Huddersfield Town
4-2-3-1
4-2-3-1
Swansea City
#1
Lee Nicholls
- Họ tên:Lee Nicholls
- Ngày sinh:05/10/1992
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:0.9(Triệu)
- Quốc tịch:England
#17
Brodie Spencer
- Họ tên:Brodie Spencer
- Ngày sinh:06/05/2004
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Northern Ireland
#32
Tom Lees
- Họ tên:Tom Lees
- Ngày sinh:28/11/1990
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.9(Triệu)
- Quốc tịch:England
#5
Michal Helik
- Họ tên:Michal Helik
- Ngày sinh:09/09/1995
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:3(Triệu)
- Quốc tịch:Poland
- Họ tên:Matty Pearson
- Ngày sinh:03/08/1993
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:1.8(Triệu)
- Quốc tịch:England
#21
Alex Matos
- Họ tên:Alex Matos
- Ngày sinh:03/10/2004
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:
#18
David Kasumu
- Họ tên:David Kasumu
- Ngày sinh:05/10/1999
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.9(Triệu)
- Quốc tịch:England
#10
Josh Koroma
- Họ tên:Josh Koroma
- Ngày sinh:08/11/1998
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:England
#8
Jack Rudoni
- Họ tên:Jack Rudoni
- Ngày sinh:14/06/2001
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:3(Triệu)
- Quốc tịch:England
#14
Sorba Thomas
- Họ tên:Sorba Thomas
- Ngày sinh:25/01/1999
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:6(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
- Họ tên:Delano Burgzorg
- Ngày sinh:07/11/1998
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:1.5(Triệu)
- Quốc tịch:Netherlands
#20
Liam Cullen
- Họ tên:Liam Cullen
- Ngày sinh:23/04/1999
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
- Họ tên:Ronald Pereira Martins
- Ngày sinh:14/06/2001
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
#31
Oliver Cooper
- Họ tên:Oliver Cooper
- Ngày sinh:14/12/1999
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:3.2(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
#12
Jamie Paterson
- Họ tên:Jamie Paterson
- Ngày sinh:20/12/1991
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:England
#4
Jay Fulton
- Họ tên:Jay Fulton
- Ngày sinh:04/04/1994
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#8
Matt Grimes
- Họ tên:Matt Grimes
- Ngày sinh:15/07/1995
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:7(Triệu)
- Quốc tịch:England
#2
Josh Key
- Họ tên:Josh Key
- Ngày sinh:19/11/1999
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Benjamin Cabango
- Ngày sinh:30/05/2000
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:10(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
- Họ tên:Harry Darling
- Ngày sinh:08/08/1999
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:1.8(Triệu)
- Quốc tịch:England
#14
Josh Tymon
- Họ tên:Josh Tymon
- Ngày sinh:22/05/1999
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:3(Triệu)
- Quốc tịch:England
#22
Carl Rushworth
- Họ tên:Carl Rushworth
- Ngày sinh:02/07/2001
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:England
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Lee Nicholls
CB
4
Matty Pearson
CB
5
Michal Helik
CB
32
Tom Lees
DF
17
Brodie Spencer
RW
14
Sorba Thomas
FW
21
Alex Matos
CM
18
David Kasumu
CF
10
Josh Koroma
CM
8
Jack Rudoni
AM
7
Delano Burgzorg
Dự bị
CF
9
Bojan Radulovic Samoukovic
LB
30
Ben Jackson
LB
15
Jaheim Headley
RB
16
Thomas Edwards
CM
23
Ben Wiles
RB
20
Oliver Turton
CF
25
Denny Ward
CF
44
Rhys Healey
GK
12
Chris Maxwell
Ra sân
GK
22
Carl Rushworth
DF
14
Josh Tymon
CB
6
Harry Darling
CB
5
Benjamin Cabango
RB
2
Josh Key
CM
8
Matt Grimes
CM
4
Jay Fulton
SS
12
Jamie Paterson
AM
31
Oliver Cooper
RW
35
Ronald Pereira Martins
CF
20
Liam Cullen
Dự bị
CF
19
Mykola Kukharevych
CM
18
Charlie Patino
DF
33
Bashir Humphreys
CF
9
Jerry Yates
CM
28
Liam Walsh
GK
1
Andrew Fisher
RW
10
Jamal Lowe
MF
47
Azeem Abdulai
MF
37
Aimar Govea
Cập nhật 21/04/2024 07:01