Waterford United
4-3-2-1
4-2-3-1
Derry City
#31
Sam Sargeant
- Họ tên:Sam Sargeant
- Ngày sinh:23/09/1997
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:0.05(Triệu)
- Quốc tịch:England
#18
Robert McCourt
- Họ tên:Robert McCourt
- Ngày sinh:06/04/1998
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.08(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#5
Grant Horton
- Họ tên:Grant Horton
- Ngày sinh:13/09/2001
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.08(Triệu)
- Quốc tịch:England
#15
Darragh Leahy
- Họ tên:Darragh Leahy
- Ngày sinh:15/04/1998
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:0.12(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
- Họ tên:Darragh Power
- Ngày sinh:29/12/2000
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:0.05(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#19
Harvey Macadam
- Họ tên:Harvey Macadam
- Ngày sinh:09/01/2001
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:England
#11
Maleace Asamoah
- Họ tên:Maleace Asamoah
- Ngày sinh:15/11/2002
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.08(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Rowan McDonald
- Ngày sinh:20/10/2001
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.05(Triệu)
- Quốc tịch:England
#10
Connor Parsons
- Họ tên:Connor Parsons
- Ngày sinh:26/10/2000
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0.08(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Ben Mccormack
- Ngày sinh:04/04/2003
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.08(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
- Họ tên:Padraig Amond
- Ngày sinh:15/04/1988
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
- Họ tên:Patrick Hoban
- Ngày sinh:28/07/1991
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.12(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#12
Paul McMullan
- Họ tên:Paul McMullan
- Ngày sinh:25/02/1996
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#21
Daniel Mullen
- Họ tên:Daniel Mullen
- Ngày sinh:01/03/1995
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#14
Ben Doherty
- Họ tên:Ben Doherty
- Ngày sinh:24/03/1997
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:Northern Ireland
#28
Adam OReilly
- Họ tên:Adam OReilly
- Ngày sinh:11/05/2001
- Chiều cao:168(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
- Họ tên:Will Patching
- Ngày sinh:18/10/1998
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.22(Triệu)
- Quốc tịch:England
#2
Ronan Boyce
- Họ tên:Ronan Boyce
- Ngày sinh:12/05/2001
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.12(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
- Họ tên:Mark Connolly
- Ngày sinh:16/12/1991
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.28(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
- Họ tên:Cameron McJannett
- Ngày sinh:06/09/1998
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:England
#3
Ciaran Coll
- Họ tên:Ciaran Coll
- Ngày sinh:19/08/1991
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.05(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#1
Brian Maher
- Họ tên:Brian Maher
- Ngày sinh:01/11/2000
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
31
Sam Sargeant
RB
2
Darragh Power
CB
5
Grant Horton
LB
18
Robert McCourt
LB
15
Darragh Leahy
CM
7
Ben Mccormack
CM
19
Harvey Macadam
DM
6
Rowan McDonald
RW
11
Maleace Asamoah
CF
9
Padraig Amond
LW
10
Connor Parsons
Dự bị
MF
23
Romeo Akachukwu
CF
22
Gbemi Arubi
GK
1
Matthew Connor
14
Connor Salisbury
LB
36
Joseph Forde
AM
27
Dean McMenamy
CM
4
Niall Keeffe
RB
21
Christie Pattison
CB
17
Kacper Radkowski
Ra sân
GK
1
Brian Maher
LB
3
Ciaran Coll
CB
17
Cameron McJannett
CB
6
Mark Connolly
RB
2
Ronan Boyce
LB
14
Ben Doherty
CM
28
Adam OReilly
CF
21
Daniel Mullen
RM
12
Paul McMullan
CM
8
Will Patching
CF
9
Patrick Hoban
Dự bị
DF
39
Conor Barr
LW
7
Michael Duffy
CM
4
Ciaron Harkin
27
Daniel Kelly
CB
16
Shane McEleney
AM
31
Tiernan McGinty
FW
32
Sean Patton
MF
26
Ryan T.
Cập nhật 27/04/2024 07:00