- Họ tên:Radoslaw Majecki
- Ngày sinh:16/11/1999
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:Poland
#27
Krepin Diatta
- Họ tên:Krepin Diatta
- Ngày sinh:25/02/1999
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:12(Triệu)
- Quốc tịch:Senegal
#5
Thilo Kehrer
- Họ tên:Thilo Kehrer
- Ngày sinh:21/09/1996
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:9(Triệu)
- Quốc tịch:Germany
- Họ tên:Guillermo Maripan
- Ngày sinh:06/05/1994
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:10(Triệu)
- Quốc tịch:Chile
- Họ tên:Vanderson de Oliveira Campos
- Ngày sinh:21/06/2001
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:20(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
#18
Takumi Minamino
- Họ tên:Takumi Minamino
- Ngày sinh:16/01/1995
- Chiều cao:172(CM)
- Giá trị:12(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
#19
Youssouf Fofana
- Họ tên:Youssouf Fofana
- Ngày sinh:10/01/1999
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:28(Triệu)
- Quốc tịch:France
- Họ tên:Denis Lemi Zakaria Lako Lado
- Ngày sinh:20/11/1996
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:20(Triệu)
- Quốc tịch:Switzerland
- Họ tên:Maghnes Akliouche
- Ngày sinh:25/02/2002
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:8(Triệu)
- Quốc tịch:France
- Họ tên:Ben Yedder Wissam
- Ngày sinh:12/08/1990
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:12(Triệu)
- Quốc tịch:France
#29
Folarin Balogun
- Họ tên:Folarin Balogun
- Ngày sinh:03/07/2001
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:25(Triệu)
- Quốc tịch:USA
- Họ tên:Gabriel Gudmundsson
- Ngày sinh:29/04/1999
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:4(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
- Họ tên:Jonathan Christian David
- Ngày sinh:14/01/2000
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:50(Triệu)
- Quốc tịch:Canada
- Họ tên:Hakon Arnar Haraldsson
- Ngày sinh:10/04/2003
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:8(Triệu)
- Quốc tịch:Iceland
#21
Benjamin Andre
- Họ tên:Benjamin Andre
- Ngày sinh:03/08/1990
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:8(Triệu)
- Quốc tịch:France
- Họ tên:Nabil Bentaleb
- Ngày sinh:24/11/1994
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:7(Triệu)
- Quốc tịch:Algeria
- Họ tên:Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
- Ngày sinh:31/08/2000
- Chiều cao:168(CM)
- Giá trị:22(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Tiago Santos Carvalho
- Ngày sinh:23/07/2002
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:8(Triệu)
- Quốc tịch:Portugal
#15
Leny Yoro
- Họ tên:Leny Yoro
- Ngày sinh:13/11/2005
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:40(Triệu)
- Quốc tịch:France
#18
Bafode Diakite
- Họ tên:Bafode Diakite
- Ngày sinh:06/01/2001
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:15(Triệu)
- Quốc tịch:France
- Họ tên:Ismaily Goncalves dos Santos
- Ngày sinh:11/01/1990
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
#30
Lucas Chevalier
- Họ tên:Lucas Chevalier
- Ngày sinh:06/11/2001
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:22(Triệu)
- Quốc tịch:France
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Radoslaw Majecki
RB
2
Vanderson de Oliveira Campos
RB
99
Wilfried Stephane Singo
CB
3
Guillermo Maripan
CB
22
Mohammed Salisu Abdul Karim
CM
19
Youssouf Fofana
DM
6
Denis Lemi Zakaria Lako Lado
AM
21
Maghnes Akliouche
LW
18
Takumi Minamino
RW
27
Krepin Diatta
CF
29
Folarin Balogun
Dự bị
CF
10
Ben Yedder Wissam
CB
88
Soungoutou Magassa
CM
37
Edan Diop
AM
7
Eliesse Ben Seghir
LB
20
Kassoum Ouattara
MF
42
Mamadou Coulibaly
DM
4
Mohamed Camara
CF
36
Breel Donald Embolo
GK
16
Philipp Kohn
Ra sân
GK
30
Lucas Chevalier
LB
31
Ismaily Goncalves dos Santos
CB
4
Alexsandro Ribeiro
RB
18
Bafode Diakite
RB
22
Tiago Santos Carvalho
AM
8
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
DM
21
Benjamin Andre
AM
10
Remy Cabella
LW
7
Hakon Arnar Haraldsson
AM
12
Yusuf Yazici
CF
9
Jonathan Christian David
Dự bị
CB
15
Leny Yoro
CM
32
Ayyoub Bouaddi
GK
1
Vito Mannone
LW
17
Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
CB
28
Rafael Fernandes
LW
19
Tiago Morais
GK
16
Adam Jakubech
LB
5
Gabriel Gudmundsson
RW
23
Edon Zhegrova
Cập nhật 25/04/2024 07:00