Watford
3-4-1-2
4-2-3-1
Leeds United
- Họ tên:Daniel Bachmann
- Ngày sinh:09/07/1994
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:2.2(Triệu)
- Quốc tịch:Austria
- Họ tên:Ryan Porteous
- Ngày sinh:25/03/1999
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:3(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
- Họ tên:Francisco Sierralta
- Ngày sinh:06/05/1997
- Chiều cao:192(CM)
- Giá trị:1.5(Triệu)
- Quốc tịch:Chile
#15
Matthew Pollock
- Họ tên:Matthew Pollock
- Ngày sinh:28/09/2001
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:England
#6
Jamal Lewis
- Họ tên:Jamal Lewis
- Ngày sinh:25/01/1998
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:3.5(Triệu)
- Quốc tịch:Northern Ireland
- Họ tên:Ayotomiwa Dele Bashiru
- Ngày sinh:17/09/1999
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:Nigeria
#39
Edo Kayembe
- Họ tên:Edo Kayembe
- Ngày sinh:03/06/1998
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:3(Triệu)
- Quốc tịch:Democratic Rep Congo
#45
Ryan Andrews
- Họ tên:Ryan Andrews
- Ngày sinh:26/08/2004
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0.8(Triệu)
- Quốc tịch:England
#18
Yaser Asprilla
- Họ tên:Yaser Asprilla
- Ngày sinh:19/11/2003
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:8(Triệu)
- Quốc tịch:Colombia
- Họ tên:Emmanuel Bonaventure Dennis
- Ngày sinh:15/11/1997
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:4.5(Triệu)
- Quốc tịch:Nigeria
- Họ tên:Vakoun Issouf Bayo
- Ngày sinh:10/01/1997
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:2.8(Triệu)
- Quốc tịch:Ivory Coast
- Họ tên:Patrick Bamford
- Ngày sinh:05/09/1993
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:9(Triệu)
- Quốc tịch:England
#20
Daniel James
- Họ tên:Daniel James
- Ngày sinh:10/11/1997
- Chiều cao:171(CM)
- Giá trị:14(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
- Họ tên:Georginio Ruttier
- Ngày sinh:20/04/2002
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:18(Triệu)
- Quốc tịch:France
- Họ tên:Crysencio Summerville
- Ngày sinh:30/10/2001
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:15(Triệu)
- Quốc tịch:Netherlands
#8
Glen Kamara
- Họ tên:Glen Kamara
- Ngày sinh:28/10/1995
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:6(Triệu)
- Quốc tịch:Finland
#4
Ethan Ampadu
- Họ tên:Ethan Ampadu
- Ngày sinh:14/09/2000
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:15(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
#22
Archie Gray
- Họ tên:Archie Gray
- Ngày sinh:01/01/1900
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:
#14
Joe Rodon
- Họ tên:Joe Rodon
- Ngày sinh:22/10/1997
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:8(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
#6
Liam Cooper
- Họ tên:Liam Cooper
- Ngày sinh:30/08/1991
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#25
Sam Byram
- Họ tên:Sam Byram
- Ngày sinh:16/09/1993
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Illan Meslier
- Ngày sinh:02/03/2000
- Chiều cao:197(CM)
- Giá trị:20(Triệu)
- Quốc tịch:France
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Daniel Bachmann
RB
45
Ryan Andrews
CB
5
Ryan Porteous
CB
15
Matthew Pollock
LB
42
James Morris
DM
39
Edo Kayembe
CM
24
Ayotomiwa Dele Bashiru
AM
18
Yaser Asprilla
CM
11
Ismael Kone
AM
16
Giorgi Chakvetadze
LW
25
Emmanuel Bonaventure Dennis
Dự bị
LW
37
Matheus Martins
CB
3
Francisco Sierralta
CF
9
Mileta Rajovic
GK
26
Ben Hamer
DM
8
Jake Livermore
RW
7
Thomas Ince
59
Jack Grieves
CF
19
Vakoun Issouf Bayo
DF
55
Albert Eames
Ra sân
GK
1
Illan Meslier
LB
3
Hector Junior Firpo Adames
DM
4
Ethan Ampadu
CB
14
Joe Rodon
DM
22
Archie Gray
DM
44
Ilia Gruev
CM
8
Glen Kamara
RW
10
Crysencio Summerville
CF
24
Georginio Ruttier
SS
29
Degnand Wilfried Gnonto
CF
9
Patrick Bamford
Dự bị
CF
7
Joel Piroe
LW
12
Jaidon Anthony
CB
5
Charlie Cresswell
GK
28
Karl Darlow
RB
25
Sam Byram
CB
6
Liam Cooper
RB
33
Connor Roberts
LW
20
Daniel James
49
Mateo Fernandez
Cập nhật 30/03/2024 07:00