Melbourne Victory
4-2-3-1
4-4-2
Western Sydney
#20
Paul Izzo
- Họ tên:Paul Izzo
- Ngày sinh:06/01/1995
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#3
Adama Traore
- Họ tên:Adama Traore
- Ngày sinh:03/02/1990
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Ivory Coast
- Họ tên:Roderick Jefferson Goncalves Miranda
- Ngày sinh:30/03/1991
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:Portugal
- Họ tên:Damien Da Silva
- Ngày sinh:17/05/1988
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:France
#14
Connor Chapman
- Họ tên:Connor Chapman
- Ngày sinh:31/10/1994
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#22
Jake Brimmer
- Họ tên:Jake Brimmer
- Ngày sinh:03/04/1998
- Chiều cao:169(CM)
- Giá trị:0.65(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#28
Roly Bonevacia
- Họ tên:Roly Bonevacia
- Ngày sinh:08/10/1991
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:0.585(Triệu)
- Quốc tịch:Curacao
- Họ tên:Christopher Oikonomidis
- Ngày sinh:04/05/1995
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
- Họ tên:Zinedine Machach
- Ngày sinh:05/01/1996
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:France
#19
Daniel Arzani
- Họ tên:Daniel Arzani
- Ngày sinh:04/01/1999
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#10
Bruno Fornaroli
- Họ tên:Bruno Fornaroli
- Ngày sinh:07/09/1987
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#17
Lachlan Brook
- Họ tên:Lachlan Brook
- Ngày sinh:08/02/2001
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.045(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#35
Zachary Sapsford
- Họ tên:Zachary Sapsford
- Ngày sinh:16/08/2002
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
- Họ tên:Dylan Pierias
- Ngày sinh:20/02/2000
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.315(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#25
Joshua Brillante
- Họ tên:Joshua Brillante
- Ngày sinh:25/03/1993
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#36
Oscar Priestman
- Họ tên:Oscar Priestman
- Ngày sinh:25/03/2003
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
- Họ tên:Nicolas Milanovic
- Ngày sinh:14/11/2001
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.135(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
- Họ tên:Dylan Dean Scicluna
- Ngày sinh:10/06/2004
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:Malta
- Họ tên:Marcelo Antonio Guedes Filho
- Ngày sinh:20/05/1987
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:0.9(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
- Họ tên:Gabriel Cleur
- Ngày sinh:31/01/1998
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0.18(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#19
Jack Clisby
- Họ tên:Jack Clisby
- Ngày sinh:16/02/1992
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.315(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#20
Lawrence Thomas
- Họ tên:Lawrence Thomas
- Ngày sinh:09/05/1992
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
20
Paul Izzo
LB
3
Adama Traore
CB
21
Roderick Jefferson Goncalves Miranda
CB
5
Damien Da Silva
RB
2
Jason Geria
DM
18
Fabian Monge
AM
22
Jake Brimmer
LW
11
Ben Folami
CM
8
Zinedine Machach
LW
19
Daniel Arzani
CF
10
Bruno Fornaroli
Dự bị
GK
30
Ahmad Taleb
DM
6
Leigh Michael Broxham
DM
14
Connor Chapman
CM
28
Roly Bonevacia
RM
23
Salim Khelifi
RW
7
Christopher Oikonomidis
FW
37
Kasey Bos
Ra sân
GK
20
Lawrence Thomas
LB
19
Jack Clisby
DM
33
Alex Bonetig
CB
6
Marcelo Antonio Guedes Filho
FW
31
Aidan Simmons
MF
36
Oscar Priestman
DM
25
Joshua Brillante
AM
5
Sonny Kittel
MF
35
Zachary Sapsford
RW
7
Dylan Pierias
CF
9
Marcus Antonsson
Dự bị
GK
1
Daniel Margush
RB
2
Gabriel Cleur
MF
44
Nathan Barrie
MF
29
Dylan Dean Scicluna
FW
39
Marcus Younis
LW
10
Milos Ninkovic
FW
32
Nathanael Blair
Cập nhật 28/04/2024 07:01