GMT +7
Indonesian Odds
VĐQG Ả Rập Xê Út
Địa điểm: Prince Abdullah Al Faisal Stadium
  • Edouard Mendy
  • Họ tên:Edouard Mendy
  • Ngày sinh:01/03/1992
  • Chiều cao:194(CM)
  • Giá trị:10(Triệu)
  • Quốc tịch:Senegal
  • Saad Yaslam
  • Họ tên:Saad Yaslam
  • Ngày sinh:27/01/2000
  • Chiều cao:168(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Saudi Arabia
  • Abdulbaset Ali Al Hindi
  • Họ tên:Abdulbaset Ali Al Hindi
  • Ngày sinh:02/02/1997
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Saudi Arabia
  • Merih Demiral
  • Họ tên:Merih Demiral
  • Ngày sinh:05/03/1998
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:18(Triệu)
  • Quốc tịch:Turkey
  • Ali Majrashi
  • Họ tên:Ali Majrashi
  • Ngày sinh:01/10/1999
  • Chiều cao:169(CM)
  • Giá trị:0.225(Triệu)
  • Quốc tịch:
  • Franck Kessie
  • Họ tên:Franck Kessie
  • Ngày sinh:19/12/1996
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:20(Triệu)
  • Quốc tịch:Ivory Coast
  • Roger Ibanez Da Silva
  • Họ tên:Roger Ibanez Da Silva
  • Ngày sinh:23/11/1998
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:30(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Allan Saint-Maximin
  • Họ tên:Allan Saint-Maximin
  • Ngày sinh:12/03/1997
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:32(Triệu)
  • Quốc tịch:France
  • Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
  • Họ tên:Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
  • Ngày sinh:02/10/1991
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:18(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Riyad Mahrez
  • Họ tên:Riyad Mahrez
  • Ngày sinh:21/02/1991
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:16(Triệu)
  • Quốc tịch:Algeria
  • Firas Al-Buraikan
  • Họ tên:Firas Al-Buraikan
  • Ngày sinh:14/05/2000
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:4(Triệu)
  • Quốc tịch:Saudi Arabia
  • Cristian Tello Herrera
  • Họ tên:Cristian Tello Herrera
  • Ngày sinh:11/08/1991
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:2.7(Triệu)
  • Quốc tịch:Spain
  • Mourad Batna
  • Họ tên:Mourad Batna
  • Ngày sinh:27/06/1990
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Morocco
  • Sofiane Bendebka
  • Họ tên:Sofiane Bendebka
  • Ngày sinh:09/08/1992
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Algeria
  • Lucas Zelarrayan
  • Họ tên:Lucas Zelarrayan
  • Ngày sinh:20/06/1992
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:5(Triệu)
  • Quốc tịch:Armenia
  • Marwane Saadane
  • Họ tên:Marwane Saadane
  • Ngày sinh:17/01/1992
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Morocco
  • Mohammed Al Fuhaid
  • Họ tên:Mohammed Al Fuhaid
  • Ngày sinh:09/01/1990
  • Chiều cao:171(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Saudi Arabia
  • Saeed Baattia
  • Họ tên:Saeed Baattia
  • Ngày sinh:01/01/1970
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Saudi Arabia
  • Qasim Al-Oujami
  • Họ tên:Qasim Al-Oujami
  • Ngày sinh:25/04/1996
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:0.175(Triệu)
  • Quốc tịch:Saudi Arabia
  • Jason Denayer
  • Họ tên:Jason Denayer
  • Ngày sinh:28/06/1995
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:5(Triệu)
  • Quốc tịch:Belgium
  • Salem Al Najdi
  • Họ tên:Salem Al Najdi
  • Ngày sinh:27/01/2003
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Saudi Arabia
  • Jacob Rinne
  • Họ tên:Jacob Rinne
  • Ngày sinh:20/06/1993
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.7(Triệu)
  • Quốc tịch:Sweden
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
16
Edouard Mendy
RB
27
Ali Majrashi
CB
28
Merih Demiral
CB
37
Abdulbaset Ali Al Hindi
LB
31
Saad Yaslam
CM
29
Mohammed Al Majhad
CM
79
Franck Kessie
RW
7
Riyad Mahrez
CF
10
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
LW
97
Allan Saint-Maximin
CF
20
Firas Al-Buraikan
Dự bị
GK
62
Abdullah Abdo
RB
46
Rayan Hamed
LB
15
Abdullah Al-Ammar
CB
26
Fahd Al Hamad
DM
40
Ali Al-Asmari
DM
30
Ziyad Mubarak Al Johani
LW
8
Sumaihan Al Nabit
RW
19
Fahad Al Rashidi
RW
17
Haitham Asiri
Ra sân
GK
1
Jacob Rinne
LB
83
Salem Al Najdi
CB
17
Marwane Saadane
CB
64
Jason Denayer
MF
12
Saeed Baattia
DM
7
Mukhtar Ali
DM
28
Sofiane Bendebka
LW
37
Cristian Tello Herrera
AM
10
Lucas Zelarrayan
RW
11
Mourad Batna
CF
21
Jorge Djaniny Tavares Semedo
Dự bị
GK
55
Waleed Al-Anezi
CB
5
Fahad M. Al-Harbi
LB
25
Tawfiq Buhumaid
RB
2
Ali El-Zubaidi
CB
87
Qasim Al-Oujami
MF
66
Abbas Sadiq Alhassan
94
Abdullah Safuq Al-Enezi
DM
14
Mohammed Al Fuhaid
FW
49
Saad Al Sharfa
Cập nhật 03/03/2024 07:00

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2