Oxford United
4-1-4-1
4-4-2
Stevenage Borough
- Họ tên:Jamie Cumming
- Ngày sinh:04/09/1999
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:England
#22
Greg Leigh
- Họ tên:Greg Leigh
- Ngày sinh:30/09/1994
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0.22(Triệu)
- Quốc tịch:Jamaica
#3
Ciaron Brown
- Họ tên:Ciaron Brown
- Ngày sinh:14/01/1998
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Northern Ireland
#2
Sam Long
- Họ tên:Sam Long
- Ngày sinh:16/01/1995
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:England
#15
Fin Stevens
- Họ tên:Fin Stevens
- Ngày sinh:10/04/2003
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
- Họ tên:Cameron Brannagan
- Ngày sinh:09/05/1996
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
#23
Josh Murphy
- Họ tên:Josh Murphy
- Ngày sinh:24/02/1995
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:England
#19
Tyler Goodrham
- Họ tên:Tyler Goodrham
- Ngày sinh:07/08/2003
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0.225(Triệu)
- Quốc tịch:England
#20
Ruben Rodrigues
- Họ tên:Ruben Rodrigues
- Ngày sinh:02/08/1996
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:Portugal
#11
Marcus Browne
- Họ tên:Marcus Browne
- Ngày sinh:18/12/1997
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:England
#9
Mark Harris
- Họ tên:Mark Harris
- Ngày sinh:29/12/1998
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:0.8(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
#19
Jamie Reid
- Họ tên:Jamie Reid
- Ngày sinh:15/07/1994
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0.22(Triệu)
- Quốc tịch:Northern Ireland
#29
Kane Hemmings
- Họ tên:Kane Hemmings
- Ngày sinh:08/04/1991
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:England
#10
Nicholas Freeman
- Họ tên:Nicholas Freeman
- Ngày sinh:07/11/1995
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:England
#23
Louis Thompson
- Họ tên:Louis Thompson
- Ngày sinh:19/12/1994
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
#18
Harvey White
- Họ tên:Harvey White
- Ngày sinh:19/09/2001
- Chiều cao:168(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:England
#11
Jordan Roberts
- Họ tên:Jordan Roberts
- Ngày sinh:05/01/1994
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:England
#14
Kane Smith
- Họ tên:Kane Smith
- Ngày sinh:07/02/1996
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Terence Vancooten
- Ngày sinh:29/12/1997
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Guyana
- Họ tên:Carl Piergianni
- Ngày sinh:03/05/1992
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Nesta Guinness-Walker
- Ngày sinh:14/09/1999
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Craig MacGillivray
- Ngày sinh:12/01/1993
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Jamie Cumming
DF
22
Greg Leigh
DF
3
Ciaron Brown
RB
2
Sam Long
RB
15
Fin Stevens
CM
6
Joshua McEachran
LW
23
Josh Murphy
MF
19
Tyler Goodrham
CF
20
Ruben Rodrigues
AM
30
Owen Dale
CF
9
Mark Harris
Dự bị
DM
18
Marcus McGuane
CB
4
Jordan Thorniley
AM
11
Marcus Browne
GK
13
Simon Eastwood
CM
8
Cameron Brannagan
RW
10
Billy Bodin
AM
14
Oisin Smyth
Ra sân
GK
12
Craig MacGillivray
CB
5
Carl Piergianni
CB
15
Terence Vancooten
CB
4
Nathan Thompson
LB
3
Dan Butler
CM
23
Louis Thompson
DF
17
Finley Burns
RB
14
Kane Smith
RW
9
Elliott List
CF
20
Aaron Pressley
AM
19
Jamie Reid
Dự bị
FW
29
Kane Hemmings
LM
11
Jordan Roberts
CM
24
Ben Thompson
CM
10
Nicholas Freeman
DF
22
Nesta Guinness-Walker
18
Harvey White
GK
41
Rylee Mitchell
Cập nhật 20/04/2024 07:01