Sunderland A.F.C
3-4-3
4-4-2
Millwall
- Họ tên:Anthony Patterson
- Ngày sinh:10/05/2000
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:7(Triệu)
- Quốc tịch:England
#42
Ajibola Alese
- Họ tên:Ajibola Alese
- Ngày sinh:17/01/2001
- Chiều cao:192(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Daniel Ballard
- Ngày sinh:22/09/1999
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:2.5(Triệu)
- Quốc tịch:Northern Ireland
#13
Luke ONien
- Họ tên:Luke ONien
- Ngày sinh:21/11/1994
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:England
#28
Callum Styles
- Họ tên:Callum Styles
- Ngày sinh:27/03/2000
- Chiều cao:167(CM)
- Giá trị:2.5(Triệu)
- Quốc tịch:Hungary
- Họ tên:Jobe Bellingham
- Ngày sinh:23/09/2005
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:5(Triệu)
- Quốc tịch:England
#39
Pierre Ekwah
- Họ tên:Pierre Ekwah
- Ngày sinh:15/01/2002
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:France
- Họ tên:Timothee Pembele
- Ngày sinh:09/09/2002
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:5(Triệu)
- Quốc tịch:France
#20
Jack Clarke
- Họ tên:Jack Clarke
- Ngày sinh:23/11/2000
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:12(Triệu)
- Quốc tịch:England
#46
Bradley Dack
- Họ tên:Bradley Dack
- Ngày sinh:31/12/1993
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:1.8(Triệu)
- Quốc tịch:England
#31
Chris Rigg
- Họ tên:Chris Rigg
- Ngày sinh:18/06/2007
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:England
#21
Michael Obafemi
- Họ tên:Michael Obafemi
- Ngày sinh:06/07/2000
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:2.8(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#10
Zian Flemming
- Họ tên:Zian Flemming
- Ngày sinh:01/08/1998
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:4.2(Triệu)
- Quốc tịch:Netherlands
#39
George Honeyman
- Họ tên:George Honeyman
- Ngày sinh:08/09/1994
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:England
#24
Casper De Norre
- Họ tên:Casper De Norre
- Ngày sinh:07/02/1997
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:2.5(Triệu)
- Quốc tịch:Belgium
#23
George Saville
- Họ tên:George Saville
- Ngày sinh:01/06/1993
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:1.6(Triệu)
- Quốc tịch:Northern Ireland
- Họ tên:Ryan James Longman
- Ngày sinh:06/11/2000
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:2.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
#18
Ryan Leonard
- Họ tên:Ryan Leonard
- Ngày sinh:24/05/1992
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Japhet Tanganga
- Ngày sinh:31/03/1999
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:3(Triệu)
- Quốc tịch:England
#5
Jake Cooper
- Họ tên:Jake Cooper
- Ngày sinh:03/02/1995
- Chiều cao:199(CM)
- Giá trị:3.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
#2
Dan McNamara
- Họ tên:Dan McNamara
- Ngày sinh:27/12/1998
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:3.5(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#20
Matija Sarkic
- Họ tên:Matija Sarkic
- Ngày sinh:23/07/1997
- Chiều cao:194(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:Montenegro
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Anthony Patterson
RB
32
Trai Hume
CB
5
Daniel Ballard
CB
13
Luke ONien
RB
6
Timothee Pembele
DM
39
Pierre Ekwah
CM
24
Daniel Neill
CM
28
Callum Styles
CM
31
Chris Rigg
AM
7
Jobe Bellingham
LW
20
Jack Clarke
Dự bị
AM
22
Adil Aouchiche
CM
17
Abdoullah Ba
CF
9
Luis Semedo
AM
46
Bradley Dack
RW
10
Patrick Roberts
GK
30
Nathan Bishop
CB
42
Ajibola Alese
RW
14
Romaine Mundle
FW
11
Mason Burstow
Ra sân
GK
20
Matija Sarkic
RB
2
Dan McNamara
CB
5
Jake Cooper
CB
6
Japhet Tanganga
CM
18
Ryan Leonard
LW
11
Ryan James Longman
CM
23
George Saville
DM
8
Billy Mitchell
MF
25
Romain Esse
CF
21
Michael Obafemi
AM
10
Zian Flemming
Dự bị
CM
24
Casper De Norre
GK
33
Bartosz Bialkowski
RB
17
Brooke Norton-Cuffy
LW
12
Adam Mayor
CB
4
Shaun Hutchinson
LB
15
Joe Bryan
RW
19
Duncan Watmore
CF
9
Tom Bradshaw
CF
7
Kevin Nisbet
Cập nhật 21/04/2024 07:01