- Họ tên:Jordan Pickford
- Ngày sinh:07/03/1994
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:22(Triệu)
- Quốc tịch:England
#18
Ashley Young
- Họ tên:Ashley Young
- Ngày sinh:09/07/1985
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Jarrad Branthwaite
- Ngày sinh:27/06/2002
- Chiều cao:195(CM)
- Giá trị:30(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:James Tarkowski
- Ngày sinh:19/11/1992
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:18(Triệu)
- Quốc tịch:England
#22
Ben Godfrey
- Họ tên:Ben Godfrey
- Ngày sinh:15/01/1998
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:13(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Dwight Mcneil
- Ngày sinh:22/11/1999
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:20(Triệu)
- Quốc tịch:England
#37
James Garner
- Họ tên:James Garner
- Ngày sinh:13/03/2001
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:16(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Idrissa Gana Gueye
- Ngày sinh:26/09/1989
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:4(Triệu)
- Quốc tịch:Senegal
#11
Jack Harrison
- Họ tên:Jack Harrison
- Ngày sinh:20/11/1996
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:22(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Abdoulaye Doucoure
- Ngày sinh:01/01/1993
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:12(Triệu)
- Quốc tịch:Mali
#28
Youssef Chermiti
- Họ tên:Youssef Chermiti
- Ngày sinh:24/05/2004
- Chiều cao:192(CM)
- Giá trị:9(Triệu)
- Quốc tịch:Portugal
#19
Bryan Mbeumo
- Họ tên:Bryan Mbeumo
- Ngày sinh:07/08/1999
- Chiều cao:171(CM)
- Giá trị:35(Triệu)
- Quốc tịch:Cameroon
#17
Ivan Toney
- Họ tên:Ivan Toney
- Ngày sinh:16/03/1996
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:50(Triệu)
- Quốc tịch:England
#11
Yoane Wissa
- Họ tên:Yoane Wissa
- Ngày sinh:03/09/1996
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:25(Triệu)
- Quốc tịch:Democratic Rep Congo
- Họ tên:Mathias Jensen
- Ngày sinh:01/01/1996
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:30(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
- Họ tên:Christian Norgaard
- Ngày sinh:10/03/1994
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:16(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
#27
Vitaly Janelt
- Họ tên:Vitaly Janelt
- Ngày sinh:10/05/1998
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:20(Triệu)
- Quốc tịch:Germany
#20
Kristoffer Ajer
- Họ tên:Kristoffer Ajer
- Ngày sinh:17/04/1998
- Chiều cao:198(CM)
- Giá trị:15(Triệu)
- Quốc tịch:Norway
#22
Nathan Collins
- Họ tên:Nathan Collins
- Ngày sinh:30/04/2001
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:25(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
- Họ tên:Ethan Pinnock
- Ngày sinh:29/05/1993
- Chiều cao:194(CM)
- Giá trị:14(Triệu)
- Quốc tịch:Jamaica
#12
Sergio Reguilón
- Họ tên:Sergio Reguilón
- Ngày sinh:16/12/1996
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:10(Triệu)
- Quốc tịch:Spain
#1
Mark Flekken
- Họ tên:Mark Flekken
- Ngày sinh:13/06/1993
- Chiều cao:195(CM)
- Giá trị:12(Triệu)
- Quốc tịch:Netherlands
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Jordan Pickford
LB
19
Vitaliy Mykolenko
CB
32
Jarrad Branthwaite
CB
6
James Tarkowski
CB
22
Ben Godfrey
LW
7
Dwight Mcneil
CM
27
Idrissa Gana Gueye
DM
37
James Garner
LW
11
Jack Harrison
CM
16
Abdoulaye Doucoure
CF
9
Dominic Calvert-Lewin
Dự bị
DM
8
Amadou Onana
LW
10
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
CF
28
Youssef Chermiti
GK
12
Joao Virginia
CM
21
Andre Filipe Tavares Gomes
RB
18
Ashley Young
CB
5
Michael Vincent Keane
CM
51
Lewis Warrington
MF
58
Mackenzie Hunt
Ra sân
GK
1
Mark Flekken
CB
20
Kristoffer Ajer
CB
22
Nathan Collins
CB
5
Ethan Pinnock
LB
12
Sergio Reguilón
LW
24
Mikkel Damsgaard
DM
27
Vitaly Janelt
CM
8
Mathias Jensen
RW
19
Bryan Mbeumo
LW
11
Yoane Wissa
LW
23
Keane Lewis-Potter
Dự bị
GK
21
Thomas Strakosha
CB
13
Mathias Zanka Jorgensen
DM
6
Christian Norgaard
RB
30
Mads Roerslev Rasmussen
CF
7
Neal Maupay
RW
9
Kevin Schade
14
Saman Ghoddos
CM
15
Frank Ogochukwu Onyeka
AM
33
Yegor Yarmolyuk
Cập nhật 28/04/2024 07:01