#21
Mostafa Matar
- Họ tên:Mostafa Matar
- Ngày sinh:10/09/1995
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Lebanon
- Họ tên:Hassan Chaitou
- Ngày sinh:16/06/1991
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.18(Triệu)
- Quốc tịch:Lebanon
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
#16
Walid Shour
- Họ tên:Walid Shour
- Ngày sinh:10/06/1996
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.28(Triệu)
- Quốc tịch:Lebanon
#13
Khalil Khamis
- Họ tên:Khalil Khamis
- Ngày sinh:12/01/1995
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:0.28(Triệu)
- Quốc tịch:Lebanon
- Họ tên:Nassar Nassar
- Ngày sinh:01/01/1992
- Chiều cao:169(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Lebanon
#22
Bassel Jradi
- Họ tên:Bassel Jradi
- Ngày sinh:06/07/1993
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Lebanon
#14
Nader Matar
- Họ tên:Nader Matar
- Ngày sinh:12/05/1992
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.32(Triệu)
- Quốc tịch:Lebanon
- Họ tên:Alee Samir Tneich
- Ngày sinh:16/07/1992
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Lebanon
- Họ tên:Hassan Maatouk
- Ngày sinh:10/08/1987
- Chiều cao:172(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:Lebanon
#11
Omar Bugiel
- Họ tên:Omar Bugiel
- Ngày sinh:03/01/1994
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Lebanon
#15
Mitchell Duke
- Họ tên:Mitchell Duke
- Ngày sinh:18/01/1991
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#11
Kusini Yengi
- Họ tên:Kusini Yengi
- Ngày sinh:15/01/1999
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
- Họ tên:Conor Metcalfe
- Ngày sinh:05/11/1999
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:1.5(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#10
Ajdin Hrustic
- Họ tên:Ajdin Hrustic
- Ngày sinh:05/07/1996
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#22
Jackson Irvine
- Họ tên:Jackson Irvine
- Ngày sinh:07/03/1993
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#23
Craig Goodwin
- Họ tên:Craig Goodwin
- Ngày sinh:16/12/1991
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:1.3(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#13
Gethin Jones
- Họ tên:Gethin Jones
- Ngày sinh:13/10/1995
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#19
Harry Souttar
- Họ tên:Harry Souttar
- Ngày sinh:22/10/1998
- Chiều cao:198(CM)
- Giá trị:9(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#21
Cameron Burgess
- Họ tên:Cameron Burgess
- Ngày sinh:21/10/1995
- Chiều cao:194(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#4
Kye Rowles
- Họ tên:Kye Rowles
- Ngày sinh:24/06/1998
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#1
Mathew Ryan
- Họ tên:Mathew Ryan
- Ngày sinh:08/04/1992
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:4(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
21
Mostafa Matar
DF
5
Nassar Nassar
CB
13
Khalil Khamis
CB
16
Walid Shour
LB
3
Maher Sabra
LB
4
Hassan Chaitou
LW
7
Hassan Maatouk
MF
20
Alee Samir Tneich
DM
12
Hasan Srour
AM
22
Bassel Jradi
CF
11
Omar Bugiel
Dự bị
AM
17
Ali Jamal Al-Haj
AM
15
Gabriel Bitar
CF
9
Karim Darwiche
CB
8
Mouhammed Ali Dhaini
FW
10
Mohamad Haidar
GK
1
Mehdi Khalil
6
Jackson Khoury
LW
19
Daniel Lajud
CM
14
Nader Matar
GK
23
Ali Al Sabaa
18
Leonardo Shahin
2
Hussein Sharafeddine
Ra sân
GK
1
Mathew Ryan
CB
4
Kye Rowles
CB
21
Cameron Burgess
CB
19
Harry Souttar
RB
3
Nathaniel Atkinson
CM
22
Jackson Irvine
DM
17
Keanu Baccus
AM
8
Conor Metcalfe
LW
14
Riley Mcgree
CF
23
Adam Taggart
CF
11
Kusini Yengi
Dự bị
CF
16
Brandon Borello
LB
5
Jordan Bos
CB
2
Thomas Deng
CF
15
Mitchell Duke
CF
9
Bruno Fornaroli
GK
18
Joe Gauci
GK
12
Tom Glover
AM
10
Ajdin Hrustic
CF
20
John Iredale
RB
13
Gethin Jones
LW
7
Samuel Silvera
CM
6
Patrick Yazbek
Cập nhật 27/03/2024 07:00