GMT +7
Indonesian Odds
Ngoại Hạng Nga
VS
Thời tiết:  ,6℃~7℃
  • Aleksandr Belenov
  • Họ tên:Aleksandr Belenov
  • Ngày sinh:13/09/1986
  • Chiều cao:198(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Russia
  • Ilnur Alshin
  • Họ tên:Ilnur Alshin
  • Ngày sinh:31/08/1993
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.7(Triệu)
  • Quốc tịch:Russia
  • Sergey Bozhin
  • Họ tên:Sergey Bozhin
  • Ngày sinh:12/09/1994
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.9(Triệu)
  • Quốc tịch:Russia
  • Rayan Senhadji
  • Họ tên:Rayan Senhadji
  • Ngày sinh:13/06/1997
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:0.135(Triệu)
  • Quốc tịch:France
  • Igor Yurganov
  • Họ tên:Igor Yurganov
  • Ngày sinh:10/12/1993
  • Chiều cao:189(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Russia
  • Vasili Cherov
  • Họ tên:Vasili Cherov
  • Ngày sinh:13/01/1996
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Russia
  • Roman Akbashev
  • Họ tên:Roman Akbashev
  • Ngày sinh:01/11/1991
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Russia
  • Irakli Kvekveskiri
  • Họ tên:Irakli Kvekveskiri
  • Ngày sinh:12/03/1990
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Russia
  • Nichita Motpan
  • Họ tên:Nichita Motpan
  • Ngày sinh:17/07/2001
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.7(Triệu)
  • Quốc tịch:Moldova
  • Khyzyr Appaev
  • Họ tên:Khyzyr Appaev
  • Ngày sinh:27/01/1990
  • Chiều cao:192(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Russia
  • Evgeni Markov
  • Họ tên:Evgeni Markov
  • Ngày sinh:07/07/1994
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Russia
  • Amar Rahmanovic
  • Họ tên:Amar Rahmanovic
  • Ngày sinh:13/05/1994
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:2(Triệu)
  • Quốc tịch:Bosnia and Herzegovina
  • Vladimir Khubulov
  • Họ tên:Vladimir Khubulov
  • Ngày sinh:02/03/2001
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Russia
  • Roman Ezhov
  • Họ tên:Roman Ezhov
  • Ngày sinh:02/09/1997
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:2(Triệu)
  • Quốc tịch:Russia
  • Fernando Peixoto Costanza
  • Họ tên:Fernando Peixoto Costanza
  • Ngày sinh:29/11/1998
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Maksim Vityugov
  • Họ tên:Maksim Vityugov
  • Ngày sinh:01/02/1998
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Russia
  • Nikita Saltykov
  • Họ tên:Nikita Saltykov
  • Ngày sinh:11/08/2004
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:3(Triệu)
  • Quốc tịch:Russia
  • Nikolay Rasskazov
  • Họ tên:Nikolay Rasskazov
  • Ngày sinh:04/01/1998
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Russia
  • Ilya Gaponov
  • Họ tên:Ilya Gaponov
  • Ngày sinh:25/10/1997
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Russia
  • Aleksandr Soldatenkov
  • Họ tên:Aleksandr Soldatenkov
  • Ngày sinh:28/12/1996
  • Chiều cao:189(CM)
  • Giá trị:3(Triệu)
  • Quốc tịch:Russia
  • Yuri Gorshkov
  • Họ tên:Yuri Gorshkov
  • Ngày sinh:13/03/1999
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:2.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Russia
  • Ivan Lomaev
  • Họ tên:Ivan Lomaev
  • Ngày sinh:21/01/1999
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Russia
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
13 LB
Muscle Injury
injured
18 DM
Unknown Injury
23 RB
Unknown Injury
Muscle Injury
Injured Doubtful
Injured Doubtful
Surgery
Unknown Injury
Unknown Injury

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
1
Vitaly Gudiev
RB
2
Vasili Cherov
FW
72
Rayan Senhadji
CB
22
Igor Yurganov
LB
13
Ihor Kalinin
RW
10
Ilnur Alshin
AM
11
Nichita Motpan
DM
33
Irakli Kvekveskiri
RB
28
Ruslan Magal
CF
20
Evgeni Markov
CF
14
Khyzyr Appaev
Dự bị
CF
9
Maksim Maksimov
RB
88
Vladislav Masternoy
GK
31
Aleksandr Belenov
CB
92
Sergei Bryzgalov
AM
7
Roman Akbashev
CB
15
Kirill Suslov
MF
77
Luka Bagatelia
CM
5
Thabo Cele
8
Abdulla Bagamaev
MF
64
Andrey Ivlev
Ra sân
GK
1
Ivan Lomaev
RB
15
Nikolay Rasskazov
CB
24
Roman Evgenyev
CB
95
Ilya Gaponov
LB
25
Kirill Pechenin
RW
11
Roman Ezhov
RB
22
Fernando Peixoto Costanza
RB
31
Georgi Zotov
LW
14
Nikita Saltykov
AM
20
Amar Rahmanovic
LW
9
Vladimir Khubulov
Dự bị
LW
32
Franco Orozco
MF
92
Kirill Popov
AM
30
Artem Sokolov
CF
77
Vladimir Sychevoy
GK
39
Evgeni Frolov
DM
21
Dmytro Ivanisenia
MF
65
Ilya Mikhailovich Gribakin
Cập nhật 26/04/2024 07:01

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Goddess-guide.com cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2