GMT +7
Indonesian Odds
Hạng Nhất Anh
Địa điểm: King Power Stadium Thời tiết: Nhiều mây ,7℃~8℃
  • Mads Hermansen
  • Họ tên:Mads Hermansen
  • Ngày sinh:11/07/2000
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:9(Triệu)
  • Quốc tịch:Denmark
  • Wout Faes
  • Họ tên:Wout Faes
  • Ngày sinh:03/04/1998
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:20(Triệu)
  • Quốc tịch:Belgium
  • Jannik Vestergaard
  • Họ tên:Jannik Vestergaard
  • Ngày sinh:03/08/1992
  • Chiều cao:199(CM)
  • Giá trị:3.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Denmark
  • Conor Coady
  • Họ tên:Conor Coady
  • Ngày sinh:25/02/1993
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:7(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Hamza Choudhury
  • Họ tên:Hamza Choudhury
  • Ngày sinh:01/10/1997
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:4.5(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Kiernan Dewsbury-Hall
  • Họ tên:Kiernan Dewsbury-Hall
  • Ngày sinh:06/09/1998
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:30(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Harry Winks
  • Họ tên:Harry Winks
  • Ngày sinh:02/02/1996
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:12(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Wilfred Onyinye Ndidi
  • Họ tên:Wilfred Onyinye Ndidi
  • Ngày sinh:16/12/1996
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:16(Triệu)
  • Quốc tịch:Nigeria
  • Stephy Mavididi
  • Họ tên:Stephy Mavididi
  • Ngày sinh:31/05/1998
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:9(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Jamie Vardy
  • Họ tên:Jamie Vardy
  • Ngày sinh:11/01/1987
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Issahaku Fataw
  • Họ tên:Issahaku Fataw
  • Ngày sinh:08/03/2004
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:4(Triệu)
  • Quốc tịch:Ghana
  • Jed Wallace
  • Họ tên:Jed Wallace
  • Ngày sinh:26/03/1994
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:4.5(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Grady Diangana
  • Họ tên:Grady Diangana
  • Ngày sinh:19/04/1998
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:4.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Democratic Rep Congo
  • Yann MVila
  • Họ tên:Yann MVila
  • Ngày sinh:29/06/1990
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:France
  • Alex Mowatt
  • Họ tên:Alex Mowatt
  • Ngày sinh:13/02/1995
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:3.5(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Michael Johnston
  • Họ tên:Michael Johnston
  • Ngày sinh:19/04/1999
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.72(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
  • Darnell Furlong
  • Họ tên:Darnell Furlong
  • Ngày sinh:31/10/1995
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:3.5(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Okay Yokuslu
  • Họ tên:Okay Yokuslu
  • Ngày sinh:09/03/1994
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:3(Triệu)
  • Quốc tịch:Turkey
  • Kyle Bartley
  • Họ tên:Kyle Bartley
  • Ngày sinh:22/05/1991
  • Chiều cao:194(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Cedric Kipre
  • Họ tên:Cedric Kipre
  • Ngày sinh:09/12/1996
  • Chiều cao:193(CM)
  • Giá trị:2.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Ivory Coast
  • Conor Townsend
  • Họ tên:Conor Townsend
  • Ngày sinh:04/03/1993
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:2(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Alex Palmer
  • Họ tên:Alex Palmer
  • Ngày sinh:10/08/1996
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:0.9(Triệu)
  • Quốc tịch:England
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
injured
Injured Doubtful
Red card Suspended
Unknown Injury
12 CF
Achilles tendon surgery

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
30
Mads Hermansen
RB
21
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
CB
3
Wout Faes
CB
23
Jannik Vestergaard
RB
2
James Justin
DM
8
Harry Winks
DM
25
Wilfred Onyinye Ndidi
RW
18
Issahaku Fataw
CM
22
Kiernan Dewsbury-Hall
LW
10
Stephy Mavididi
CF
20
Patson Daka
Dự bị
CM
26
Dennis Praet
CF
28
Thomas Cannon
GK
41
Jakub Stolarczyk
RW
29
Yunus Akgun
DM
17
Hamza Choudhury
CF
9
Jamie Vardy
CB
4
Conor Coady
CB
5
Callum Doyle
45
Nelson Benjamin
Ra sân
GK
24
Alex Palmer
LB
3
Conor Townsend
CB
4
Cedric Kipre
CB
5
Kyle Bartley
RB
2
Darnell Furlong
CM
27
Alex Mowatt
DM
14
Nathaniel Chalobah
LW
23
Michael Johnston
RW
11
Grady Diangana
31
Tom Fellows
CF
21
Brandon Thomas-Asante
Dự bị
AM
17
Andreas Weimann
DM
22
Yann MVila
CB
6
Semi Ajayi
DM
35
Okay Yokuslu
LM
20
Adam Reach
RW
7
Jed Wallace
CM
19
John Swift
GK
33
Joshua Griffiths
RW
10
Matthew Phillips
Cập nhật 21/04/2024 07:01

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Goddess-guide.com cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2