GMT +7
Indonesian Odds
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VS
Địa điểm: Vodafone Arena Thời tiết: Nhiều mây ,15℃~16℃
  • Ersin Destanoglu
  • Họ tên:Ersin Destanoglu
  • Ngày sinh:01/01/2001
  • Chiều cao:195(CM)
  • Giá trị:5(Triệu)
  • Quốc tịch:Turkey
  • Serkan Terzi
  • Họ tên:Serkan Terzi
  • Ngày sinh:05/01/2004
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:
  • Necip Uysal
  • Họ tên:Necip Uysal
  • Ngày sinh:24/01/1991
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Turkey
  • Joe Worrall
  • Họ tên:Joe Worrall
  • Ngày sinh:10/01/1997
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:12(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Jonas Svensson
  • Họ tên:Jonas Svensson
  • Ngày sinh:06/03/1993
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:2.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Norway
  • Gedson Carvalho Fernandes
  • Họ tên:Gedson Carvalho Fernandes
  • Ngày sinh:09/01/1999
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:12(Triệu)
  • Quốc tịch:Portugal
  • Elmutasem El Masrati
  • Họ tên:Elmutasem El Masrati
  • Ngày sinh:06/04/1996
  • Chiều cao:189(CM)
  • Giá trị:16(Triệu)
  • Quốc tịch:Libya
  • Milot Rashica
  • Họ tên:Milot Rashica
  • Ngày sinh:28/06/1996
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:7.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Kosovo
  • Ernest Muci
  • Họ tên:Ernest Muci
  • Ngày sinh:19/03/2001
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:11(Triệu)
  • Quốc tịch:Albania
  • Rachid Ghezzal
  • Họ tên:Rachid Ghezzal
  • Ngày sinh:09/05/1992
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:5(Triệu)
  • Quốc tịch:Algeria
  • Jackson Muleka Kyanvubu
  • Họ tên:Jackson Muleka Kyanvubu
  • Ngày sinh:04/10/1999
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:4(Triệu)
  • Quốc tịch:Democratic Rep Congo
#22 Ali Sowe
  • Ali Sowe
  • Họ tên:Ali Sowe
  • Ngày sinh:14/06/1994
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:2(Triệu)
  • Quốc tịch:Gambia
  • Olimpiu Vasile Morutan
  • Họ tên:Olimpiu Vasile Morutan
  • Ngày sinh:25/04/1999
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:4(Triệu)
  • Quốc tịch:Romania
  • Efkan Bekiroglu
  • Họ tên:Efkan Bekiroglu
  • Ngày sinh:14/09/1995
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:2.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Turkey
  • Christian Bassogog
  • Họ tên:Christian Bassogog
  • Ngày sinh:18/10/1995
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Cameroon
  • Ali Kaan Guneren
  • Họ tên:Ali Kaan Guneren
  • Ngày sinh:08/04/2000
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:1.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Turkey
  • Tolga Cigerci
  • Họ tên:Tolga Cigerci
  • Ngày sinh:23/03/1992
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.7(Triệu)
  • Quốc tịch:Turkey
  • Stelios Kitsiou
  • Họ tên:Stelios Kitsiou
  • Ngày sinh:28/09/1993
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Greece
  • Uros Radakovic
  • Họ tên:Uros Radakovic
  • Ngày sinh:31/03/1994
  • Chiều cao:194(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Serbia
  • Nihad Mujakic
  • Họ tên:Nihad Mujakic
  • Ngày sinh:15/04/1998
  • Chiều cao:189(CM)
  • Giá trị:2.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Bosnia and Herzegovina
  • Kazimcan Karatas
  • Họ tên:Kazimcan Karatas
  • Ngày sinh:16/01/2003
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:2.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Turkey
  • Bahadir Gungordu
  • Họ tên:Bahadir Gungordu
  • Ngày sinh:16/01/1996
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:0.9(Triệu)
  • Quốc tịch:Turkey
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
Foot injury
88 DM
No eligibility
7 LW
Herniated Disc
8 CM
injured
Hyaline cartilage
4 RB
Internal ligament strain
Head injury
Thigh muscle rupture
No eligibility
No eligibility
injured
Called up to national team
Unknown Injury
No eligibility
No eligibility

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
34
Fehmi Mert Gunok
DF
22
Baktiyor Zaynutdinov
DF
6
Omar Colley
CB
20
Necip Uysal
RB
2
Jonas Svensson
CM
83
Gedson Carvalho Fernandes
CF
40
Jackson Muleka Kyanvubu
AM
23
Ernest Muci
AM
11
Milot Rashica
RW
18
Rachid Ghezzal
CF
90
Semih Kiliçsoy
Dự bị
AM
10
Aboubakar Vincent Pate
DF
12
Daniel Amartey
DM
28
Elmutasem El Masrati
LB
77
Umut Meras
CM
21
Demir Ege Tiknaz
MF
79
Serkan Terzi
AM
9
Cenk Tosun
CB
5
Tayyib Talha Sanuc
GK
1
Ersin Destanoglu
CM
15
Alex Oxlade-Chamberlain
Ra sân
GK
99
Bahadir Gungordu
LB
35
Kazimcan Karatas
DF
18
Nihad Mujakic
CB
26
Uros Radakovic
RB
70
Stelios Kitsiou
DM
30
Tolga Cigerci
CM
23
Ali Kaan Guneren
RW
13
Christian Bassogog
CM
10
Efkan Bekiroglu
AM
80
Olimpiu Vasile Morutan
CF
22
Ali Sowe
Dự bị
LW
19
Alexis Flips
MF
7
Anastasios Chatzigiovannis
CF
32
Federico Macheda
AM
17
Riccardo Saponara
FW
29
Renaldo Cephas
CM
8
Pedrinho
GK
25
Ertac Ozbir
CB
4
Atakan Cankaya
CB
27
Arda Ünyay
CB
45
Yildirim Mert Cetin
Cập nhật 20/04/2024 07:01

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Goddess-guide.com cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2