QPR
4-2-3-1
3-4-3
Birmingham City
- Họ tên:Asmir Begovic
- Ngày sinh:20/06/1987
- Chiều cao:199(CM)
- Giá trị:0.8(Triệu)
- Quốc tịch:Bosnia-Herzegovina
#22
Kenneth Paal
- Họ tên:Kenneth Paal
- Ngày sinh:24/06/1997
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:2.8(Triệu)
- Quốc tịch:Suriname
- Họ tên:Jake Clarke-Salter
- Ngày sinh:22/09/1997
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:England
#5
Steve Cook
- Họ tên:Steve Cook
- Ngày sinh:19/04/1991
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:1.8(Triệu)
- Quốc tịch:England
#3
Jimmy Dunne
- Họ tên:Jimmy Dunne
- Ngày sinh:19/10/1997
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:4(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#8
Sam Field
- Họ tên:Sam Field
- Ngày sinh:08/05/1998
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:3.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
#14
Isaac Hayden
- Họ tên:Isaac Hayden
- Ngày sinh:22/03/1995
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:4.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
#10
Ilias Chair
- Họ tên:Ilias Chair
- Ngày sinh:30/10/1997
- Chiều cao:171(CM)
- Giá trị:10(Triệu)
- Quốc tịch:Morocco
- Họ tên:Lucas Qvistorff Andersen
- Ngày sinh:13/09/1994
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
- Họ tên:Chris Willock
- Ngày sinh:31/01/1998
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:2.8(Triệu)
- Quốc tịch:England
#12
Michael Frey
- Họ tên:Michael Frey
- Ngày sinh:19/07/1994
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:1.5(Triệu)
- Quốc tịch:Switzerland
- Họ tên:Juninho Bacuna
- Ngày sinh:07/08/1997
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:5(Triệu)
- Quốc tịch:Curacao
#28
Jay Stansfield
- Họ tên:Jay Stansfield
- Ngày sinh:24/11/2002
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Tyler Roberts
- Ngày sinh:12/01/1999
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:3(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
#2
Ethan Laird
- Họ tên:Ethan Laird
- Ngày sinh:05/08/2001
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:8(Triệu)
- Quốc tịch:England
#13
Paik Seung Ho
- Họ tên:Paik Seung Ho
- Ngày sinh:17/03/1997
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:0.9(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
- Họ tên:Krystian Bielik
- Ngày sinh:04/01/1998
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:2.8(Triệu)
- Quốc tịch:Poland
#12
Cody Drameh
- Họ tên:Cody Drameh
- Ngày sinh:08/12/2001
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:3.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
#44
Emanuel Aiwu
- Họ tên:Emanuel Aiwu
- Ngày sinh:25/12/2000
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:3(Triệu)
- Quốc tịch:Austria
- Họ tên:Dion Sanderson
- Ngày sinh:15/12/1999
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:4(Triệu)
- Quốc tịch:England
#3
Lee Buchanan
- Họ tên:Lee Buchanan
- Ngày sinh:07/03/2001
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:3.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
#21
John Ruddy
- Họ tên:John Ruddy
- Ngày sinh:24/10/1986
- Chiều cao:192(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:England
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Asmir Begovic
CB
3
Jimmy Dunne
CB
5
Steve Cook
CB
6
Jake Clarke-Salter
LB
22
Kenneth Paal
DM
4
Jack Colback
DM
14
Isaac Hayden
LW
7
Chris Willock
AM
25
Lucas Qvistorff Andersen
AM
10
Ilias Chair
CF
9
Lyndon Dykes
Dự bị
LB
21
Ziyad Larkeche
FW
30
Sinclair Armstrong
DM
16
Joseph Hodge
CF
12
Michael Frey
RB
20
Reginald Jacob Cannon
GK
32
Joe Walsh
DM
8
Sam Field
DF
15
Morgan Fox
RW
11
Paul Smyth
Ra sân
GK
21
John Ruddy
RB
12
Cody Drameh
RM
3
Lee Buchanan
CB
44
Emanuel Aiwu
RB
2
Ethan Laird
DM
34
Ivan Sunjic
CM
13
Paik Seung Ho
CM
19
Jordan James
AM
11
Koji Miyoshi
CM
7
Juninho Bacuna
CF
28
Jay Stansfield
Dự bị
CF
9
Scott Hogan
GK
1
Neil Etheridge
CM
20
Gary Gardner
CF
10
Lucas Jutkiewicz
CM
16
Andre Dozzell
CB
5
Dion Sanderson
LB
23
Emmanuel Longelo
CM
35
George Hall
CF
8
Tyler Roberts
Cập nhật 30/03/2024 07:00