-
- Họ tên:Takanori Sugeno
- Ngày sinh:03/05/1984
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.05(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Park Min Gyu
- Ngày sinh:10/08/1995
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:Leo Osaki
- Ngày sinh:07/08/1991
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:Takuma Arano
- Ngày sinh:20/04/1993
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:Seiya Baba
- Ngày sinh:24/10/2001
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Ryota Aoki
- Ngày sinh:06/03/1996
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:0.65(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Tomoki Kondo
- Ngày sinh:21/03/2001
- Chiều cao:172(CM)
- Giá trị:0.55(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:Marco Tulio Oliveira Lemos
- Ngày sinh:13/03/1998
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
-
- Họ tên:Rafael Papagaio
- Ngày sinh:12/04/1999
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
-
- Họ tên:Taichi Hara
- Ngày sinh:05/05/1999
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:0.85(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Taiki Hirato
- Ngày sinh:18/04/1997
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:0.55(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:Sota Kawasaki
- Ngày sinh:30/07/2001
- Chiều cao:172(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Shinnosuke Fukuda
- Ngày sinh:04/09/2000
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Yuta Miyamoto
- Ngày sinh:15/12/1999
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Yoshinori Suzuki
- Ngày sinh:11/09/1992
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:0.325(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:Gu SungYun
- Ngày sinh:27/06/1994
- Chiều cao:197(CM)
- Giá trị:0.65(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea





















Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Takanori Sugeno
CB
88
Seiya Baba
50
Daihachi Okamura
CB
6
Toya Nakamura
CM
10
Hiroki MIYAZAWA
RM
33
Tomoki Kondo
14
Yoshiaki Komai
AM
11
Ryota Aoki
LB
3
Park Min Gyu
7
Musashi Suzuki
AM
19
Supachok Sarachat
Dự bị
DM
8
Fukai Kazuki
4
Daiki Suga
CF
9
Jordi Sanchez
GK
17
Jun Kodama
LM
30
Hiromu Takama
99
Hiroyuki Kobayashi
CF
20
Amadou Bakayoko
Ra sân
GK
94
Gu SungYun
LM
44
Kyo Sato
CB
50
Yoshinori Suzuki
DM
24
Yuta Miyamoto
RB
2
Shinnosuke Fukuda
LM
39
Taiki Hirato
CM
10
Shimpei Fukuoka
DM
7
Sota Kawasaki
CF
14
Taichi Hara
CF
99
Rafael Papagaio
CF
9
Marco Tulio Oliveira Lemos
Dự bị
GK
26
Gakuji Ota
6
Misao Yuto
19
Daiki Kaneko
96
Lucas da Cruz Oliveira
RW
77
Murilo de Souza Costa
DM
37
Takuji Yonemoto
23
Yuta Toyokawa
Cập nhật 29/09/2024 07:00