GMT +7
Indonesian Odds
VĐQG Nhật Bản
Địa điểm: Kawasaki Todoroki Stadium Thời tiết: Nhiều mây ,7℃~8℃
  • Jung Sung Ryong
  • Họ tên:Jung Sung Ryong
  • Ngày sinh:04/01/1985
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:South Korea
  • Sota Miura
  • Họ tên:Sota Miura
  • Ngày sinh:07/09/2000
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.1(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kota Takai
  • Họ tên:Kota Takai
  • Ngày sinh:04/09/2004
  • Chiều cao:193(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Jesiel Cardoso Miranda
  • Họ tên:Jesiel Cardoso Miranda
  • Ngày sinh:05/03/1994
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Yusuke Segawa
  • Họ tên:Yusuke Segawa
  • Ngày sinh:07/02/1994
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.55(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Tatsuki Seko
  • Họ tên:Tatsuki Seko
  • Ngày sinh:22/12/1997
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kento Tachibanada
  • Họ tên:Kento Tachibanada
  • Ngày sinh:29/05/1998
  • Chiều cao:168(CM)
  • Giá trị:0.85(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yasuto Wakisaka
  • Họ tên:Yasuto Wakisaka
  • Ngày sinh:11/06/1995
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Daiya Tono
  • Họ tên:Daiya Tono
  • Ngày sinh:14/03/1999
  • Chiều cao:165(CM)
  • Giá trị:0.7(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Erison Danilo de Souza
  • Họ tên:Erison Danilo de Souza
  • Ngày sinh:13/04/1999
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:3(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Ienaga Akihiro
  • Họ tên:Ienaga Akihiro
  • Ngày sinh:13/06/1986
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Teruhito Nakagawa
  • Họ tên:Teruhito Nakagawa
  • Ngày sinh:27/07/1992
  • Chiều cao:161(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Ryotaro Araki
  • Họ tên:Ryotaro Araki
  • Ngày sinh:29/01/2002
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.65(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Keita Endo
  • Họ tên:Keita Endo
  • Ngày sinh:22/11/1997
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Takahiro Kou
  • Họ tên:Takahiro Kou
  • Ngày sinh:20/04/1998
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.9(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kuryu Matsuki
  • Họ tên:Kuryu Matsuki
  • Ngày sinh:30/04/2003
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.85(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Koizumi Kei
  • Họ tên:Koizumi Kei
  • Ngày sinh:19/04/1995
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.75(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yuto Nagatomo
  • Họ tên:Yuto Nagatomo
  • Ngày sinh:12/09/1986
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yasuki Kimoto
  • Họ tên:Yasuki Kimoto
  • Ngày sinh:06/08/1993
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.65(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Masato Morishige
  • Họ tên:Masato Morishige
  • Ngày sinh:21/05/1987
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.175(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kashif Bangnagande
  • Họ tên:Kashif Bangnagande
  • Ngày sinh:24/09/2001
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
#13 Go Hatano
  • Go Hatano
  • Họ tên:Go Hatano
  • Ngày sinh:25/05/1998
  • Chiều cao:198(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
Hamstring Injury
Meniscus injur
Indirect card suspension
Hamstring Injury
Meniscus Damage
Cruciate Ligament Surgery

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
99
Naoto Kamifukumoto
DM
8
Kento Tachibanada
CB
4
Jesiel Cardoso Miranda
CB
35
Maruyama Yuuichi
LB
13
Sota Miura
AM
14
Yasuto Wakisaka
CM
77
Hiroyuki Yamamoto
CM
16
Tatsuki Seko
RW
41
Ienaga Akihiro
CF
20
Shin Yamada
LW
23
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Dự bị
GK
1
Jung Sung Ryong
CB
2
Kota Takai
LB
5
Asahi Sasaki
CB
3
Takuma Ominami
SS
17
Daiya Tono
CF
11
Yu Kobayashi
CF
30
Yusuke Segawa
Ra sân
GK
13
Go Hatano
LB
5
Yuto Nagatomo
CB
4
Yasuki Kimoto
CB
3
Masato Morishige
LB
49
Kashif Bangnagande
DM
37
Koizumi Kei
CM
7
Kuryu Matsuki
DM
8
Takahiro Kou
RW
39
Teruhito Nakagawa
AM
71
Ryotaro Araki
AM
22
Keita Endo
Dự bị
GK
41
Taishi Brandon Nozawa
RB
2
Hotaka Nakamura
CB
32
Kanta Doi
LM
33
Kota Tawaratsumida
AM
10
Keigo Higashi
CM
38
Soma Anzai
LW
70
Jandir Breno Souza Silva
Cập nhật 31/03/2024 07:00

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Goddess-guide.com cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2