-Davies
CM
16
Oliver Norwood
Cập nhật 31/12/2023 07:00