GMT +7
Indonesian Odds
VĐQG Nhật Bản
Địa điểm: Saitama Stadium 2002 Thời tiết: Nắng ,23℃~24℃
  • Shusaku Nishikawa
  • Họ tên:Shusaku Nishikawa
  • Ngày sinh:18/06/1986
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Ryoma Watanabe
  • Họ tên:Ryoma Watanabe
  • Ngày sinh:02/10/1996
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.7(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Marius Christopher Hoibraten
  • Họ tên:Marius Christopher Hoibraten
  • Ngày sinh:23/01/1995
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Norway
#20 Yota Sato
  • Yota Sato
  • Họ tên:Yota Sato
  • Ngày sinh:10/09/1998
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Hiroki Sakai
  • Họ tên:Hiroki Sakai
  • Ngày sinh:12/04/1990
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:1.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Ken Iwao
  • Họ tên:Ken Iwao
  • Ngày sinh:18/04/1988
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Samuel Gustafson
  • Họ tên:Samuel Gustafson
  • Ngày sinh:11/01/1995
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:3(Triệu)
  • Quốc tịch:Sweden
  • Atsuki Ito
  • Họ tên:Atsuki Ito
  • Ngày sinh:11/08/1998
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Tomoaki Okubo
  • Họ tên:Tomoaki Okubo
  • Ngày sinh:23/07/1998
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Thiago Santos Santana
  • Họ tên:Thiago Santos Santana
  • Ngày sinh:04/02/1993
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:1.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Naoki Maeda
  • Họ tên:Naoki Maeda
  • Ngày sinh:17/11/1994
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.7(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Shahab Zahedi
  • Họ tên:Shahab Zahedi
  • Ngày sinh:18/08/1995
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.7(Triệu)
  • Quốc tịch:Iran
  • Kazuya Konno
  • Họ tên:Kazuya Konno
  • Ngày sinh:11/07/1997
  • Chiều cao:161(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yuto Iwasaki
  • Họ tên:Yuto Iwasaki
  • Ngày sinh:11/06/1998
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.7(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Masato Yuzawa
  • Họ tên:Masato Yuzawa
  • Ngày sinh:10/10/1993
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Daiki Matsuoka
  • Họ tên:Daiki Matsuoka
  • Ngày sinh:01/06/2001
  • Chiều cao:172(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Mae Hiroyuki
  • Họ tên:Mae Hiroyuki
  • Ngày sinh:01/08/1995
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yota Maejima
  • Họ tên:Yota Maejima
  • Ngày sinh:12/08/1997
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Masaya Tashiro
  • Họ tên:Masaya Tashiro
  • Ngày sinh:01/05/1993
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Tatsuki Nara
  • Họ tên:Tatsuki Nara
  • Ngày sinh:19/09/1993
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.65(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Daiki Miya
  • Họ tên:Daiki Miya
  • Ngày sinh:01/04/1996
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Takumi Nagaishi
  • Họ tên:Takumi Nagaishi
  • Ngày sinh:16/02/1996
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
Metatarsal fracture
27 CF
Cruciate ligament injury

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
1
Shusaku Nishikawa
RB
2
Hiroki Sakai
CB
20
Yota Sato
CB
5
Marius Christopher Hoibraten
RM
13
Ryoma Watanabe
DM
3
Atsuki Ito
DM
11
Samuel Gustafson
LM
14
Sekine Takahiro
RW
38
Naoki Maeda
CF
30
Shinzo Koroki
AM
8
Yoshio Koizumi
Dự bị
GK
16
Ayumi Niekawa
LB
66
Ayumu Ohata
AM
27
Akkanis Punya
AM
10
Nakajima Shoya
CM
6
Ken Iwao
CF
12
Thiago Santos Santana
LW
24
Yusuke Matsuoka
Ra sân
GK
1
Takumi Nagaishi
CB
37
Masaya Tashiro
CB
3
Tatsuki Nara
CB
4
Seiya Inoue
LB
16
Itsuki Oda
DM
6
Mae Hiroyuki
DM
30
Masato Shigemi
RB
29
Yota Maejima
SS
7
Takeshi Kanamori
RW
8
Kazuya Konno
CF
17
Wellington Luis de Sousa
Dự bị
GK
31
Masaaki Murakami
LB
19
Masashi Kamekawa
CB
5
Daiki Miya
CM
88
Daiki Matsuoka
LW
18
Yuto Iwasaki
CF
28
Reiju Tsuruno
CF
9
Shahab Zahedi
Cập nhật 31/03/2024 07:00

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Goddess-guide.com cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2