Southampton
4-3-3
3-4-1-2
Preston North End
- Họ tên:Alex McCarthy
- Ngày sinh:03/12/1989
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:England
#3
Ryan Manning
- Họ tên:Ryan Manning
- Ngày sinh:14/06/1996
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:2.5(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#35
Jan Bednarek
- Họ tên:Jan Bednarek
- Ngày sinh:12/04/1996
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:11(Triệu)
- Quốc tịch:Poland
- Họ tên:Taylor Harwood-Bellis
- Ngày sinh:30/01/2002
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:25(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Kyle Walker-Peters
- Ngày sinh:13/04/1997
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:25(Triệu)
- Quốc tịch:England
#17
Stuart Armstrong
- Họ tên:Stuart Armstrong
- Ngày sinh:30/03/1992
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#4
Flynn Downes
- Họ tên:Flynn Downes
- Ngày sinh:20/01/1999
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:9(Triệu)
- Quốc tịch:England
#7
Joe Aribo
- Họ tên:Joe Aribo
- Ngày sinh:21/07/1996
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:6(Triệu)
- Quốc tịch:Nigeria
- Họ tên:Adam Armstrong
- Ngày sinh:10/02/1997
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:10(Triệu)
- Quốc tịch:England
#10
Che Adams
- Họ tên:Che Adams
- Ngày sinh:13/07/1996
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:15(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#36
David Brooks
- Họ tên:David Brooks
- Ngày sinh:08/07/1997
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:9(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
- Họ tên:Emil Ris Jakobsen
- Ngày sinh:24/06/1998
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:4(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
#28
Milutin Osmajic
- Họ tên:Milutin Osmajic
- Ngày sinh:25/07/1999
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:Montenegro
#10
Mads Frokjaer
- Họ tên:Mads Frokjaer
- Ngày sinh:29/07/1999
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.8(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
#25
Duane Holmes
- Họ tên:Duane Holmes
- Ngày sinh:06/11/1994
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:1.8(Triệu)
- Quốc tịch:USA
#26
Jack Whatmough
- Họ tên:Jack Whatmough
- Ngày sinh:19/08/1996
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:England
#35
Noah Mawene
- Họ tên:Noah Mawene
- Ngày sinh:01/02/2005
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:
#11
Robbie Brady
- Họ tên:Robbie Brady
- Ngày sinh:14/01/1992
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#14
Jordan Storey
- Họ tên:Jordan Storey
- Ngày sinh:02/09/1997
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:3.8(Triệu)
- Quốc tịch:England
#6
Liam Lindsay
- Họ tên:Liam Lindsay
- Ngày sinh:12/10/1995
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:1.5(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#16
Andrew Hughes
- Họ tên:Andrew Hughes
- Ngày sinh:05/06/1992
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
- Họ tên:Freddie Woodman
- Ngày sinh:04/03/1997
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:6(Triệu)
- Quốc tịch:England
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
31
Gavin Bazunu
RB
2
Kyle Walker-Peters
CB
5
Jack Stephens
CB
21
Taylor Harwood-Bellis
RB
14
James Bree
AM
7
Joe Aribo
CM
4
Flynn Downes
CM
16
Will Smallbone
CF
9
Adam Armstrong
CF
10
Che Adams
RW
36
David Brooks
Dự bị
CF
18
Sekou Mara
LW
20
Kamal Deen Sulemana
DF
3
Ryan Manning
CB
35
Jan Bednarek
CM
19
Joe Rothwell
GK
13
Joe Lumley
LW
23
Samuel Ikechukwu Edozie
LW
26
Ryan Fraser
CM
17
Stuart Armstrong
Ra sân
GK
1
Freddie Woodman
LB
16
Andrew Hughes
CB
6
Liam Lindsay
CB
14
Jordan Storey
LM
11
Robbie Brady
CM
8
Alan Browne
CB
26
Jack Whatmough
AM
25
Duane Holmes
AM
10
Mads Frokjaer
CF
7
William Keane
CF
28
Milutin Osmajic
Dự bị
CF
19
Emil Ris Jakobsen
LB
3
Greg Cunningham
CM
18
Ryan Ledson
MF
35
Noah Mawene
CF
17
Layton Stewart
DF
33
Kian Best
CF
9
Ched Evans
GK
21
David Cornell
RB
36
Josh Seary
Cập nhật 17/04/2024 07:00