Chelsea
4-2-3-1
4-2-3-1
Manchester United
#28
Djordje Petrovic
- Họ tên:Djordje Petrovic
- Ngày sinh:08/10/1999
- Chiều cao:194(CM)
- Giá trị:15(Triệu)
- Quốc tịch:Serbia
- Họ tên:Marc Cucurella
- Ngày sinh:22/07/1998
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:25(Triệu)
- Quốc tịch:Spain
- Họ tên:Benoit Badiashile Mukinayi
- Ngày sinh:26/03/2001
- Chiều cao:194(CM)
- Giá trị:40(Triệu)
- Quốc tịch:France
#2
Axel Disasi
- Họ tên:Axel Disasi
- Ngày sinh:11/03/1998
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:40(Triệu)
- Quốc tịch:France
#27
Malo Gusto
- Họ tên:Malo Gusto
- Ngày sinh:19/05/2003
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:15(Triệu)
- Quốc tịch:France
- Họ tên:Enzo Fernandez
- Ngày sinh:17/01/2001
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:80(Triệu)
- Quốc tịch:Argentina
#25
Moises Caicedo
- Họ tên:Moises Caicedo
- Ngày sinh:02/11/2001
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:80(Triệu)
- Quốc tịch:Ecuador
#10
Mykhailo Mudryk
- Họ tên:Mykhailo Mudryk
- Ngày sinh:05/01/2001
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:35(Triệu)
- Quốc tịch:Ukraine
#23
Conor Gallagher
- Họ tên:Conor Gallagher
- Ngày sinh:06/02/2000
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:48(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Cole Jermaine Palmer
- Ngày sinh:06/05/2002
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:55(Triệu)
- Quốc tịch:England
#15
Nicolas Jackson
- Họ tên:Nicolas Jackson
- Ngày sinh:20/06/2001
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:35(Triệu)
- Quốc tịch:Senegal
#11
Rasmus Hojlund
- Họ tên:Rasmus Hojlund
- Ngày sinh:04/02/2003
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:65(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
- Họ tên:Antony Matheus dos Santos
- Ngày sinh:24/02/2000
- Chiều cao:172(CM)
- Giá trị:50(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
- Họ tên:Bruno Joao N. Borges Fernandes
- Ngày sinh:08/09/1994
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:70(Triệu)
- Quốc tịch:Portugal
- Họ tên:Alejandro Garnacho
- Ngày sinh:01/07/2004
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:40(Triệu)
- Quốc tịch:Argentina
- Họ tên:Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
- Ngày sinh:23/02/1992
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:40(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
#37
Kobbie Mainoo
- Họ tên:Kobbie Mainoo
- Ngày sinh:19/04/2005
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:35(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Aaron Wan-Bissaka
- Ngày sinh:26/11/1997
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:25(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Harry Maguire
- Ngày sinh:05/03/1993
- Chiều cao:194(CM)
- Giá trị:20(Triệu)
- Quốc tịch:England
#19
Raphael Varane
- Họ tên:Raphael Varane
- Ngày sinh:25/04/1993
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:35(Triệu)
- Quốc tịch:France
#20
Diogo Dalot
- Họ tên:Diogo Dalot
- Ngày sinh:18/03/1999
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:35(Triệu)
- Quốc tịch:Portugal
#24
Andre Onana
- Họ tên:Andre Onana
- Ngày sinh:02/04/1996
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:40(Triệu)
- Quốc tịch:Cameroon
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
28
Djordje Petrovic
LB
3
Marc Cucurella
CB
5
Benoit Badiashile Mukinayi
CB
2
Axel Disasi
LB
27
Malo Gusto
CM
8
Enzo Fernandez
DM
25
Moises Caicedo
LW
10
Mykhailo Mudryk
CM
23
Conor Gallagher
AM
20
Cole Jermaine Palmer
CF
15
Nicolas Jackson
Dự bị
CB
6
Thiago Emiliano da Silva
CM
31
Cesare Casadei
42
Alfie Gilchrist
LW
7
Raheem Sterling
GK
13
Marcus Bettinelli
RW
11
Noni Madueke
CF
36
Deivid Washington
FW
49
Jimi Tauriainen
DF
63
Josh Acheampong
Ra sân
GK
24
Andre Onana
RB
20
Diogo Dalot
CB
2
Victor Nilsson-Lindelof
CB
19
Raphael Varane
RB
29
Aaron Wan-Bissaka
DM
39
Scott Mctominay
CM
37
Kobbie Mainoo
LW
17
Alejandro Garnacho
AM
8
Bruno Joao N. Borges Fernandes
LW
10
Marcus Rashford
CF
11
Rasmus Hojlund
Dự bị
CB
6
Lisandro Martinez
RW
21
Antony Matheus dos Santos
DM
18
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
AM
14
Christian Eriksen
53
Willy Kambwala
DM
4
Sofyan Amrabat
CB
5
Harry Maguire
GK
22
Tom Heaton
AM
7
Mason Mount
Cập nhật 05/04/2024 07:00