- Họ tên:Samuel Brolin
- Ngày sinh:29/09/2000
- Chiều cao:202(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
- Họ tên:Alex Gersbach
- Ngày sinh:08/05/1997
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
- Họ tên:Rasmus Sjostedt
- Ngày sinh:28/02/1992
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
#39
Lars Saetra
- Họ tên:Lars Saetra
- Ngày sinh:24/07/1991
- Chiều cao:195(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:Norway
- Họ tên:Arash Motaraghebjafarpour
- Ngày sinh:19/03/2003
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
#10
Simon Skrabb
- Họ tên:Simon Skrabb
- Ngày sinh:19/01/1995
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:1.5(Triệu)
- Quốc tịch:Finland
- Họ tên:Romario Pereira Sipiao
- Ngày sinh:10/08/1985
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
#11
Jonathan Ring
- Họ tên:Jonathan Ring
- Ngày sinh:05/12/1991
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:0.65(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
- Họ tên:Abdussalam Magashy
- Ngày sinh:06/04/1998
- Chiều cao:171(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
- Họ tên:Dino Islamovic
- Ngày sinh:17/01/1994
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Montenegro
#20
Trenskow Jacob
- Họ tên:Trenskow Jacob
- Ngày sinh:26/11/2000
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
- Họ tên:Gustav Lundgren
- Ngày sinh:18/04/1995
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
#16
Jack Cooper Love
- Họ tên:Jack Cooper Love
- Ngày sinh:25/12/2001
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
#10
Mervan Celik
- Họ tên:Mervan Celik
- Ngày sinh:26/05/1990
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
#21
Axel Henriksson
- Họ tên:Axel Henriksson
- Ngày sinh:16/04/2002
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
#32
Harun Ibrahim
- Họ tên:Harun Ibrahim
- Ngày sinh:26/02/2003
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
#25
Jonas Lindberg
- Họ tên:Jonas Lindberg
- Ngày sinh:24/03/1989
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
- Họ tên:August Wangberg
- Ngày sinh:30/12/1993
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
#4
Axel Noren
- Họ tên:Axel Noren
- Ngày sinh:04/04/1999
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:0.325(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
- Họ tên:Robin Sixten Frej
- Ngày sinh:07/04/1998
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
- Họ tên:Robin Wendin Thomasson
- Ngày sinh:26/03/1999
- Chiều cao:194(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
#13
Kees Sims
- Họ tên:Kees Sims
- Ngày sinh:27/03/2003
- Chiều cao:194(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:New Zealand
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Samuel Brolin
DF
26
Arash Motaraghebjafarpour
CB
39
Lars Saetra
DF
6
Rasmus Sjostedt
DF
3
Alex Gersbach
MF
5
Melker Hallberg
MF
23
Robert Gojani
CM
29
Romario Pereira Sipiao
FW
20
Trenskow Jacob
CF
9
Dino Islamovic
FW
10
Simon Skrabb
Dự bị
MF
24
Wilmer Andersson
MF
16
William Andersson
DF
18
Braun
DF
27
Arvin Davoudi Kia
DF
25
Rony Jansson
LW
7
Kevin Jensen
GK
30
Jakob Kindberg
MF
21
Abdussalam Magashy
MF
11
Jonathan Ring
Ra sân
GK
13
Kees Sims
DF
5
Robin Wendin Thomasson
CB
12
Robin Sixten Frej
CB
4
Axel Noren
RB
6
August Wangberg
DM
8
William Milovanovic
DM
7
Joackim Aberg
AM
21
Axel Henriksson
26
Chovanie Amatkarijo
CF
18
Alex Ahl-Holmstrom
RW
9
Gustav Lundgren
Dự bị
LW
11
Edvin Becirovic
AM
17
Amin Boudri
CB
22
Anes Cardaklija
MF
10
Mervan Celik
CF
16
Jack Cooper Love
DM
14
Filip Gustafsson
LB
32
Harun Ibrahim
GK
33
Erik Krantz
MF
25
Jonas Lindberg
Cập nhật 26/04/2024 07:01