GMT +7
Indonesian Odds
Hạng Nhất Anh
Địa điểm: John Smiths Stadium Thời tiết: Nhiều mây ,6℃~7℃
  • Lee Nicholls
  • Họ tên:Lee Nicholls
  • Ngày sinh:05/10/1992
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:0.9(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Brodie Spencer
  • Họ tên:Brodie Spencer
  • Ngày sinh:06/05/2004
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Northern Ireland
#32 Tom Lees
  • Tom Lees
  • Họ tên:Tom Lees
  • Ngày sinh:28/11/1990
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.9(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Michal Helik
  • Họ tên:Michal Helik
  • Ngày sinh:09/09/1995
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:3(Triệu)
  • Quốc tịch:Poland
  • Matty Pearson
  • Họ tên:Matty Pearson
  • Ngày sinh:03/08/1993
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:1.8(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Alex Matos
  • Họ tên:Alex Matos
  • Ngày sinh:03/10/2004
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:
  • David Kasumu
  • Họ tên:David Kasumu
  • Ngày sinh:05/10/1999
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.9(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Josh Koroma
  • Họ tên:Josh Koroma
  • Ngày sinh:08/11/1998
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Jack Rudoni
  • Họ tên:Jack Rudoni
  • Ngày sinh:14/06/2001
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:3(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Sorba Thomas
  • Họ tên:Sorba Thomas
  • Ngày sinh:25/01/1999
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:6(Triệu)
  • Quốc tịch:Wales
  • Delano Burgzorg
  • Họ tên:Delano Burgzorg
  • Ngày sinh:07/11/1998
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Netherlands
  • Liam Cullen
  • Họ tên:Liam Cullen
  • Ngày sinh:23/04/1999
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Wales
  • Ronald Pereira Martins
  • Họ tên:Ronald Pereira Martins
  • Ngày sinh:14/06/2001
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Oliver Cooper
  • Họ tên:Oliver Cooper
  • Ngày sinh:14/12/1999
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:3.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Wales
  • Jamie Paterson
  • Họ tên:Jamie Paterson
  • Ngày sinh:20/12/1991
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Jay Fulton
  • Họ tên:Jay Fulton
  • Ngày sinh:04/04/1994
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Matt Grimes
  • Họ tên:Matt Grimes
  • Ngày sinh:15/07/1995
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:7(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Josh Key
  • Họ tên:Josh Key
  • Ngày sinh:19/11/1999
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Benjamin Cabango
  • Họ tên:Benjamin Cabango
  • Ngày sinh:30/05/2000
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:10(Triệu)
  • Quốc tịch:Wales
  • Harry Darling
  • Họ tên:Harry Darling
  • Ngày sinh:08/08/1999
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:1.8(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Josh Tymon
  • Họ tên:Josh Tymon
  • Ngày sinh:22/05/1999
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:3(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Carl Rushworth
  • Họ tên:Carl Rushworth
  • Ngày sinh:02/07/2001
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:England
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
injured
Groin Injury
Meniscus injur
injured
injured
22 CF
Red card Suspended
Hamstring Injury
7 CM
Toe Injury
Achilles tendon rupture
Hamstring Injury
Muscle Injury

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
1
Lee Nicholls
CB
4
Matty Pearson
CB
5
Michal Helik
CB
32
Tom Lees
DF
17
Brodie Spencer
RW
14
Sorba Thomas
FW
21
Alex Matos
CM
18
David Kasumu
CF
10
Josh Koroma
CM
8
Jack Rudoni
AM
7
Delano Burgzorg
Dự bị
CF
9
Bojan Radulovic Samoukovic
LB
30
Ben Jackson
LB
15
Jaheim Headley
RB
16
Thomas Edwards
CM
23
Ben Wiles
RB
20
Oliver Turton
CF
25
Denny Ward
CF
44
Rhys Healey
GK
12
Chris Maxwell
Ra sân
GK
22
Carl Rushworth
DF
14
Josh Tymon
CB
6
Harry Darling
CB
5
Benjamin Cabango
RB
2
Josh Key
CM
8
Matt Grimes
CM
4
Jay Fulton
SS
12
Jamie Paterson
AM
31
Oliver Cooper
RW
35
Ronald Pereira Martins
CF
20
Liam Cullen
Dự bị
CF
19
Mykola Kukharevych
CM
18
Charlie Patino
DF
33
Bashir Humphreys
CF
9
Jerry Yates
CM
28
Liam Walsh
GK
1
Andrew Fisher
RW
10
Jamal Lowe
MF
47
Azeem Abdulai
MF
37
Aimar Govea
Cập nhật 21/04/2024 07:01

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Goddess-guide.com cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2