GMT +7
Indonesian Odds
VĐQG Ireland
Thời tiết:  ,6℃~7℃
  • Sam Sargeant
  • Họ tên:Sam Sargeant
  • Ngày sinh:23/09/1997
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Robert McCourt
  • Họ tên:Robert McCourt
  • Ngày sinh:06/04/1998
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.08(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
  • Grant Horton
  • Họ tên:Grant Horton
  • Ngày sinh:13/09/2001
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.08(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Darragh Leahy
  • Họ tên:Darragh Leahy
  • Ngày sinh:15/04/1998
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.12(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
  • Darragh Power
  • Họ tên:Darragh Power
  • Ngày sinh:29/12/2000
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
  • Harvey Macadam
  • Họ tên:Harvey Macadam
  • Ngày sinh:09/01/2001
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Maleace Asamoah
  • Họ tên:Maleace Asamoah
  • Ngày sinh:15/11/2002
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.08(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Rowan McDonald
  • Họ tên:Rowan McDonald
  • Ngày sinh:20/10/2001
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Connor Parsons
  • Họ tên:Connor Parsons
  • Ngày sinh:26/10/2000
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0.08(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Ben Mccormack
  • Họ tên:Ben Mccormack
  • Ngày sinh:04/04/2003
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.08(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
  • Padraig Amond
  • Họ tên:Padraig Amond
  • Ngày sinh:15/04/1988
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
  • Patrick Hoban
  • Họ tên:Patrick Hoban
  • Ngày sinh:28/07/1991
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.12(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
  • Paul McMullan
  • Họ tên:Paul McMullan
  • Ngày sinh:25/02/1996
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Daniel Mullen
  • Họ tên:Daniel Mullen
  • Ngày sinh:01/03/1995
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Ben Doherty
  • Họ tên:Ben Doherty
  • Ngày sinh:24/03/1997
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Northern Ireland
  • Adam OReilly
  • Họ tên:Adam OReilly
  • Ngày sinh:11/05/2001
  • Chiều cao:168(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
  • Will Patching
  • Họ tên:Will Patching
  • Ngày sinh:18/10/1998
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.22(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Ronan Boyce
  • Họ tên:Ronan Boyce
  • Ngày sinh:12/05/2001
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.12(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
  • Mark Connolly
  • Họ tên:Mark Connolly
  • Ngày sinh:16/12/1991
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.28(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
  • Cameron McJannett
  • Họ tên:Cameron McJannett
  • Ngày sinh:06/09/1998
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Ciaran Coll
  • Họ tên:Ciaran Coll
  • Ngày sinh:19/08/1991
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
  • Brian Maher
  • Họ tên:Brian Maher
  • Ngày sinh:01/11/2000
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
31
Sam Sargeant
RB
2
Darragh Power
CB
5
Grant Horton
LB
18
Robert McCourt
LB
15
Darragh Leahy
CM
7
Ben Mccormack
CM
19
Harvey Macadam
DM
6
Rowan McDonald
RW
11
Maleace Asamoah
CF
9
Padraig Amond
LW
10
Connor Parsons
Dự bị
MF
23
Romeo Akachukwu
CF
22
Gbemi Arubi
GK
1
Matthew Connor
14
Connor Salisbury
LB
36
Joseph Forde
AM
27
Dean McMenamy
CM
4
Niall Keeffe
RB
21
Christie Pattison
CB
17
Kacper Radkowski
Ra sân
GK
1
Brian Maher
LB
3
Ciaran Coll
CB
17
Cameron McJannett
CB
6
Mark Connolly
RB
2
Ronan Boyce
LB
14
Ben Doherty
CM
28
Adam OReilly
CF
21
Daniel Mullen
RM
12
Paul McMullan
CM
8
Will Patching
CF
9
Patrick Hoban
Dự bị
DF
39
Conor Barr
LW
7
Michael Duffy
CM
4
Ciaron Harkin
27
Daniel Kelly
CB
16
Shane McEleney
AM
31
Tiernan McGinty
FW
32
Sean Patton
MF
26
Ryan T.
Cập nhật 27/04/2024 07:00

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2