GMT +7
Indonesian Odds
Hạng Nhất Anh
Địa điểm: Carrow Road Thời tiết: Nhiều mây ,10℃~11℃
  • Angus Gunn
  • Họ tên:Angus Gunn
  • Ngày sinh:22/01/1996
  • Chiều cao:196(CM)
  • Giá trị:2.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Sam McCallum
  • Họ tên:Sam McCallum
  • Ngày sinh:02/09/2000
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:2.5(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Ben Gibson
  • Họ tên:Ben Gibson
  • Ngày sinh:15/01/1993
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:2(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Jacob Lungi Sorensen
  • Họ tên:Jacob Lungi Sorensen
  • Ngày sinh:03/03/1998
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Denmark
  • Jack Stacey
  • Họ tên:Jack Stacey
  • Ngày sinh:06/04/1996
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:2(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Kenny Mclean
  • Họ tên:Kenny Mclean
  • Ngày sinh:08/01/1992
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.9(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Marcelino Nunez
  • Họ tên:Marcelino Nunez
  • Ngày sinh:01/03/2000
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:5(Triệu)
  • Quốc tịch:Chile
  • Borja Sainz Eguskiza
  • Họ tên:Borja Sainz Eguskiza
  • Ngày sinh:21/02/2001
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:2.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Spain
  • Ashley Barnes
  • Họ tên:Ashley Barnes
  • Ngày sinh:30/10/1989
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Gabriel Davi Gomes Sara
  • Họ tên:Gabriel Davi Gomes Sara
  • Ngày sinh:26/06/1999
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:12(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Joshua Sargent
  • Họ tên:Joshua Sargent
  • Ngày sinh:20/02/2000
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:12(Triệu)
  • Quốc tịch:USA
  • Ryan Hardie
  • Họ tên:Ryan Hardie
  • Ngày sinh:17/03/1997
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.7(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Morgan Whittaker
  • Họ tên:Morgan Whittaker
  • Ngày sinh:07/01/2001
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Alfie Devine
  • Họ tên:Alfie Devine
  • Ngày sinh:01/08/2004
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:
  • Matthew Sorinola
  • Họ tên:Matthew Sorinola
  • Ngày sinh:19/02/2001
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.75(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Adam Randell
  • Họ tên:Adam Randell
  • Ngày sinh:01/10/2000
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Jordan Houghton
  • Họ tên:Jordan Houghton
  • Ngày sinh:05/11/1995
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Mikel Miller
  • Họ tên:Mikel Miller
  • Ngày sinh:02/12/1995
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Ashley Phillips
  • Họ tên:Ashley Phillips
  • Ngày sinh:26/06/2005
  • Chiều cao:192(CM)
  • Giá trị:2(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Lewis Gibson
  • Họ tên:Lewis Gibson
  • Ngày sinh:19/07/2000
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Brendan Galloway
  • Họ tên:Brendan Galloway
  • Ngày sinh:17/03/1996
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Zimbabwe
  • Michael Cooper
  • Họ tên:Michael Cooper
  • Ngày sinh:08/10/1999
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:England
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
24 CB
Unknown Injury
Unknown Injury
injured
Hamstring Injury
Injured Doubtful
Hamstring Injury
14 LW
Red card Suspended
2 RB
Red card Suspended

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
28
Angus Gunn
RB
3
Jack Stacey
DM
19
Jacob Lungi Sorensen
CB
6
Ben Gibson
LB
15
Sam McCallum
CM
23
Kenny Mclean
CM
26
Marcelino Nunez
CM
17
Gabriel Davi Gomes Sara
CF
10
Ashley Barnes
LW
7
Borja Sainz Eguskiza
CF
9
Joshua Sargent
Dự bị
CF
14
Sydney van Hooijdonk
RW
16
Christian Fassnacht
CM
8
Liam Gibbs
CB
21
Danny Batth
GK
12
George Long
GK
35
Kellen Fisher
MF
43
Finley Welch
FW
44
Kenneth Aboh
DF
48
Waylon Renecke
Ra sân
GK
1
Michael Cooper
CB
17
Lewis Gibson
CB
26
Ashley Phillips
CB
5
Julio Pleguezuelo
LW
14
Mikel Miller
DM
4
Jordan Houghton
DM
20
Adam Randell
RM
8
Joe Edwards
RW
15
Mustapha Bundu
RW
10
Morgan Whittaker
CF
9
Ryan Hardie
Dự bị
CF
23
Ben Waine
LB
22
Brendan Galloway
CB
6
Dan Scarr
MF
16
Alfie Devine
CM
11
Callum Wright
MF
34
Caleb Roberts
LB
3
Lino da Cruz Sousa
GK
21
Conor Hazard
CF
35
Freddie Issaka
Cập nhật 30/03/2024 07:00

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Goddess-guide.com cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2