Preston North End
3-4-1-2
4-4-1-1
Rotherham United
- Họ tên:Freddie Woodman
- Ngày sinh:04/03/1997
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:6(Triệu)
- Quốc tịch:England
#16
Andrew Hughes
- Họ tên:Andrew Hughes
- Ngày sinh:05/06/1992
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
#6
Liam Lindsay
- Họ tên:Liam Lindsay
- Ngày sinh:12/10/1995
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:1.5(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#14
Jordan Storey
- Họ tên:Jordan Storey
- Ngày sinh:02/09/1997
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:3.8(Triệu)
- Quốc tịch:England
#11
Robbie Brady
- Họ tên:Robbie Brady
- Ngày sinh:14/01/1992
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#13
Alistair Mccann
- Họ tên:Alistair Mccann
- Ngày sinh:04/12/1999
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:2.2(Triệu)
- Quốc tịch:Northern Ireland
#8
Alan Browne
- Họ tên:Alan Browne
- Ngày sinh:15/04/1995
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:3.2(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#25
Duane Holmes
- Họ tên:Duane Holmes
- Ngày sinh:06/11/1994
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:1.8(Triệu)
- Quốc tịch:USA
#10
Mads Frokjaer
- Họ tên:Mads Frokjaer
- Ngày sinh:29/07/1999
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.8(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
- Họ tên:Emil Ris Jakobsen
- Ngày sinh:24/06/1998
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:4(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
- Họ tên:William Keane
- Ngày sinh:11/01/1993
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#14
Charlie Wyke
- Họ tên:Charlie Wyke
- Ngày sinh:06/12/1992
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:England
#18
Oliver Rathbone
- Họ tên:Oliver Rathbone
- Ngày sinh:10/10/1996
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:1.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
#29
Sam Nombe
- Họ tên:Sam Nombe
- Ngày sinh:22/10/1998
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
#16
Jamie Lindsay
- Họ tên:Jamie Lindsay
- Ngày sinh:11/10/1995
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
- Họ tên:Samuel Clucas
- Ngày sinh:25/09/1990
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
- Ngày sinh:26/02/1993
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:Portugal
#21
Lee Peltier
- Họ tên:Lee Peltier
- Ngày sinh:11/12/1986
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:England
#22
Hakeem Odofin
- Họ tên:Hakeem Odofin
- Ngày sinh:13/04/1998
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Cameron Humphreys
- Ngày sinh:22/08/1998
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:1.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
#28
Sebastian Revan
- Họ tên:Sebastian Revan
- Ngày sinh:14/07/2003
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:
- Họ tên:Viktor Johansson
- Ngày sinh:14/09/1998
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:3(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Freddie Woodman
CB
14
Jordan Storey
CB
6
Liam Lindsay
LB
16
Andrew Hughes
RM
44
Brad Potts
CM
18
Ryan Ledson
MF
13
Alistair Mccann
LM
11
Robbie Brady
AM
10
Mads Frokjaer
CF
28
Milutin Osmajic
CF
7
William Keane
Dự bị
LW
23
Liam Millar
LB
3
Greg Cunningham
AM
25
Duane Holmes
CB
26
Jack Whatmough
CF
17
Layton Stewart
MF
35
Noah Mawene
AM
20
Benjamin Woodburn
GK
21
David Cornell
RB
36
Josh Seary
Ra sân
GK
1
Viktor Johansson
DF
28
Sebastian Revan
CB
24
Cameron Humphreys
CB
23
Sean Morrison
DF
40
Peter Kioso
CM
7
Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
CM
8
Samuel Clucas
CM
12
Andy Rinomhota
CF
29
Sam Nombe
FW
14
Charlie Wyke
CM
18
Oliver Rathbone
Dự bị
38
Femi Seriki
LB
6
Tyler Blackett
GK
26
Dillon Phillips
DM
22
Hakeem Odofin
LB
3
Cohen Bramall
RW
30
Arvin Appiah
CM
16
Jamie Lindsay
LM
17
Shane Ferguson
CF
9
Tom Eaves
Cập nhật 30/03/2024 07:00