Melbourne City
4-2-3-1
4-2-3-1
Newcastle Jets
#1
Jamie Young
- Họ tên:Jamie Young
- Ngày sinh:25/08/1985
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
- Họ tên:Vicente Fernandez
- Ngày sinh:17/02/1999
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Chile
#26
Samuel Souprayen
- Họ tên:Samuel Souprayen
- Ngày sinh:18/02/1989
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:France
#4
Nuno Reis
- Họ tên:Nuno Reis
- Ngày sinh:31/01/1991
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Portugal
#25
Callum Talbot
- Họ tên:Callum Talbot
- Ngày sinh:26/02/2001
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#8
James Jeggo
- Họ tên:James Jeggo
- Ngày sinh:12/02/1992
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
- Họ tên:Steven Peter Ugarkovic
- Ngày sinh:19/08/1994
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
- Họ tên:Leonardo Natel Vieira
- Ngày sinh:14/03/1997
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
#10
Tolgay Arslan
- Họ tên:Tolgay Arslan
- Ngày sinh:16/08/1990
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:1.4(Triệu)
- Quốc tịch:Germany
#44
Marin Jakolis
- Họ tên:Marin Jakolis
- Ngày sinh:26/12/1996
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:Croatia
#37
Max Caputo
- Họ tên:Max Caputo
- Ngày sinh:17/08/2005
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.05(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
- Họ tên:Apostolos Stamatelopoulos
- Ngày sinh:09/04/1999
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:0.27(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#18
Daniel Stynes
- Họ tên:Daniel Stynes
- Ngày sinh:29/08/1998
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:0.225(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#10
Reno Piscopo
- Họ tên:Reno Piscopo
- Ngày sinh:27/05/1998
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.495(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
- Họ tên:Clayton John Taylor
- Ngày sinh:01/03/2004
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#19
Callum Timmins
- Họ tên:Callum Timmins
- Ngày sinh:23/12/1999
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0.225(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#17
Kosta Grozos
- Họ tên:Kosta Grozos
- Ngày sinh:10/08/2000
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0.135(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#14
Dane Ingham
- Họ tên:Dane Ingham
- Ngày sinh:08/06/1999
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:New Zealand
#22
Phillip Cancar
- Họ tên:Phillip Cancar
- Ngày sinh:11/05/2001
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.27(Triệu)
- Quốc tịch:Croatia
#33
Mark Natta
- Họ tên:Mark Natta
- Ngày sinh:28/11/2002
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:0.315(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#23
Daniel Wilmering
- Họ tên:Daniel Wilmering
- Ngày sinh:19/12/2000
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0.225(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#1
Ryan Scott
- Họ tên:Ryan Scott
- Ngày sinh:18/12/1995
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:0.18(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Jamie Young
LB
14
Vicente Fernandez
CB
26
Samuel Souprayen
CB
4
Nuno Reis
RB
25
Callum Talbot
DM
8
James Jeggo
DM
6
Steven Peter Ugarkovic
LW
11
Leonardo Natel Vieira
CM
10
Tolgay Arslan
LW
44
Marin Jakolis
CF
37
Max Caputo
Dự bị
33
Patrick Beach
CB
18
Jordon Hall
DF
38
Harry Politidis
AM
21
Alessandro Lopane
DM
17
Terry Antonis
RW
15
Andrew Nabbout
CF
9
Jamie MacLaren
Ra sân
GK
1
Ryan Scott
LB
5
Lucas Mauragis
CB
33
Mark Natta
CB
22
Phillip Cancar
RB
14
Dane Ingham
CM
6
Brandon Oneill
CM
17
Kosta Grozos
CM
19
Callum Timmins
LW
10
Reno Piscopo
RB
39
Thomas Aquilina
CF
8
Apostolos Stamatelopoulos
Dự bị
GK
20
Michael Weier
RB
25
Carl Jenkinson
RB
3
Jason Hoffman
MF
37
Lachlan Bayliss
MF
13
Clayton John Taylor
CF
26
Archie Goodwin
RW
7
Trent Buhagiar
Cập nhật 31/03/2024 07:00