Liverpool
4-3-3
3-4-2-1
Luton Town
- Họ tên:Caoimhin Kelleher
- Ngày sinh:23/11/1998
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:18(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#2
Joseph Gomez
- Họ tên:Joseph Gomez
- Ngày sinh:23/05/1997
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:25(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Virgil van Dijk
- Ngày sinh:08/07/1991
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:32(Triệu)
- Quốc tịch:Netherlands
#78
Jarell Quansah
- Họ tên:Jarell Quansah
- Ngày sinh:01/01/1970
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:
#84
Conor Bradley
- Họ tên:Conor Bradley
- Ngày sinh:09/07/2003
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:1.5(Triệu)
- Quốc tịch:Northern Ireland
- Họ tên:Ryan Jiro Gravenberch
- Ngày sinh:16/05/2002
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:35(Triệu)
- Quốc tịch:Netherlands
#3
Wataru Endo
- Họ tên:Wataru Endo
- Ngày sinh:09/02/1993
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:13(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
- Họ tên:Alexis Mac Allister
- Ngày sinh:24/12/1998
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:70(Triệu)
- Quốc tịch:Argentina
- Họ tên:Luis Fernando Diaz Marulanda
- Ngày sinh:13/01/1997
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:75(Triệu)
- Quốc tịch:Colombia
#18
Cody Gakpo
- Họ tên:Cody Gakpo
- Ngày sinh:07/05/1999
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:50(Triệu)
- Quốc tịch:Netherlands
#19
Harvey Elliott
- Họ tên:Harvey Elliott
- Ngày sinh:04/04/2003
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:35(Triệu)
- Quốc tịch:England
#10
Cauley Woodrow
- Họ tên:Cauley Woodrow
- Ngày sinh:02/12/1994
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Carlton Morris
- Ngày sinh:16/12/1995
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:13(Triệu)
- Quốc tịch:England
#14
Tahith Chong
- Họ tên:Tahith Chong
- Ngày sinh:04/12/1999
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:4.5(Triệu)
- Quốc tịch:Netherlands
- Họ tên:Chiedozie Ogbene
- Ngày sinh:01/05/1997
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:8(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
- Họ tên:Albert-Mboyo Sambi Lokonga
- Ngày sinh:22/10/1999
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:12(Triệu)
- Quốc tịch:Belgium
#6
Ross Barkley
- Họ tên:Ross Barkley
- Ngày sinh:05/12/1993
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:7(Triệu)
- Quốc tịch:England
#45
Alfie Doughty
- Họ tên:Alfie Doughty
- Ngày sinh:21/12/1999
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:4.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
#15
Teden Mengi
- Họ tên:Teden Mengi
- Ngày sinh:30/04/2002
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:7(Triệu)
- Quốc tịch:England
#2
Gabriel Osho
- Họ tên:Gabriel Osho
- Ngày sinh:14/08/1998
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:3(Triệu)
- Quốc tịch:Nigeria
#29
Amarii Bell
- Họ tên:Amarii Bell
- Ngày sinh:05/05/1994
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:2.5(Triệu)
- Quốc tịch:Jamaica
#24
Thomas Kaminski
- Họ tên:Thomas Kaminski
- Ngày sinh:23/10/1992
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:2.8(Triệu)
- Quốc tịch:Belgium
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
62
Caoimhin Kelleher
RB
84
Conor Bradley
CB
5
Ibrahima Konate
CB
4
Virgil van Dijk
LB
26
Andrew Robertson
CM
10
Alexis Mac Allister
DM
3
Wataru Endo
CM
17
Curtis Jones
LW
20
Diogo Jota
CF
9
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
LW
7
Luis Fernando Diaz Marulanda
Dự bị
RW
11
Mohamed Salah Ghaly
LB
21
Konstantinos Tsimikas
CM
38
Ryan Jiro Gravenberch
LW
18
Cody Gakpo
GK
13
Adrian San Miguel del Castillo
CB
78
Jarell Quansah
MF
53
James Mcconnell
CB
2
Joseph Gomez
AM
19
Harvey Elliott
Ra sân
GK
24
Thomas Kaminski
LB
29
Amarii Bell
CB
2
Gabriel Osho
CB
15
Teden Mengi
LM
45
Alfie Doughty
CM
6
Ross Barkley
CM
28
Albert-Mboyo Sambi Lokonga
RW
7
Chiedozie Ogbene
AM
14
Tahith Chong
CF
9
Carlton Morris
CF
10
Cauley Woodrow
Dự bị
RB
12
Issa Kabore
DM
17
Pelly Ruddock
GK
23
Tim Krul
CB
16
Reece Burke
CM
8
Luke Berry
RW
30
Andros Townsend
CM
18
Jordan Clark
LB
3
Dan Potts
43
Zack Nelson
Cập nhật 22/02/2024 07:00