GMT +7
Indonesian Odds
Hạng Nhất Anh
Địa điểm: The Den Stadium Thời tiết:  ,11℃~12℃
  • Matija Sarkic
  • Họ tên:Matija Sarkic
  • Ngày sinh:23/07/1997
  • Chiều cao:194(CM)
  • Giá trị:2(Triệu)
  • Quốc tịch:Montenegro
  • Dan McNamara
  • Họ tên:Dan McNamara
  • Ngày sinh:27/12/1998
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:3.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
  • Jake Cooper
  • Họ tên:Jake Cooper
  • Ngày sinh:03/02/1995
  • Chiều cao:199(CM)
  • Giá trị:3.5(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Japhet Tanganga
  • Họ tên:Japhet Tanganga
  • Ngày sinh:31/03/1999
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:3(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Ryan Leonard
  • Họ tên:Ryan Leonard
  • Ngày sinh:24/05/1992
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Duncan Watmore
  • Họ tên:Duncan Watmore
  • Ngày sinh:08/03/1994
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Casper De Norre
  • Họ tên:Casper De Norre
  • Ngày sinh:07/02/1997
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:2.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Belgium
  • George Saville
  • Họ tên:George Saville
  • Ngày sinh:01/06/1993
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:1.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Northern Ireland
  • Ryan James Longman
  • Họ tên:Ryan James Longman
  • Ngày sinh:06/11/2000
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:2.5(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Zian Flemming
  • Họ tên:Zian Flemming
  • Ngày sinh:01/08/1998
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:4.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Netherlands
  • Tom Bradshaw
  • Họ tên:Tom Bradshaw
  • Ngày sinh:27/07/1992
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.9(Triệu)
  • Quốc tịch:Wales
#23 Ben Waine
  • Ben Waine
  • Họ tên:Ben Waine
  • Ngày sinh:11/06/2001
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:New Zealand
  • Mustapha Bundu
  • Họ tên:Mustapha Bundu
  • Ngày sinh:28/02/1997
  • Chiều cao:189(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Sierra Leone
  • Morgan Whittaker
  • Họ tên:Morgan Whittaker
  • Ngày sinh:07/01/2001
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Bali Mumba
  • Họ tên:Bali Mumba
  • Ngày sinh:08/10/2001
  • Chiều cao:168(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Adam Randell
  • Họ tên:Adam Randell
  • Ngày sinh:01/10/2000
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Joe Edwards
  • Họ tên:Joe Edwards
  • Ngày sinh:31/10/1990
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.275(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Brendan Galloway
  • Họ tên:Brendan Galloway
  • Ngày sinh:17/03/1996
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Zimbabwe
  • Ashley Phillips
  • Họ tên:Ashley Phillips
  • Ngày sinh:26/06/2005
  • Chiều cao:192(CM)
  • Giá trị:2(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Dan Scarr
  • Họ tên:Dan Scarr
  • Ngày sinh:24/12/1994
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Lewis Gibson
  • Họ tên:Lewis Gibson
  • Ngày sinh:19/07/2000
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Michael Cooper
  • Họ tên:Michael Cooper
  • Ngày sinh:08/10/1999
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:England
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
injured
27 CM
injured
14 LW
injured

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
20
Matija Sarkic
CM
18
Ryan Leonard
CB
6
Japhet Tanganga
CB
5
Jake Cooper
RB
2
Dan McNamara
AM
39
George Honeyman
CM
24
Casper De Norre
CM
23
George Saville
LW
11
Ryan James Longman
CF
21
Michael Obafemi
AM
10
Zian Flemming
Dự bị
RB
45
Wes Harding
GK
33
Bartosz Bialkowski
CB
4
Shaun Hutchinson
RW
19
Duncan Watmore
RB
17
Brooke Norton-Cuffy
LW
12
Adam Mayor
CF
9
Tom Bradshaw
CF
7
Kevin Nisbet
MF
25
Romain Esse
Ra sân
GK
1
Michael Cooper
CB
5
Julio Pleguezuelo
CB
6
Dan Scarr
LB
22
Brendan Galloway
RM
8
Joe Edwards
DM
20
Adam Randell
CM
27
Adam Forshaw
RB
2
Bali Mumba
RW
10
Morgan Whittaker
RW
15
Mustapha Bundu
CF
9
Ryan Hardie
Dự bị
CF
23
Ben Waine
DM
4
Jordan Houghton
CB
17
Lewis Gibson
LB
3
Lino da Cruz Sousa
MF
16
Alfie Devine
CM
11
Callum Wright
CB
26
Ashley Phillips
GK
21
Conor Hazard
CF
35
Freddie Issaka
Cập nhật 28/04/2024 07:01

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2