Aston Villa
4-4-1-1
4-2-3-1
Chelsea
- Họ tên:Damian Martinez
- Ngày sinh:02/09/1992
- Chiều cao:195(CM)
- Giá trị:28(Triệu)
- Quốc tịch:Argentina
#12
Lucas Digne
- Họ tên:Lucas Digne
- Ngày sinh:20/07/1993
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:15(Triệu)
- Quốc tịch:France
#14
Pau Torres
- Họ tên:Pau Torres
- Ngày sinh:16/01/1997
- Chiều cao:192(CM)
- Giá trị:45(Triệu)
- Quốc tịch:Spain
- Họ tên:Ezri Konsa Ngoyo
- Ngày sinh:23/10/1997
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:35(Triệu)
- Quốc tịch:England
#2
Matthew Cash
- Họ tên:Matthew Cash
- Ngày sinh:07/08/1997
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:25(Triệu)
- Quốc tịch:Poland
#27
Morgan Rogers
- Họ tên:Morgan Rogers
- Ngày sinh:26/07/2002
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:2.8(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Douglas Luiz Soares de Paulo
- Ngày sinh:09/05/1998
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:70(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
- Họ tên:Youri Tielemans
- Ngày sinh:07/05/1997
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:30(Triệu)
- Quốc tịch:Belgium
#31
Leon Bailey
- Họ tên:Leon Bailey
- Ngày sinh:09/08/1997
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:28(Triệu)
- Quốc tịch:Jamaica
#7
John McGinn
- Họ tên:John McGinn
- Ngày sinh:18/10/1994
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:30(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#11
Ollie Watkins
- Họ tên:Ollie Watkins
- Ngày sinh:30/12/1995
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:65(Triệu)
- Quốc tịch:England
#15
Nicolas Jackson
- Họ tên:Nicolas Jackson
- Ngày sinh:20/06/2001
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:35(Triệu)
- Quốc tịch:Senegal
#11
Noni Madueke
- Họ tên:Noni Madueke
- Ngày sinh:10/03/2002
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:30(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Cole Jermaine Palmer
- Ngày sinh:06/05/2002
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:55(Triệu)
- Quốc tịch:England
#10
Mykhailo Mudryk
- Họ tên:Mykhailo Mudryk
- Ngày sinh:05/01/2001
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:35(Triệu)
- Quốc tịch:Ukraine
#25
Moises Caicedo
- Họ tên:Moises Caicedo
- Ngày sinh:02/11/2001
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:80(Triệu)
- Quốc tịch:Ecuador
#23
Conor Gallagher
- Họ tên:Conor Gallagher
- Ngày sinh:06/02/2000
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:48(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Trevoh Thomas Chalobah
- Ngày sinh:05/07/1999
- Chiều cao:192(CM)
- Giá trị:18(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Thiago Emiliano da Silva
- Ngày sinh:22/09/1984
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
- Họ tên:Benoit Badiashile Mukinayi
- Ngày sinh:26/03/2001
- Chiều cao:194(CM)
- Giá trị:40(Triệu)
- Quốc tịch:France
- Họ tên:Marc Cucurella
- Ngày sinh:22/07/1998
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:25(Triệu)
- Quốc tịch:Spain
#28
Djordje Petrovic
- Họ tên:Djordje Petrovic
- Ngày sinh:08/10/1999
- Chiều cao:194(CM)
- Giá trị:15(Triệu)
- Quốc tịch:Serbia
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Damian Martinez
LB
12
Lucas Digne
CB
14
Pau Torres
CB
4
Ezri Konsa Ngoyo
RB
2
Matthew Cash
CM
8
Youri Tielemans
CM
7
John McGinn
LW
27
Morgan Rogers
RW
19
Moussa Diaby
LW
31
Leon Bailey
CF
11
Ollie Watkins
Dự bị
CB
3
Diego Carlos
CF
24
Jhon Durán
CB
17
Clement Lenglet
GK
25
Robin Olsen
RB
16
Calum Chambers
RB
29
Kaine Hayden
CM
47
Tim Iroegbunam
71
Omari Kellyman
DF
69
Finley Munroe
Ra sân
GK
28
Djordje Petrovic
42
Alfie Gilchrist
CB
2
Axel Disasi
CB
5
Benoit Badiashile Mukinayi
LB
3
Marc Cucurella
CM
8
Enzo Fernandez
DM
25
Moises Caicedo
RW
11
Noni Madueke
CM
23
Conor Gallagher
LW
10
Mykhailo Mudryk
CF
15
Nicolas Jackson
Dự bị
CB
6
Thiago Emiliano da Silva
CM
31
Cesare Casadei
CB
14
Trevoh Thomas Chalobah
LW
7
Raheem Sterling
GK
13
Marcus Bettinelli
CM
17
Carney Chukwuemeka
CF
36
Deivid Washington
FW
49
Jimi Tauriainen
MF
78
Kiano Dyer
Cập nhật 28/04/2024 07:01