Brentford
3-5-2
4-2-3-1
Manchester United
#1
Mark Flekken
- Họ tên:Mark Flekken
- Ngày sinh:13/06/1993
- Chiều cao:195(CM)
- Giá trị:12(Triệu)
- Quốc tịch:Netherlands
#22
Nathan Collins
- Họ tên:Nathan Collins
- Ngày sinh:30/04/2001
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:25(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#20
Kristoffer Ajer
- Họ tên:Kristoffer Ajer
- Ngày sinh:17/04/1998
- Chiều cao:198(CM)
- Giá trị:15(Triệu)
- Quốc tịch:Norway
- Họ tên:Mathias Zanka Jorgensen
- Ngày sinh:23/04/1990
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:1.5(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
- Họ tên:Keane Lewis-Potter
- Ngày sinh:22/02/2001
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:12(Triệu)
- Quốc tịch:England
#33
Yegor Yarmolyuk
- Họ tên:Yegor Yarmolyuk
- Ngày sinh:01/03/2004
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Ukraine
#27
Vitaly Janelt
- Họ tên:Vitaly Janelt
- Ngày sinh:10/05/1998
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:20(Triệu)
- Quốc tịch:Germany
- Họ tên:Mathias Jensen
- Ngày sinh:01/01/1996
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:30(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
- Họ tên:Mads Roerslev Rasmussen
- Ngày sinh:24/06/1999
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:8(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
#17
Ivan Toney
- Họ tên:Ivan Toney
- Ngày sinh:16/03/1996
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:50(Triệu)
- Quốc tịch:England
#11
Yoane Wissa
- Họ tên:Yoane Wissa
- Ngày sinh:03/09/1996
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:25(Triệu)
- Quốc tịch:Democratic Rep Congo
#11
Rasmus Hojlund
- Họ tên:Rasmus Hojlund
- Ngày sinh:04/02/2003
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:65(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
- Họ tên:Alejandro Garnacho
- Ngày sinh:01/07/2004
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:40(Triệu)
- Quốc tịch:Argentina
- Họ tên:Bruno Joao N. Borges Fernandes
- Ngày sinh:08/09/1994
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:70(Triệu)
- Quốc tịch:Portugal
#10
Marcus Rashford
- Họ tên:Marcus Rashford
- Ngày sinh:31/10/1997
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:60(Triệu)
- Quốc tịch:England
#39
Scott Mctominay
- Họ tên:Scott Mctominay
- Ngày sinh:08/12/1996
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:32(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#37
Kobbie Mainoo
- Họ tên:Kobbie Mainoo
- Ngày sinh:19/04/2005
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:35(Triệu)
- Quốc tịch:England
#20
Diogo Dalot
- Họ tên:Diogo Dalot
- Ngày sinh:18/03/1999
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:35(Triệu)
- Quốc tịch:Portugal
- Họ tên:Victor Nilsson-Lindelof
- Ngày sinh:17/07/1994
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:15(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
#19
Raphael Varane
- Họ tên:Raphael Varane
- Ngày sinh:25/04/1993
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:35(Triệu)
- Quốc tịch:France
- Họ tên:Aaron Wan-Bissaka
- Ngày sinh:26/11/1997
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:25(Triệu)
- Quốc tịch:England
#24
Andre Onana
- Họ tên:Andre Onana
- Ngày sinh:02/04/1996
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:40(Triệu)
- Quốc tịch:Cameroon
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Mark Flekken
CB
13
Mathias Zanka Jorgensen
CB
20
Kristoffer Ajer
CB
22
Nathan Collins
RB
30
Mads Roerslev Rasmussen
CM
15
Frank Ogochukwu Onyeka
CM
8
Mathias Jensen
DM
27
Vitaly Janelt
LB
12
Sergio Reguilón
LW
11
Yoane Wissa
CF
17
Ivan Toney
Dự bị
GK
21
Thomas Strakosha
RW
19
Bryan Mbeumo
LW
24
Mikkel Damsgaard
CF
7
Neal Maupay
CM
26
Shandon Baptiste
14
Saman Ghoddos
LW
23
Keane Lewis-Potter
CB
36
Ji-soo Kim
AM
33
Yegor Yarmolyuk
Ra sân
GK
24
Andre Onana
RB
20
Diogo Dalot
CB
2
Victor Nilsson-Lindelof
CB
19
Raphael Varane
RB
29
Aaron Wan-Bissaka
CM
37
Kobbie Mainoo
DM
39
Scott Mctominay
LW
10
Marcus Rashford
AM
8
Bruno Joao N. Borges Fernandes
LW
17
Alejandro Garnacho
CF
11
Rasmus Hojlund
Dự bị
DM
4
Sofyan Amrabat
RW
21
Antony Matheus dos Santos
RW
16
Amad Diallo Traore
AM
14
Christian Eriksen
MF
62
Omari Forson
GK
22
Tom Heaton
53
Willy Kambwala
CB
5
Harry Maguire
AM
7
Mason Mount
Cập nhật 31/03/2024 07:00